Hẳn bạn đã từng thấy bảng màu trong Word hay những phần mềm chỉnh sửa hình ảnh. Bên cạnh những màu sắc phổ biến chúng ta có thể gọi tên ngay khi nhìn thấy thì cũng có vô số màu sắc mà mắt thường của chúng ta khó có thể phân biệt được chứ chưa bàn đến việc gọi tên. Vậy tên tiếng Anh của những màu sắc đó là gì và phát âm tên những màu sắc đó trong tiếng Anh có khó không? Hôm nay, hãy cùng Toomva học màu sắc tiếng Anh bằng “tuyệt chiêu” mới toanh – phân loại màu sắc. Let’s go!Học màu sắc tiếng Anh qua các tông màu
Học màu sắc tiếng Anh qua các tông màu
1. Tông màu đen - trắng trong tiếng Anh (Black – White)
Màu sắc | Tiếng Anh | Phát âm |
Đen xám | Blackish | /ˈbræk.ɪʃ/ |
Đen huyền | Sooty | /ˈsʊt.i/ |
Đen khói | Smoky | /ˈsməʊ.ki/ |
Đen xì | Inky | /ˈɪŋ.ki/ |
Xanh đen | Blue-black | /blu: – bræk/ |
Trắng bạc | Silvery | /ˈsɪl.vər.i/ |
Trắng bệch | Pale | /peɪl/ |
Trắng xoá | Snow-white | /ˌsnəʊ ˈwaɪt/ |
Trắng xám | Off-white | /ˌɒf ˈwaɪt/ |
Trắng tinh | Lily-white | /ˌlɪl.iˈwaɪt/ |
2. Tông màu màu đỏ - vàng trong tiếng Anh (Red – Yellow)
Màu sắc | Tiếng Anh | Phát âm |
Vàng óng | Golden | /ˈɡəʊl.dən/ |
Vàng hoe | Yellowish | /ˈjeloʊɪʃ/ |
Vàng chanh | Melon | /´melən/ |
Vàng cam | Waxen | /ˈwæk.sən/ |
Vàng nhạt | Pale yellow | /peɪlˈjeloʊ/ |
Vàng mơ | Apricot-yellow | /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ / |
Đỏ sẫm | Crimson | /ˈkrɪmzən/ |
Đỏ đồng | Bronze-red | /brɑːnz red/ |
Đỏ thẫm | Deep red | /diːp rɛd/ |
Đỏ gạch | Brick-red | /brɪk red/ |
Đỏ mận | Plum | /plʌm/ |
Đỏ anh đào | Cherry | /’t∫eri/ |
Đỏ tía | Murrey | /’mʌri/ |
3. Tông màu xanh trong tiếng Anh (Blue – Green)
Màu sắc | Tiếng Anh | Phát âm |
Xanh lam đậm | Dark blue | /dɑ:k bluː/ |
Xanh lam nhạt | Pale blue | /peɪl bluː/ |
Xanh nước biển | Navy | /ˈneɪ.vi/ |
Xanh ngọc lam | Turquoise | /ˈtərˌk(w)oiz/ |
Xanh lá đậm | Dark green | /dɑ:k griːn/ |
Xanh diệp lục | Chlorophyll | /‘klɔrəfili/ |
Xanh lục tươi | Emerald | /´emərəld/ |
Xanh vỏ chanh | Limon | /laimən/ |
4. Tông màu nâu - tím trong tiếng Anh (Brown – Purple)
Màu sắc | Tiếng Anh | Phát âm |
Nâu vàng | Tawny | /ˈtɔː.ni/ |
Nâu đậm | Dark brown | /dɑːk braʊn/ |
Nâu nhạt | Light brown | /laɪt braʊn/ |
Nâu đen | Umber | /ʌm.bər/ |
Tím nhạt | Violet | /ˈvaɪələt/ |
Tím hoa cà | Mauve | /moʊv/ |
Tím quả cà | Eggplant | /ˈɛgˌplænt/ |
Tím nho | Grape | /greɪp/ |
Tím nhạt | Orchid | /’ɔ:kid/ |
Tím Huế | Purple | /ˈpɝː.pəl/ |
Những bảng màu sắc tiếng Anh trên có làm bạn bất ngờ không? Có những từ tưởng chừng là để chỉ trái cây trong tiếng Anh nhưng lại có thể dùng để diễn tả màu sắc. Trong câu tiếng Anh, màu sắc không chỉ có thể đứng ở vị trí tính từ mà còn có thể làm danh từ. Có khi màu sắc cũng xuất hiện trong những câu thành ngữ, cụm từ. Khá thú vị phải không nào?
Hãy thường xuyên ghé thăm Toomva.com để khám phá nhiều kiến thức bổ ích nhưng không hề khô khan mà luôn chứa đựng những điều thú vị, bất ngờ nhé!