TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về Thiên Chúa giáo

Thiên Chúa giáo (hay Kitô giáo) là tôn giáo dựa trên đời sống, giảng dạy và sự cứu chuộc của Chúa Giê-su Kitô. Cùng Toomva tìm hiểu từ vựng Tiếng Anh về Thiên Chúa giáo nhé.

Thiên Chúa giáo là một trong ba tôn giáo Abrahamic (cùng với Do Thái giáo và Hồi giáo) có ảnh hưởng sâu rộng trên toàn thế giới, đặc biệt là ở châu Âu, châu Mỹ, và một số khu vực ở châu Á và châu Phi. Giáo lý chính của Thiên Chúa giáo xoay quanh sự yêu thương, cứu rỗi qua đức tin và sự sống đời đời. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu các từ vựng Tiếng Anh về Thiên Chúa giáo để hiểu hơn về các giáo lý, lễ nghi và hành động của tôn giáo này nhé.

Từ vựng về Đức tin

  • Christianity /ˈkrɪstʃənɪti/: Thiên Chúa giáo
  • God /ɡɒd/: Thiên Chúa
  • Jesus Christ /ˈdʒiːzəs kraɪst/: Chúa Giê-su Kitô
  • Holy Spirit /ˈhəʊli ˈspɪrɪt/: Chúa Thánh Thần
  • Bible /ˈbaɪbl/: Kinh Thánh
  • Faith /feɪθ/: Đức tin
  • Salvation /sælˈveɪʃən/: Sự cứu rỗi
  • Grace /ɡreɪs/: Ân sủng
  • Eternal life /ɪˈtɜːnəl laɪf/: Sự sống đời đời
  • Trinity /ˈtrɪnɪti/: Chúa Ba Ngôi

Từ vựng về các nhánh và giáo hội

  • Catholic /ˈkæθəlɪk/: Công giáo
  • Protestant /ˈprɒtɪstənt/: Tin Lành
  • Orthodox /ˈɔːθədɒks/: Chính thống giáo
  • Pope /pəʊp/: Giáo hoàng
  • Priest /priːst/: Linh mục
  • Bishop /ˈbɪʃəp/: Giám mục
  • Minister /ˈmɪnɪstər/: Mục sư (tin lành)
  • Deacon /ˈdiːkən/: Phó tế
  • Monk /mʌŋk/: Tu sĩ
  • Nun /nʌn/: Nữ tu

Catholic

Từ vựng về các lễ nghi

  • Baptism /ˈbæptɪzəm/: Phép rửa
  • Holy Communion /ˈhəʊli kəˈmjuːnjən/: Lễ thánh thể
  • Confirmation /ˌkɒnfəˈmeɪʃən/: Phép xức dầu
  • Confession /kənˈfɛʃən/: Xưng tội
  • Marriage /ˈmærɪdʒ/: Phép kết hôn
  • Last Rites /læst raɪts/: Phép xức dầu cuối cùng

Từ vựng về các ngày lễ

  • Christmas /ˈkrɪs·məs/: Giáng sinh
  • Easter /ˈiːstər/: Phục sinh
  • Good Friday /ɡʊd ˈfraɪdeɪ/: Thứ Sáu Tuần Thánh
  • Pentecost /ˈpɛntɪkɒst/: Lễ Ngũ Tuần
  • Ascension /əˈsɛnʃən/: Lễ Thăng Thiên
  • Lent /lɛnt/: Mùa Chay
  • Advent /ˈædvɛnt/: Mùa Vọng

Good Friday

Từ vựng về các tín ngưỡng

  • Commandments /kəˈmɑːndmənts/: Mười điều răn
  • Repentance /rɪˈpɛntəns/: Sự ăn năn
  • Forgiveness /fərˈɡɪvnɪs/: Sự tha thứ
  • Sin /sɪn/: Tội lỗi
  • Charity /ˈtʃærɪti/: Lòng nhân đức
  • Hope /hoʊp/: Hi vọng
  • Love /lʌv/: Tình yêu

Từ vựng về các địa danh

  • Church /tʃɜːtʃ/: Nhà thờ
  • Cathedral /kəˈθiːdrəl/: Nhà thờ lớn
  • Altar /ˈɔːltər/: Bàn thờ
  • Chapel /ˈtʃæpəl/: Nguyện đường
  • Holy Land /ˈhəʊli lænd/: Đất Thánh
  • Jerusalem /dʒəˈruːsələm/: Giê-ru-sa-lem

Từ vựng về các nhân vật tôn giáo

  • Saint /seɪnt/: Thánh
  • Apostle /əˈpɒsəl/: Sứ đồ
  • Virgin Mary /ˈvɜːdʒɪn ˈmɛri/: Đức Mẹ Maria
  • Holy Father /ˈhəʊli ˈfɑːðər/: Cha Thánh
  • Martin Luther /ˈmɑːtɪn ˈluːθər/: Martin Luther (Nhà cải cách Tin Lành)
  • John the Baptist /dʒɒn ðə ˈbæptɪst/: Thánh Gioan Tẩy Giả

Church

Trên đây là bộ từ vựng Tiếng Anh về Thiên Chúa giáo mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn sẽ có thể nắm bắt được các khái niệm, nghi lễ, và các nhân vật quan trọng trong Thiên Chúa giáo, từ đó hiểu sâu sắc hơn về đức tin, giáo lý và lịch sử của tôn giáo này. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...