TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về sự lãng mạn

Ngoài "romantic", bạn có biết những từ vựng khác để miêu tả sự lãng mạn? Cùng Toomva khá phá kho từ vựng đặc biệt này nhé.

Lãng mạn là khái niệm mô tả những cảm xúc, hành động hoặc mối quan hệ mang tính chất yêu thương, nồng nàn và đầy cảm hứng. Nó thường liên quan đến việc thể hiện tình cảm, đôi khi có yếu tố lý tưởng hóa để tạo ra những khoảnh khắc rung động đặc biệt. Lãng mạn không chỉ tồn tại trong tình yêu mà còn có thể thể hiện qua nghệ thuật, hành động hoặc cách nhìn nhận cuộc sống đầy cảm xúc. Tiếng Anh có những từ vựng hay về sự lãng mạn, cùng Toomva tìm hiểu nhé.

1. Adoration

  • Ý nghĩa: Sự tôn sùng, yêu thương sâu sắc. 
  • Đặt câu: The little girl looked at her mother with adoration (Cô bé nhìn mẹ mình với lòng yêu thương sâu sắc).

2. Affection

  • Ý nghĩa: Sự yêu mến, trìu mến.
  • Đặt câu: She showed affection for her son by giving him a warm hug (Cô ấy thể hiện sự trìu mến với con trai bằng cách ôm cậu ấy thật chặt).

3. Affinity

  • Ý nghĩa: Sự đồng cảm, cảm giác gắn bó tự nhiên với người khác. 
  • Đặt câu: He felt an affinity for her from the very first time they met (Anh ấy cảm thấy gắn bó đặc biệt với cô ấy ngay từ lần đầu họ gặp mặt).

4. Enamor

  • Ý nghĩa: Làm cho ai đó phải lòng.
  • Đặt câu: His generosity quickly enamored her (Sự hào hiệp của anh ấy đã khiến cô ấy nhanh chóng phải lòng).

5. Euphoria

  • Ý nghĩa: Trạng thái hạnh phúc tột cùng, thường xảy ra khi yêu.
  • Đặt câu: Her boyfriend's surprise proposal filled her with euphoria (Lời cầu hôn bất ngờ của bạn trai khiến cô ấy hạnh phúc tột cùng).

Euphoria

6. Pining

  • Ý nghĩa: Nỗi nhớ nhung sâu sắc, thường là trong mối quan hệ tình cảm.
  • Đặt câu: She was pining for her lost love (Cô ấy đang nhớ nhung tình yêu đã đánh mất).

7. Whimsy

  • Ý nghĩa: Sự lãng mạn đầy ngẫu hứng, mộng mơ và mang tính hư cấu.
  • Đặt câu: Their love was so beautiful that it seemed like a whimsy (Tình yêu của họ tươi đẹp đến nỗi tưởng chừng như hư cấu).

8. Heartfelt

  • Ý nghĩa: Chân thành, xuất phát từ trái tim.
  • Đặt câu: His heartfelt confession moved her to tears (Lời tỏ tình chân thành của anh ấy khiến cô ấy rơi nước mắt).

9. Heartwarming

  • Ý nghĩa: Ấm lòng, cảm động
  • Đặt câu: Her heartwarming smile brightened up the room (Nụ cười ấm áp của cô ấy đã làm sáng bừng cả căn phòng).

10. Limerence

  • Ý nghĩa: Trạng thái cảm xúc mãnh liệt, mê đắm.
  • Đặt câu: His limerence for her grew stronger each day (Sự mê đắm của anh ấy dành cho cô ấy mãnh liệt hơn từng ngày).

Limerence

Trên đây Từ vựng Tiếng Anh về sự lãng mạn mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những từ vựng này sẽ mang đến cho bạn cảm xúc đặc biệt và khơi dậy nguồn cảm hứng lãng mạn trong cuộc sống. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...