Sự đa dạng văn hóa (Cultural Diversity) là chủ đề quan trọng trong học tập, nghiên cứu cũng như các kỳ thi Tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng Tiếng Anh liên quan đến đa dạng văn hóa sẽ giúp bạn tự tin trong viết luận, thảo luận hay thuyết trình. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Từ vựng Tiếng Anh về Sự đa dạng văn hóa (Cultural Diversity) giúp bạn học tập hiệu quả và nâng cao vốn từ vựng chuyên sâu.
Từ vựng cơ bản về văn hóa và sự đa dạng
- Culture /ˈkʌl.tʃər/: Văn hóa
- Cultural diversity: Sự đa dạng văn hóa
- Diverse /daɪˈvɜːrs/: Đa dạng
- Diversity /daɪˈvɜːr.sə.ti/: Sự đa dạng
- Heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/: Di sản văn hóa
- Tradition /trəˈdɪʃ.ən/: Truyền thống
- Custom /ˈkʌs.təm/: Phong tục tập quán
- Language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/: Ngôn ngữ
- Religion /rɪˈlɪdʒ.ən/: Tôn giáo
- Identity /aɪˈden.tɪ.ti/: Bản sắc
- Multiculturalism: Chủ nghĩa đa văn hóa
Từ vựng về xã hội, thái độ và hành vi
- Integration /ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/: Hội nhập
- Inclusion /ɪnˈkluː.ʒən/: Sự hòa nhập
- Acceptance /əkˈseptəns/: Sự chấp nhận
- Tolerance /ˈtɒl.ər.əns/: Sự khoan dung
- Respect /rɪˈspekt/: Sự tôn trọng
- Prejudice /ˈpredʒ.ə.dɪs/: Định kiến
- Stereotype /ˈster.i.ə.taɪp/: Khuôn mẫu định sẵn
- Discrimination /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/: Phân biệt đối xử
- Equality /ɪˈkwɒl.ə.ti/: Bình đẳng
- Equity /ˈek.wɪ.ti/: Công bằng
Từ vựng về giao thoa văn hóa
- Cross-cultural /ˌkrɒsˈkʌl.tʃər.əl/: Liên văn hóa
- Globalization /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/: Toàn cầu hóa
- Cultural exchange /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi văn hóa
- Cultural adaptation /ˌkʌl.tʃər.əl ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/: Thích nghi văn hóa
- Cultural awareness /ˈkʌl.tʃər.əl əˈweə.nəs/: Nhận thức văn hóa
- Multilingual /ˌmʌl.tiˈlɪŋ.ɡwəl/: Đa ngôn ngữ
- Hybrid culture /ˈhaɪ.brɪd ˈkʌl.tʃər/: Văn hóa lai ghép
Từ vựng về thái độ và hành vi
- Open-minded /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/: Cởi mở, rộng lượng
- Curiosity /ˌkjʊə.riˈɒs.ə.ti/: Tò mò, ham tìm hiểu
- Empathy /ˈem.pə.θi/: Sự đồng cảm
- Cooperation /kəʊˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/: Hợp tác
- Conflict /ˈkɒn.flɪkt/: Xung đột
- Negotiation /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/: Thương lượng
- Understanding /ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/: Hiểu biết
- Awareness /əˈweə.nəs/: Nhận thức
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về Sự đa dạng văn hóa (Cultural Diversity) mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bộ từ vựng trên sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức về văn hoá và áp dụng hiệu quả trong quá trình học tập cũng như giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
