TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về Quân đội Nhân dân Việt Nam

Quân đội Nhân dân Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động chính trị, kinh tế và xã hội của đất nước. Cùng Toomva tìm hiểu bộ từ vựng Tiếng Anh về Quân đội Nhân dân Việt Nam nhé.

Chào mừng Kỷ niệm 80 năm Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam (22/12/1944 - 22/12/2024) với những trang sử vẻ vang đầy tự hào, Toomva chia sẻ cùng bạn bộ từ vựng Tiếng Anh về Quân đội Nhân dân Việt Nam. Bộ từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ quân sự, các đơn vị trong quân đội và các hoạt động quốc phòng.

Các đơn vị trong quân đội

  • People's Army of Vietnam /ˈpiːplz ˈɑːmi əv vjetˈnɑːm/: Quân đội Nhân dân Việt Nam
  • Vietnam People's Army Ground Forces /ˈvjetˈnɑːm ˈpiːplz ˈɑːmiɪz ɡraʊnd fɔːsɪz/: Lục quân Việt Nam
  • Vietnam People's Navy /ˈvjetˈnɑːm ˈpiːplz ˈneɪvi/: Hải quân Việt Nam
  • Vietnam People's Air Force /ˈvjetˈnɑːm ˈpiːplz ɛə fɔːs/: Không quân Việt Nam
  • Border Guard Force /ˈbɔːdə ɡɑːd fɔːs/: Bộ đội Biên phòng
  • General Staff /ˈdʒɛnərəl stɑːf/: Tổng tham mưu
  • Military Region /ˈmɪlɪtəri ˈriːdʒən/: Quân khu
  • Army Corps /ˈɑːmi kɔːz/: Quân đoàn
  • Division /dɪˈvɪʒən/: Sư đoàn
  • Regiment /ˈrɛdʒɪmənt/: Tuyến
  • Battalion /bəˈtælɪən/: Tiểu đoàn

Các chức vụ trong quân đội

  • General /ˈdʒɛnərəl/: Tướng
  • Colonel /ˈkɜːrnəl/: Đại tá
  • Lieutenant Colonel /lɛfˈtɛnənt ˈkɜːrnəl/: Thượng tá
  • Major /ˈmeɪdʒər/: Trung tá
  • Captain /ˈkæptɪn/: Thượng úy
  • Lieutenant /lɛfˈtɛnənt/: Thiếu úy
  • Sergeant /ˈsɑːdʒənt/: Hạ sĩ
  • Private /ˈpraɪvət/: Binh sĩ
  • Commander /kəˈmɑːndər/: Chỉ huy
  • Officer /ˈɔːfɪsər/: Sĩ quan
  • Non-commissioned Officer /nɒn-kəˈmɪʃənd ˈɔːfɪsər/: Sĩ quan chuyên môn

Sĩ quan

Các thiết bị quân sự

  • Tank /tæŋk/: Xe tăng
  • Armored vehicle /ˈɑːrmərd ˈvɪɪkəl/: Xe bọc thép
  • Artillery /ɑːˈtɪləri/: Pháo binh
  • Helicopter /ˈhɛlɪˌkɒptər/: Trực thăng
  • Jet fighter /dʒɛt ˈfaɪtər/: Máy bay chiến đấu
  • Submarine /ˈsʌbməˌriːn/: Tàu ngầm
  • Missile /ˈmɪsəl/: Tên lửa
  • Rocket launcher /ˈrɒkɪt ˈlɔːntʃər/: Bệ phóng tên lửa
  • Machine gun /məˈʃiːn ɡʌn/: Súng máy
  • Rifle /ˈraɪfəl/: Súng trường

Các hoạt động quân sự

  • Combat /ˈkɒmbæt/: Chiến đấu
  • Battle /ˈbætl/: Trận đánh
  • Defense /dɪˈfɛns/: Phòng thủ
  • Offensive /əˈfɛnsɪv/: Tấn công
  • Military exercise /ˈmɪlɪtəri ˈɛksəsaɪz/: Cuộc diễn tập quân sự
  • Military training /ˈmɪlɪtəri ˈtreɪnɪŋ/: Huấn luyện quân sự
  • Operation /ˌɒpəˈreɪʃən/: Chiến dịch
  • Deployment /dɪˈplɔɪmənt/: Triển khai
  • Patrol /pəˈtroʊl/: Tuần tra
  • Reconnaissance /rɪˈkɒnɪsəns/: Do thám

Huấn luyện quân sự

Các nhiệm vụ quân sự

  • National defense /ˈnæʃənl dɪˈfɛns/: Quốc phòng
  • Peacekeeping mission /ˈpiːsˌkiːpɪŋ ˈmɪʃən/: Nhiệm vụ gìn giữ hòa bình
  • Rescue mission /ˈrɛskjuː ˈmɪʃən/: Nhiệm vụ cứu hộ
  • Humanitarian aid /hjuːˌmænɪˈteəriən eɪd/: Viện trợ nhân đạo
  • Counter-terrorism /ˈkaʊntər-ˈtɛrərɪzəm/: Chống khủng bố
  • Border security /ˈbɔːdər sɪˈkjʊərɪti/: An ninh biên giới
  • Surveillance /sɜːˈveɪləns/: Giám sát

Các thuật ngữ khác về quân đội

  • Patriotism /ˈpeɪtrɪətɪzəm/: Lòng yêu nước
  • Heroic tradition /hɪˈrəʊɪk træˈdɪʃən/: Truyền thống anh hùng
  • Martyr /ˈmɑːrtər/: Liệt sĩ
  • Veteran /ˈvɛtərən/: Cựu chiến binh
  • Victory /ˈvɪktəri/: Chiến thắng
  • Revolution /ˌrɛvəˈluːʃən/: Cách mạng
  • Independence /ˌɪndɪˈpɛndəns/: Độc lập

Lá cờ Việt Nam

Download từ vựng

Download bộ từ vựng Tiếng Anh về Quân đội Nhân dân Việt Nam (pdf).

Trên đây là bộ từ vựng Tiếng Anh về Quân đội Nhân dân Việt Nam mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Chúng ta được sống trong thời bình, thừa hưởng những thành quả mà các thế hệ đi trước đã dày công xây dựng và bảo vệ. Do đó, hãy luôn ghi nhớ và biết ơn những đóng góp vô giá của họ cũng như tiếp nối truyền thống quý báu, đóng góp vào sự phát triển của đất nước. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...