TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về Nhạc cụ truyền thống

Bạn có biết các nhạc cụ truyền thống như đàn bầu, đàn tranh, sáo trúc....trong Tiếng Anh là gì? Cùng Toomva tìm hiểu nhé.

Nhạc cụ truyền thống là một phần không thể thiếu trong kho tàng âm nhạc và văn hóa dân gian Việt Nam. Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng Tiếng Anh về nhạc cụ giúp bạn dễ dàng mô tả các loại nhạc cụ, chia sẻ kiến thức về âm nhạc truyền thống và giao tiếp tự tin hơn trong các bài viết, thuyết trình. Trong bài viết này, Toomva sẽ giới thiệu đến bạn Từ vựng Tiếng Anh về Nhạc cụ truyền thống nhé.

Từ vựng về Nhóm nhạc cụ dây

  • Monochord /ˌdæn ˈbaʊ/: Đàn bầu
  • Zither /ˈzɪð.ər/: Đàn tranh
  • Moon lute /muːn luːt/: Đàn nguyệt
  • Pear-shaped lute /per-ʃeɪpt luːt/: Đàn tỳ bà
  • Two-stringed fiddle /tuː strɪŋd ˈfɪd.əl/: Đàn nhị
  • T'rưng /ˈtiː.rʊŋ/: Đàn T’rưng (Tây Nguyên)
  • Three-stringed fiddle /θriː strɪŋd ˈfɪd.əl/: Đàn nhị ba dây
  • Coconut shell lute /ˈkəʊ.kə.nʌt ʃel luːt/: Đàn gáo
  • Hammered dulcimer /ˈhæm.ərd ˈdʌl.sɪ.mər/: Đàn kìm

Zither

Từ vựng về Nhóm nhạc cụ hơi

  • Bamboo flute /bəˈmuː fluːt/: Sáo trúc
  • Horn /hɔːrn/: Kèn bầu
  • Mouth organ /maʊθ ˈɔːr.ɡən/: Khèn
  • Flute /fluːt/: Tiêu
  • Fawn flute /ˈfɔːn fluːt/: Sáo nai
  • Cat flute /kæt fluːt/: Sáo mèo
  • Jaw harp /dʒɔː hɑːrp/: Đàn môi

Bamboo Flute

Từ vựng về Nhạc cụ gõ

  • Drum /drʌm/: Trống
  • Bass drum /beɪs drʌm/: Trống cái
  • Military drum /ˈmɪl.ɪ.tər.i drʌm/: Trống quân
  • Cymbals /ˈsɪm.bəlz/: Chập chõa
  • Clappers /ˈklæp.ərz/: Phách
  • Lithophone /ˈlɪθ.ə.fəʊn/: Đàn đá
  • Gong /ɡɒŋ/: Cồng chiêng
  • Bell /bel/: Chuông

Drum

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về Nhạc cụ truyền thống mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bộ từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu hơn về các nhạc cụ truyền thống Việt Nam, đồng thời hỗ trợ bạn trong quá trình học Tiếng Anh liên quan lĩnh vực âm nhạc và văn hóa. Đừng quên truy cập Từ vựng Tiếng Anh để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...