TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về Mỹ thuật

Bạn có yêu thích mỹ thuật? Hãy cùng mở rộng vốn từ Tiếng Anh về những khái niệm thú vị trong lĩnh vực mỹ thuật và hội họa nhé.

Mỹ thuật (Fine Arts/Visual Arts) là lĩnh vực nghệ thuật tạo hình, sử dụng đường nét, màu sắc, hình khối và chất liệu để thể hiện cái đẹp và truyền tải cảm xúc, tư tưởng. Mỹ thuật ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống như thiết kế thời trang, kiến trúc và nội thất, thủ công mỹ nghệ, đồ họa và truyền thống. Trong bài viết này, cùng Toomva khám phá Từ vựng Tiếng Anh về Mỹ thuật nhé.

Từ vựng về các loại hình mỹ thuật

  • Painting /ˈpeɪn.tɪŋ/: Tranh vẽ
  • Sculpture /ˈskʌlp.tʃər/: Điêu khắc
  • Drawing /ˈdrɔː.ɪŋ/: Bản vẽ, phác thảo
  • Printmaking /ˈprɪntˌmeɪ.kɪŋ/: Nghệ thuật in ấn
  • Photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/: Nhiếp ảnh
  • Ceramics /səˈræm.ɪks/: Gốm sứ
  • Pottery /ˈpɒt.ər.i/: Đồ gốm
  • Digital art /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ɑːt/: Mỹ thuật kỹ thuật số
  • Graffiti /ɡrəˈfiː.ti/: Nghệ thuật đường phố

Painting

Từ vựng về dụng cụ và chất liệu

  • Brush /brʌʃ/: Cọ vẽ
  • Canvas /ˈkæn.vəs/: Vải bố (dùng để vẽ tranh)
  • Palette /ˈpæl.ɪt/: Bảng màu
  • Easel /ˈiː.zəl/: Giá vẽ
  • Charcoal /ˈtʃɑː.kəʊl/: Than vẽ
  • Oil paint /ɔɪl peɪnt/: Sơn dầu
  • Watercolor /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/: Màu nước
  • Acrylic paint /əˈkrɪl.ɪk peɪnt/: Sơn acrylic
  • Clay /kleɪ/: Đất sét
  • Chisel /ˈtʃɪz.əl/: Đục (dùng trong điêu khắc)

Pallette

Từ vựng về kỹ thuật và phong cách 

  • Realism /ˈrɪə.lɪ.zəm/: Chủ nghĩa hiện thực
  • Impressionism /ɪmˈpreʃ.ən.ɪ.zəm/: Chủ nghĩa ấn tượng
  • Cubism /ˈkjuː.bɪ.zəm/: Chủ nghĩa lập thể
  • Abstract /ˈæb.strækt/: Trừu tượng
  • Surrealism /səˈriː.ə.lɪ.zəm/: Siêu thực
  • Sketching /ˈsketʃ.ɪŋ/: Phác thảo
  • Shading /ˈʃeɪ.dɪŋ/: Tạo bóng
  • Blending /ˈblen.dɪŋ/: Pha màu, trộn màu
  • Etching /ˈetʃ.ɪŋ/: Khắc, ăn mòn

Cubism

Thuật ngữ về vai trò nghệ thuật

  • Artist /ˈɑː.tɪst/: Nghệ sĩ
  • Painter /ˈpeɪn.tər/: Họa sĩ
  • Sculptor /ˈskʌlp.tər/: Nhà điêu khắc
  • Illustrator /ˈɪl.ə.streɪ.tər/: Minh họa
  • Art critic /ɑːt ˈkrɪt.ɪk/: Nhà phê bình nghệ thuật
  • Curator /kjʊˈreɪ.tər/: Người quản lý bảo tàng
  • Patron /ˈpeɪ.trən/: Người bảo trợ nghệ thuật

Painter

Thuật ngữ về triển lãm và trưng bày

  • Gallery /ˈɡæl.ər.i/: Phòng tranh/triển lãm
  • Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/: Triển lãm
  • Masterpiece /ˈmɑː.stər.piːs/: Kiệt tác
  • Installation /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/: Tác phẩm sắp đặt
  • Mural /ˈmjʊə.rəl/: Tranh tường
  • Portrait /ˈpɔː.trət/: Chân dung
  • Landscape /ˈlænd.skeɪp/: Phong cảnh
  • Still life /ˌstɪl ˈlaɪf/: Tĩnh vật

Masterpiece

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về Mỹ thuật mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Mỹ thuật là một lĩnh vực sáng tạo, giúp con người thể hiện cảm xúc, ý tưởng và quan điểm thông qua các tác phẩm nghệ thuật. Việc nắm vững từ vựng liên quan sẽ giúp ích cho bạn khi tham quan, thưởng thức hoặc viết các bài luận về lĩnh vực này. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...