TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về Lễ Vu Lan

Lễ Vu Lan xuất phát từ Phật giáo có ý nghĩa nhân văn sâu sắc là hướng về cội nguồn, biết ơn cha mẹ với công lao sinh thành và dưỡng dục lớn như trời bể.

Lễ Vu Lan (Vu Lan Bồn) diễn ra vào ngày Rằm Tháng Bảy hàng năm là dịp lễ quan trọng của Phật giáo gắn với sự tích Bồ Tát Mục Kiền Liên cứu mẹ. Với tinh thần đề cao đạo hiếu, Lễ Vu Lan gợi nhắc những người con tỏ lòng biết ơn, thành kính và làm tròn bổn phận với đấng sinh thành. Vậy Lễ Vu Lan trong Tiếng Anh là gì? Cùng Toomva học từ vựng Tiếng Anh về Lễ Vu Lan cùng những phong tục đặc biệt nhé.

Từ vựng về tên gọi Lễ Vu Lan

  • Filial Piety Festival: Lễ Vu Lan báo hiếu
  • Vu Lan Festival: Lễ Vu Lan
  • Buddhism /ˈbʊd.ɪ.zəm/: Phật giáo
  • Bodhisattva /ˌboʊdɪˈsʌtvə/: Bồ Tát
  • Motherhood /ˈmʌðərhʊd/: Tình mẫu tử
  • Fatherhood /ˈfɑːðərhʊd/: Tình phụ tử
  • Gratitude /'grætitju:d/: Lòng biết ơn
  • Filial piety /ˈfɪliəl ˈpaɪəti/: Lòng hiếu thảo
  • Devotion /dɪˈvəʊ.ʃən/: Lòng thành kính
  • Reverence /ˈrɛvərəns/: Sự tôn kính
  • Duty /ˈdjuːti/: Trách nhiệm
  • Obligation /ˌɒblɪˈɡeɪʃən/: Bổn phận

Từ vựng về phong tục Lễ Vu Lan

  • Ancestor /ˈænsɛstər ˈwɜːrʃɪp/: Thờ cúng tổ tiên
  • Offerings /'ɔfəriɳ/: Sự cúng tiến
  • Prayers /prɛrz/: Lời cầu nguyện
  • Ritual /ˈrɪtʃ.u.əl/: Nghi lễ, nghi thức
  • Merit-making /ˈmer.ɪt ˈmeɪ.kɪŋ/: Làm công đức
  • Release /rɪˈliːs/: Phóng sinh
  • Flower lanterns /ˈflaʊər ˈlæntərnz/: Đèn hoa đăng
  • Releasing lanterns: Thả đèn hoa đăng

Từ vựng tên gọi lễ Vu Lan

Trích dẫn Tiếng Anh hay chủ đề Lễ Vu Lan

1. "Parents are the priceless gift life has given us" – Anon.

Dịch nghĩa: "Cha mẹ là món quà vô giá mà cuộc đời ban tặng cho chúng ta". 

2. "Mother is the first person to love us, father is the first person to teach us how to love" – Anon.

Dịch nghĩa: "Mẹ là người đầu tiên yêu thương ta, cha là người đầu tiên dạy ta cách yêu thương".

3. "We never know the love of a parent till we become parents ourselves" – Henry Ward Beecher.

Dịch nghĩa: "Chúng ta không bao giờ biết được tình cảm của cha mẹ cho đến khi chúng ta trở thành cha mẹ".

4. A father’s goodness is higher than the mountain, a mother’s goodness deeper than the sea" – Japanese Prover. 

Dịch nghĩa: "Công cha cao hơn đỉnh núi, nghĩa mẹ sâu hơn biển cả".

5. "Mother's love is peace. It need not be acquired, it need not be deserved" – Erich Fromm. 

Dịch nghĩa: "Tình yêu của người mẹ là cao cả. Nó không cần bạn phải đạt được, nó không cần bạn phải xứng đáng".

6. "The heart of a mother is a deep abyss at the bottom of which you will always find forgiveness" – Honoré de Balzac. 

Dịch nghĩa: "Trái tim của người mẹ là vực sâu muôn trượng mà ở dưới đáy, bạn sẽ luôn tìm thấy sự tha thứ".

7. "It's only when you grow up and step back from him – or leave him for your own home – it's only then that you can measure his greatness and fully appreciate it" – Margaret Truman.

Dịch nghĩa: "Chỉ khi bạn lớn lên và bước khỏi cha – hay rời vòng tay cha để đến với gia đình của riêng mình – lúc đó bạn mới hiểu được sự vĩ đại của cha và thực tâm biết ơn điều đó".

8. "A father's heart is a masterpiece of creation" – Antoine.

Dịch nghĩa: "Tấm lòng người cha là một tuyệt tác của tạo hoá".

9. "A parent's love is whole no matter how many times divided" – Robert Brault

Dịch nghĩa: "Tình yêu của cha mẹ luôn nguyên vẹn dù có chia sẻ bao nhiêu lần".

10. "Home is where your Mom is" – Unknown.

Dịch nghĩa: "Nhà là nơi có mẹ".

Trích dẫn hay chủ đề lễ Vu Lan

Trên đây là bộ từ vựng Tiếng Anh về Lễ Vu Lan mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Dù cuộc sống tất bật và vội vã đến đâu, hãy dành thời gian để quan tâm, lắng nghe và chăm sóc cha mẹ. Hơn tất cả, đạo hiếu là ngọn hải đăng soi sáng chúng ta trên mỗi hành trình. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...