TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương

"Dù ai đi ngược về xuôi/Nhớ ngày Giỗ Tổ mùng mười tháng ba", cùng Toomva tìm hiểu các từ vựng Tiếng Anh về Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương nhé.

Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương (hay Lễ hội Đền Hùng) tổ chức vào ngày 10 tháng 3 Âm lịch hàng năm là dịp để người dân Việt Nam tưởng nhớ và tri ân công lao dựng nước của các Vua Hùng. Đây là lễ hội truyền thống quan trọng nhằm bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc, kết nối cộng đồng và nhắc nhở thế hệ trẻ hướng về nguồn cội. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu về Từ vựng Tiếng Anh về Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương để hiểu rõ hơn về sự kiện lịch sử và văn hóa này trong Tiếng Anh nhé.

Từ vựng về Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

  • The Hung Kings Commemoration Festival: Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 10th day of the 3rd Lunar month: Mùng 10 tháng 3 Âm lịch
  • Day of Remembrance /deɪ ʌv rɪˈmɛmbərəns/: Ngày tưởng nhớ
  • Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstɪvəl/: Lễ hội truyền thống
  • Public holiday /ˈpʌblɪk ˈhɒlɪdeɪ/: Ngày nghỉ lễ
  • Ancestor worship /ˈænsɛstər ˈwɜːrʃɪp/: Thờ cúng tổ tiên
  • Historic site /hɪsˈtɒrɪk saɪt/: Di tích lịch sử
  • Cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/: Di sản văn hóa
  • Intangible cultural heritage of humanity: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại

Từ vựng về địa điểm tổ chức lễ hội

  • Hung Kings Temple /hʌŋ kɪŋz ˈtɛmpl/: Đền Hùng
  • Viet Kings /vɪɛt kɪŋz/: Các Vua Hùng
  • Phu Tho Province /fuː θoʊ ˈprɒvɪns/: Tỉnh Phú Thọ
  • Thuong Temple (Upper Temple) /ˈtʊə.rɒŋ ˈtɛmpl/: Đền Thượng
  • Ha Temple (Lower Temple) /hɑː ˈtɛmpl/: Đền Hạ
  • Gieng Temple (Well Temple) /dʒɪɛŋ ˈtɛmpl/: Đền Giếng
  • Religious site /rɪˈlɪdʒəs saɪt/: Địa điểm tôn giáo
  • National monument /ˈnæʃənl ˈmɒnjumənt/: Di tích quốc gia

Đền Hùng

Từ vựng về nghi thức lễ hội

  • Offering ceremony /ˈɒfərɪŋ ˈsɛrɪməni/: Nghi lễ dâng hương
  • Procession /prəˈsɛʃən/: Lễ rước kiệu
  • Pilgrimage /ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/: Cuộc hành hương
  • Harvest festival /ˈhɑː.vɪst ˈfɛs.tɪ.vəl/: Lễ tạ mùa
  • Traditional rites: /trəˈdɪʃənl raɪts/: Nghi lễ truyền thống
  • Pay tribute to ancestors /peɪ ˈtrɪbjuːt tuː ˈænsɛstəz/: Tưởng nhớ tổ tiên
  • Cultural performance /ˈkʌltʃərəl pərˈfɔːməns/: Buổi biểu diễn văn hóa

Từ vựng về hoạt động trong lễ hội

  • Folk Festival /fəʊk ˈfɛstɪvəl/: Lễ hội dân gian
  • Fireworks display /ˈfaɪərwɜːrks dɪsˈpleɪ/: Trình diễn pháo hoa
  • Xoan singing /swɒn ˈsɪŋɪŋ/: Hát Xoan 
  • Bamboo swings /ˈbæmbuː swɪŋz/: Đánh đu truyền thống
  • Rice cooking contest /raɪs ˈkʊkɪŋ ˈkɒntɛst/: Thi nấu cơm
  • Wrestling competition /ˈrɛslɪŋ ˌkɒmpɪˈtɪʃən/: Thi đấu vật
  • Clay-pot breaking /kleɪ pɒt ˈbreɪkɪŋ/: Đập niêu đất
  • Dragon dance /ˈdræɡən dɑːns/: Múa lân
  • Tug-of-war /ˌtʌɡ əv ˈwɔː/: Kéo co
  • Cockfighting /ˈkɒkˌfaɪtɪŋ/: Chọi gà
  • Boat racing /ˈbəʊt ˌreɪsɪŋ/: Đua thuyền

Hát Xoan

Từ vựng về món ăn trong lễ hội

  • Sticky rice cakes /ˈstɪki raɪs keɪks/: Bánh chưng, Bánh dày
  • Rice dumplings /raɪs ˈdʌmplɪŋz/: Bánh tét
  • Herbal soup /ˈhɜːrbl suːp/: Canh măng
  • Fruit offerings /fruːt ˈɒfərɪŋz/: Mâm ngũ quả (tray of fruits)
  • Taro cakes /ˈtɑːroʊ keɪks/: Bánh khoai môn

Từ vựng về người tham gia lễ hội

  • Descendants /dɪˈsɛndənts/: Hậu duệ
  • Worshippers /ˈwɜːrʃɪpərz/: Người thờ cúng
  • Pilgrims /ˈpɪlɡrɪmz/: Người hành hương
  • Festival participants /ˈfɛstɪvəl pɑːˈtɪsɪpənts/: Người tham gia lễ hội
  • Patriotic spirit /ˌpeɪtrɪˈɒtɪk ˈspɪrɪt/: Tinh thần yêu nước

Từ vựng về miêu tả không khí lễ hội

  • Ceremonial /ˌserɪˈməʊniəl/: Mang tính nghi lễ
  • Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/: Mang tính lịch sử
  • Sacred /ˈseɪkrɪd/: Linh thiêng
  • Solemn /ˈsɒləm/: Trang nghiêm
  • Lively /ˈlaɪvli/: Náo nhiệt
  • Jubilant /ˈdʒuːbɪlənt/: Phấn khởi
  • Bustling /ˈbʌslɪŋ/: Rộn ràng, tưng bừng
  • Full of pride /fʊl ʌv praɪd/: Đầy ắp tự hào

Lễ Hội Đền Hùng

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Với những từ vựng này, bạn có thể dễ dàng truyền tải ý nghĩa và vẻ đẹp của lễ hội truyền thống trong các bài thi viết hoặc thuyết trình về chủ đề liên quan. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...