TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về Khoáng sản

Tìm hiểu bộ từ vựng Tiếng Anh về khoáng sản giúp bạn mở rộng vốn từ, nắm vững thuật ngữ địa chất và tự tin giao tiếp trong lĩnh vực khai thác, nghiên cứu khoáng sản.

Khoáng sản là những tài nguyên thiên nhiên quan trọng, bao gồm các khoáng chất và khoáng vật được khai thác từ lòng đất để phục vụ sản xuất, xây dựng và đời sống hàng ngày. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu bộ từ vựng Tiếng Anh về khoáng sản giúp bạn nắm rõ hơn kiến thức ngành địa chất và tự tin giao tiếp về chuyên ngành.

Từ vựng về Kim loại

  • Iron ore /ˈaɪ.ən ɔːr/: Quặng sắt
  • Copper /ˈkɒp.ər/: Đồng
  • Aluminum /əˈluː.mɪ.nəm/: Nhôm
  • Bauxite /ˈbɔːk.saɪt/: Quặng nhôm
  • Gold /ɡoʊld/: Vàng
  • Silver /ˈsɪl.vər/: Bạc
  • Lead /lɛd/: Chì
  • Zinc /zɪŋk/: Kẽm
  • Tin /tɪn/: Thiếc
  • Nickel /ˈnɪk.əl/: Niken
  • Platinum /ˈplæt.ɪ.nəm/: Bạch kim

Từ vựng về Phi kim

  • Limestone /ˈlaɪm.stoʊn/: Đá vôi
  • Sandstone /ˈsænd.stoʊn/: Sa thạch
  • Clay /kleɪ/: Đất sét
  • Salt /sɒlt/: Muối
  • Gypsum /ˈdʒɪp.səm/: Thạch cao
  • Quartz /kwɔːrts/: Thạch anh
  • Phosphate /ˈfɒs.feɪt/: Photphat
  • Graphite /ˈɡræf.aɪt/: Than chì

Limestone

Từ vựng về Nhiên liệu khoáng sản

  • Coal /koʊl/: Than đá
  • Petroleum /pəˈtroʊ.li.əm/: Dầu mỏ thô
  • Natural gas /ˈnæʃ.ər.əl ɡæs/: Khí thiên nhiên
  • Uranium /jʊˈreɪ.ni.əm/: Uranium

Từ vựng về Khoáng sản quý

  • Diamond /ˈdaɪ.mənd/: Kim cương
  • Ruby /ˈruː.bi/: Hồng ngọc
  • Sapphire /ˈsæf.aɪər/: Ngọc bích
  • Emerald /ˈem.ə.rəld/: Ngọc lục bảo
  • Topaz /ˈtoʊ.pæz/: Topaz

Từ vựng về Khai thác khoáng sản

  • Mine /maɪn/: Mỏ
  • Quarry /ˈkwɔːr.i/: Mỏ đá
  • Ore /ɔːr/: Quặng
  • Vein /veɪn/: Gân (quặng trong đá)
  • Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/: Mỏ, trữ lượng khoáng sản
  • Extraction /ɪkˈstræk.ʃən/: Khai thác
  • Refining /rɪˈfaɪ.nɪŋ/: Tinh luyện
  • Smelting /ˈsmelt.ɪŋ/: Luyện kim
  • Mineral exploration /ˈmɪn.ər.əl ˌek.spləˈreɪ.ʃən/: Thăm dò khoáng sản

Mineral Exploration

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về Khoáng sản mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc nắm rõ các từ vựng về lĩnh vực này giúp bạn mở rộng vốn từ và thêm ý tưởng trình bày cho các tình huống nghiên cứu, thảo luận về khai thác, chế biến khoáng sản. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...