Trong bối cảnh hội nhập, kỹ năng sử dụng Tiếng Anh trong hợp đồng (Contract) là yếu tố then chốt giúp bạn giao tiếp hiệu quả và thể hiện sự chuyên nghiệp. Việc hiểu đúng các thuật ngữ hợp đồng giúp bạn đọc hiểu tốt văn bản pháp lý mà hạn chế những hiểu lầm đáng tiếc trong quá trình đàm phán. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn bộ từ vựng Tiếng Anh về Hợp đồng bạn cần biết để ứng dụng hiệu quả trong công việc nhé.
Từ vựng cơ bản về hợp đồng
- Contract /ˈkɒn.trækt/: Hợp đồng
- Agreement /əˈɡriː.mənt/: Thỏa thuận
- Clause /klɔːz/: Điều khoản
- Term /tɜːm/: Điều kiện, thời hạn
- Provision /prəˈvɪʒ.ən/: Quy định, điều khoản cụ thể
- Condition /kənˈdɪʃ.ən/: Điều kiện
- Obligation /ˌɒb.lɪˈɡeɪ.ʃən/: Nghĩa vụ
- Party /ˈpɑː.ti/: Bên (tham gia hợp đồng)
- Signature /ˈsɪɡ.nə.tʃər/: Chữ ký
- Validity /vəˈlɪd.ə.ti/: Hiệu lực
- Duration /djʊəˈreɪ.ʃən/: Thời hạn hiệu lực
- Termination /ˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/: Chấm dứt hợp đồng
- Renewal /rɪˈnjuː.əl/: Gia hạn hợp đồng
- Breach of contract /briːtʃ əv ˈkɒn.trækt/: Vi phạm hợp đồng
- Enforce /ɪnˈfɔːs/: Thi hành
- Effective date /ɪˈfek.tɪv deɪt/: Ngày có hiệu lực
- Expiry date /ɪkˈspaɪə.ri deɪt/: Ngày hết hạn
Từ vựng về các loại hợp đồng
- Employment contract /ɪmˈplɔɪ.mənt ˈkɒn.trækt/: Hợp đồng lao động
- Sales contract /seɪlz ˈkɒn.trækt/: Hợp đồng mua bán
- Service contract /ˈsɜː.vɪs ˈkɒn.trækt/: Hợp đồng dịch vụ
- Rental contract/Lease agreement: Hợp đồng thuê
- Partnership agreement /ˈpɑːt.nə.ʃɪp əˈɡriː.mənt/: Hợp đồng hợp tác
- Loan agreement /ləʊn əˈɡriː.mənt/: Hợp đồng vay
- Confidentiality agreement (NDA): Hợp đồng bảo mật
- Purchase agreement /ˈpɜː.tʃəs əˈɡriː.mənt/: Hợp đồng mua hàng
- Franchise agreement /ˈfræn.tʃaɪz əˈɡriː.mənt/: Hợp đồng nhượng quyền
- Supply contract /səˈplaɪ ˈkɒn.trækt/: Hợp đồng cung cấp
Từ vựng về các bên tham gia hợp đồng
- Employer /ɪmˈplɔɪ.ər/: Người sử dụng lao động
- Employee /ˌem.plɔɪˈiː/: Nhân viên
- Buyer /ˈbaɪ.ər/: Bên mua
- Seller /ˈsel.ər/: Bên bán
- Client /ˈklaɪ.ənt/: Khách hàng
- Contractor /kənˈtræk.tər/: Nhà thầu
- Lessor /leˈsɔːr/: Bên cho thuê
- Lessee /leˈsiː/: Bên thuê
- Lender /ˈlen.dər/: Bên cho vay
- Borrower /ˈbɒr.əʊ.ər/: Bên vay
- Licensor /ˈlaɪ.sən.sər/: Bên cấp phép
- Licensee /ˌlaɪ.sənˈsiː/: Bên được cấp phép
- Partner /ˈpɑːt.nər/: Đối tác
- Representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/: Người đại diện
- Witness /ˈwɪt.nəs/: Người làm chứng
Từ vựng về điều khoản và điều kiện
- Payment terms /ˈpeɪ.mənt tɜːmz/: Điều khoản thanh toán
- Delivery terms /dɪˈlɪv.ər.i tɜːmz/: Điều khoản giao hàng
- Warranty clause /ˈwɒr.ən.ti klɔːz/: Điều khoản bảo hành
- Penalty clause /ˈpen.əl.ti klɔːz/: Điều khoản phạt
- Confidentiality clause /ˌkɒn.fɪ.den.ʃiˈæl.ə.ti klɔːz/: Điều khoản bảo mật
- Termination clause /ˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən klɔːz/: Điều khoản chấm dứt
- Force majeure /ˌfɔːs mæˈʒɜːr/: Bất khả kháng
- Dispute resolution /dɪˈspjuːt ˌrez.əˈluː.ʃən/: Giải quyết tranh chấp
- Governing law /ˈɡʌv.ən.ɪŋ lɔː/: Luật điều chỉnh
- Arbitration /ˌɑː.bɪˈtreɪ.ʃən/: Trọng tài
- Jurisdiction /ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/: Thẩm quyền pháp lý
- Notice period /ˈnəʊ.tɪs ˌpɪə.ri.əd/: Thời gian thông báo trước
- Amendment /əˈmend.mənt/: Sửa đổi
- Entire agreement /ɪnˈtaɪər əˈɡriː.mənt/: Toàn bộ thỏa thuận
Từ vựng về hành động trong hợp đồng
- Agree to /əˈɡriː tuː/: Đồng ý
- Sign /saɪn/: Ký kết
- Terminate /ˈtɜː.mɪ.neɪt/: Chấm dứt
- Renew /rɪˈnjuː/: Gia hạn
- Amend /əˈmend/: Sửa đổi
- Execute /ˈek.sɪ.kjuːt/: Thực hiện
- Comply with /kəmˈplaɪ wɪð/: Tuân thủ
- Violate /ˈvaɪ.ə.leɪt/: Vi phạm
- Negotiate /nɪˈɡəʊ.ʃi.eɪt/: Đàm phán
- Approve /əˈpruːv/: Phê duyệt
- Cancel /ˈkæn.səl/: Hủy bỏ
- Enforce /ɪnˈfɔːs/: Thi hành
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về Hợp đồng bạn cần biết mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng danh sách này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành, tự tin hơn khi đọc, soạn thảo và ký kết hợp đồng trong môi trường làm việc quốc tế. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!