Đô thị hóa (Urbanization) là quá trình gia tăng dân số đô thị, mở rộng các thành phố và thay đổi cấu trúc xã hội. Việc nắm bắt các từ vựng và thuật ngữ về chủ đề này giúp bạn ghi điểm trong các bài thi học thuật và nghị luận xã hội. Trong bài viết này, cùng Toomva cập nhật Từ vựng Tiếng Anh về Đô thị hóa nhé.
Từ vựng chung về Đô thị hóa
- Urbanization /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/: Đô thị hóa
- Urban area /ˈɜː.bən ˌeə.ri.ə/: Khu vực đô thị
- City /ˈsɪt.i/: Thành phố
- Town /taʊn/: Thị trấn
- Metropolitan area /ˌmet.rəˈpɒl.ɪ.tən ˌeə.ri.ə/: Khu vực đô thị lớn
- Suburban area /səˈbɜː.bən ˌeə.ri.ə/: Vùng ngoại ô
- Rural area /ˈrʊə.rəl ˌeə.ri.ə/: Khu vực nông thôn
- Urban sprawl /ˌɜː.bən ˈsprɔːl/: Sự mở rộng đô thị
- Urban growth /ˌɜː.bən ˈɡrəʊθ/: Sự tăng trưởng đô thị
Từ vựng về Cơ sở hạ tầng
- Road network /rəʊd ˈnet.wɜːk/: Hệ thống đường xá
- Highway /ˈhaɪ.weɪ/: Đường cao tốc
- Expressway /ɪkˈspres.weɪ/: Đường cao tốc
- Public transport /ˈpʌb.lɪk ˌtræn.spɔːt/: Giao thông công cộng
- Subway /ˈsʌb.weɪ/: Tàu điện ngầm
- Metro /ˈmet.rəʊ/: Tàu điện ngầm
- Bus rapid transit (BRT) /bʌs ˌræp.ɪd ˈtræn.sɪt/: Xe buýt nhanh
- Bridge /brɪdʒ/: Cầu
- Tunnel /ˈtʌn.əl/: Hầm
- Traffic congestion /ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/: Tắc đường
Từ vựng về Nhà ở và phát triển đô thị
- Residential area /ˌrez.ɪˈden.ʃəl ˌeə.ri.ə/: Khu dân cư
- Apartment /əˈpɑːt.mənt/: Căn hộ
- Flat /flæt/: Căn hộ
- High-rise building /ˈhaɪ.raɪz ˈbɪl.dɪŋ/: Cao ốc
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: Tòa nhà chọc trời
- Housing estate /ˈhaʊ.zɪŋ ɪˌsteɪt/: Khu nhà ở
- Gentrification /ˌdʒen.trɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: Cải tạo đô thị
- Slum /slʌm/: Khu ổ chuột
- Shanty town /ˈʃæn.ti taʊn/: Khu ổ chuột

Từ vựng về Tiện ích đô thị
- Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: Bệnh viện
- Clinic /ˈklɪn.ɪk/: Phòng khám
- School /skuːl/: Trường học
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: Đại học
- Shopping mall /ˈʃɒp.ɪŋ mɔːl/: Trung tâm thương mại
- Retail center /ˈriː.teɪl ˌsen.tər/: Trung tâm bán lẻ
- Park /pɑːk/: Công viên
- Green space /ˌɡriːn ˈspeɪs/: Không gian xanh
- Sewage system /ˈsuː.ɪdʒ ˌsɪs.təm/: Hệ thống thoát nước
- Waste management /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: Quản lý rác thải
Từ vựng về Các vấn đề đô thị
- Overpopulation /ˌəʊ.vəˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/: Bùng nổ dân số
- Traffic jam /ˈtræf.ɪk dʒæm/: Tắc đường
- Pollution /pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm
- Air pollution /eər pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm không khí
- Water pollution /ˈwɔː.tər pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm nước
- Noise pollution /nɔɪz pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm tiếng ồn
- Housing shortage /ˈhaʊ.zɪŋ ˌʃɔː.tɪdʒ/: Thiếu nhà ở
- Urban poverty /ˈɜː.bən ˈpɒv.ə.ti/: Nghèo đô thị
- Social inequality /ˈsəʊ.ʃəl ˌɪn.ɪˈkwɒl.ɪ.ti/: Bất bình đẳng xã hội
Từ vựng về Quy hoạch đô thị
- Zoning /ˈzəʊ.nɪŋ/: Phân vùng đô thị
- Land use planning /lænd ˌjuːs ˈplæn.ɪŋ/: Quy hoạch sử dụng đất
- Smart city /smɑːt ˈsɪt.i/: Thành phố thông minh
- Urban renewal /ˌɜː.bən rɪˈnjuː.əl/: Cải tạo đô thị
- Sustainable urban development: Phát triển đô thị bền vững

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về Đô thị hóa mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Nắm vững từ vựng chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, thuyết trình hoặc viết bài luận về các vấn đề xã hội bằng Tiếng Anh. Đừng quên truy cập Từ vựng Tiếng Anh để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
