TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về Diễu binh, diễu hành

Chỉ còn 2 ngày nữa là Lễ diễu binh, diễu hành kỷ niệm 80 năm Quốc khánh 2-9 sẽ chính thức diễn ra, cùng Toomva tìm hiểu Từ vựng Tiếng Anh về Diễu binh, diễu hành nhé.

Ngày 2/9/2025 đánh dấu 80 năm Cách mạng Tháng Tám thành công và Quốc khánh nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Đây là cột mốc lịch sử trọng đại được kỷ niệm với sự kiện A80 – cuộc diễu binh, diễu hành quy mô lớn tại Quảng trường Ba Đình. Trong không khí hào hùng và phấn khởi của những ngày đại lễ, cùng Toomva tìm hiểu Từ vựng Tiếng Anh về Diễu binh, diễu hành để hiểu hơn về sự kiện đặc biệt này nhé.

Từ vựng về Sự kiện và Lễ kỷ niệm

  • National Day /ˈnæʃ.ən.əl deɪ/: Ngày Quốc khánh
  • Independence Day /ˌɪn.dɪˈpen.dəns deɪ/: Ngày Độc lập
  • Anniversary /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/: Lễ kỷ niệm
  • Commemoration /kəˌmem.əˈreɪ.ʃən/: Sự tưởng niệm
  • Ceremony /ˈser.ɪ.mə.ni/: Nghi lễ
  • Celebration /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/: Lễ kỷ niệm, sự chào mừng
  • Salute /səˈluːt/: Chào theo nghi thức
  • Parade /pəˈreɪd/: Cuộc diễu hành, diễu binh
  • Military parade /ˈmɪl.ɪ.tri pəˈreɪd/: Lễ diễu binh
  • Procession /prəˈseʃ.ən/: Đám rước, đoàn diễu hành
  • Raise the national flag: Lễ thượng cờ

Lễ Diễu binh diễu hành

Từ vựng về Lực lượng tham gia

  • Soldier /ˈsəʊl.dʒər/: Người lính
  • Officer /ˈɒf.ɪ.sər/: Sĩ quan
  • Armed forces /ɑːmd ˈfɔː.sɪz/: Lực lượng vũ trang
  • Infantry /ˈɪn.fən.tri/: Bộ binh
  • Artillery /ɑːˈtɪl.ər.i/: Pháo binh
  • Air Force /ˈeə ˌfɔːs/: Không quân
  • Navy /ˈneɪ.vi/: Hải quân
  • Honor guard /ˈɒn.ər ɡɑːd/: Đội tiêu binh danh dự
  • Veteran /ˈvet.ər.ən/: Cựu chiến binh
  • Police force /pəˈliːs fɔːs/: Lực lượng công an
  • Civil force /ˈsɪv.əl fɔːrs/: Khối dân sự

Lực lượng vũ trang

Từ vựng về Phương tiện và Khí tài

  • Cannon /ˈkæn.ən/: Đại bác, khẩu pháo
  • Military vehicle /ˈmɪl.ɪ.tri ˈvɪə.kəl/: Xe quân sự
  • Tank /tæŋk/: Xe tăng
  • Armored vehicle /ˈɑː.məd ˈvɪə.kəl/: Xe bọc thép
  • Missile /ˈmɪs.aɪl/: Tên lửa
  • Aircraft /ˈeə.krɑːft/: Máy bay
  • Helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/: Trực thăng
  • Submarine /ˌsʌb.məˈriːn/: Tàu ngầm
  • Missile frigate /ˈmɪs.aɪl ˈfrɪ.ɡət/: Tàu hộ vệ tên lửa
  • Patrol vessel /pəˈtrəʊl ˈves.l/: Tàu tuần tra
  • Military equipment: Trang thiết bị quân sự
  • Electronic warfare vehicles: Xe tác chiến điện tử

Khí tài

Từ vựng về Biểu tượng và hình ảnh

  • National flag /ˈnæʃ.ən.əl flæɡ/: Quốc kỳ
  • National emblem /ˈnæʃ.ən.əl ˈem.bləm/: Quốc huy
  • National anthem /ˈnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/: Quốc ca
  • National ceremonial music: Quốc thiều (hòa tấu quốc ca)
  • Monument /ˈmɒn.jə.mənt/: Tượng đài
  • Ceremonial regalia /ˌser.ɪˈməʊ.ni.əl rɪˈɡeɪ.li.ə/: Nghi trượng
  • Traditional costume /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkɒs.tjuːm/: Trang phục truyền thống
  • Banner /ˈbæn.ər/: Biểu ngữ
  • Slogan /ˈsləʊ.ɡən/: Khẩu hiệu
  • Poster /ˈpəʊ.stər/: Áp phích

Biểu tượng

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về Diễu binh, diễu hành mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bộ từ vựng này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn mang đến góc nhìn rõ hơn về ý nghĩa lịch sử, tinh thần đoàn kết và niềm tự hào dân tộc trong ngày lễ trọng đại kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...