Đảng Cộng sản Việt Nam là tổ chức chính trị duy nhất lãnh đạo Nhà nước và xã hội Việt Nam. Hiện nay, Đảng hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ, có hệ thống tổ chức chặt chẽ từ Trung ương đến địa phương. Chào mừng Kỷ niệm 95 năm Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3/2/1930 - 3/2/2025), Toomva chia sẻ cùng bạn bộ từ vựng Tiếng Anh về Đảng Cộng sản Việt Nam.
Từ vựng Tiếng Anh về tổ chức Đảng
- Communist Party of Vietnam /ˈkɒmjʊnɪst ˈpɑːrti əv ˌvjetˈnæm/: Đảng Cộng sản Việt Nam
- Central Committee /ˈsentrəl kəˈmɪti/: Ban Chấp hành Trung ương
- Politburo /ˈpɒlɪtbjʊəˌrəʊ/: Bộ Chính trị
- General Secretary /ˈdʒenrəl ˈsekrətri/: Tổng Bí thư
- Standing Committee /ˈstændɪŋ kəˈmɪti/: Ủy ban Thường vụ
- Executive Committee /ɪɡˈzekjʊtɪv kəˈmɪti/: Ban Chấp hành
- Party Congress /ˈpɑːrti ˈkɒŋɡrəs/: Đại hội Đảng
- Party cell /ˈpɑːrti sel/: Chi bộ Đảng
- Provincial Party Committee /prəˈvɪnʃəl ˈpɑːrti kəˈmɪti/: Tỉnh ủy
- Municipal Party Committee /mjuːˈnɪsɪpəl ˈpɑːrti kəˈmɪti/: Thành ủy
Từ vựng Tiếng Anh về nguyên tắc và đường lối
- Democratic centralism /ˌdeməˈkrætɪk ˈsentrəlɪzəm/: Tập trung dân chủ
- Marxism-Leninism /ˈmɑːrksɪzəm ˈlenɪnɪzəm/: Chủ nghĩa Mác-Lênin
- Socialist-oriented market economy: Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
- Collectivism /kəˈlektɪvɪzəm/: Chủ nghĩa tập thể
- National unity /ˈnæʃənl ˈjuːnəti/: Đại đoàn kết dân tộc
- Revolutionary path /ˌrevəˈluːʃəneri pɑːθ/: Con đường Cách mạng
- Five-year plan /faɪv jɪər plæn/: Kế hoạch 5 năm
- Social justice /ˈsəʊʃəl ˈdʒʌstɪs/: Công bằng xã hội
Từ vựng Tiếng Anh về lịch sử Đảng
- Indochinese Communist Party /ˌɪndoʊˈtʃaɪniːz ˈkɒmjʊnɪst ˈpɑːrti/: Đảng Cộng sản Đông Dương
- August Revolution /ˈɔːɡəst ˌrevəˈluːʃən/: Cách mạng Tháng Tám
- Doi Moi (Renovation) Policy /ˈdɔɪ mɔɪ ˈpɒləsi/: Chính sách Đổi Mới
- Resolution /ˌrezəˈluːʃən/: Nghị quyết
- Party Charter /ˈpɑːrti ˈtʃɑːrtər/: Điều lệ Đảng
- National Congress of the Communist Party: Đại hội toàn quốc của Đảng Cộng sản
Từ vựng Tiếng Anh về vai trò trong Đảng
- Party member /ˈpɑːrti ˈmembər/: Đảng viên
- Party cadre /ˈpɑːrti ˈkædri/: Cán bộ Đảng
- Senior leader /ˈsiːniər ˈliːdər/: Lãnh đạo cấp cao
- Secretary of the Party Cell /ˈsekrətri əv ðə ˈpɑːrti sel/: Bí thư Chi bộ
- Chairperson of the People's Committee /ˈtʃeərˌpɜːrsən əv ðə ˈpiːpəlz kəˈmɪti/: Chủ tịch UBND
- Politburo member /ˈpɒlɪtbjʊəˌrəʊ ˈmembər/: Ủy viên Bộ Chính trị
- Central Committee member /ˈsentrəl kəˈmɪti ˈmembər/: Ủy viên BCH Trung ương
- Secretary General /ˈsekrətri ˈdʒenrəl/: Tổng Thư ký
Từ vựng Tiếng Anh về đoàn thể và tổ chức
- Ho Chi Minh Communist Youth Union: Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
- Vietnam Fatherland Front: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
- Vietnam General Confederation of Labour: Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
- Vietnam Women's Union: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
- Vietnam Farmers' Union: Hội Nông dân Việt Nam
- Vietnam Veterans Association: Hội Cựu chiến binh Việt Nam
Trên đây là bộ Từ vựng Tiếng Anh về Đảng Cộng sản Việt Nam mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc nắm bắt các từ vựng này giúp bạn thể hiện niềm tự hào và biết ơn vai trò lãnh đạo của Đảng trong sự phát triển của đất nước, đồng thời tự tin hơn khi trao đổi về chủ đề chính trị, lịch sử và xã hội bằng Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!