Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là một trong những sự kiện lịch sử vĩ đại, mở ra kỷ nguyên độc lập cho dân tộc Việt Nam. Việc tìm hiểu và ghi nhớ các từ vựng liên quan không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn giúp truyền tải chính xác những kiến thức lịch sử bằng ngôn ngữ quốc tế. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu các từ vựng Tiếng Anh về Cách mạng Tháng Tám nhé.
Từ vựng về sự kiện lịch sử
- August Revolution /ˈɔː.ɡəst ˌrev.əˈluː.ʃən/: Cách mạng Tháng Tám
- National independence /ˈnæʃ.ən.əl ˌɪn.dɪˈpen.dəns/: Độc lập dân tộc
- National liberation /ˈnæʃ.ən.əl ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən/: Giải phóng dân tộc
- Declaration of Independence /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən əv ˌɪn.dɪˈpen.dəns/: Tuyên ngôn độc lập
- Democratic Republic of Vietnam: Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
- Historical milestone /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈmaɪl.stəʊn/: Cột mốc lịch sử
- Turning point /ˈtɜː.nɪŋ pɔɪnt/: Bước ngoặt
Từ vựng về tổ chức và lực lượng Cách mạng
- Revolutionary forces /ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i ˈfɔː.sɪz/: Lực lượng cách mạng
- Guerrilla fighters /ɡəˈrɪl.ə ˈfaɪ.təz/: Chiến sĩ du kích
- Revolutionary leaders /ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i ˈliː.dəz/: Lãnh tụ cách mạng
- People's uprising /ˈpiː.pəlz ˈʌp.raɪ.zɪŋ/: Cuộc nổi dậy của nhân dân
- National unity /ˈnæʃ.ən.əl ˈjuː.nə.ti/: Khối đại đoàn kết dân tộc
Sự kiện, hoạt động và phong trào
- Uprising /ˈʌp.raɪ.zɪŋ/: Khởi nghĩa
- General uprising /ˈdʒen.ər.əl ˈʌp.raɪ.zɪŋ/: Tổng khởi nghĩa
- Protest /ˈprəʊ.test/: Cuộc biểu tình
- Demonstration /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/: Cuộc tuần hành
- Rally /ˈræl.i/: Cuộc mít-tinh
- Revolutionary movement : Phong trào cách mạng
- Seize power /siːz ˈpaʊ.ər/: Giành chính quyền
- Overthrow colonial rule: Lật đổ ách thống trị thực dân
Từ vựng về biểu tượng và ý nghĩa
- Red flag with a yellow star /red flæɡ wɪð ə ˈjel.əʊ stɑːr/: Cờ đỏ sao vàng
- Patriotism /ˈpeɪ.tri.əˌtɪz.əm/: Lòng yêu nước
- National spirit /ˈnæʃ.ən.əl ˈspɪr.ɪt/: Tinh thần dân tộc
- Freedom /ˈfriː.dəm/: Tự do
- Independence /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/: Độc lập
- Sovereignty /ˈsɒv.rən.ti/: Chủ quyền
- Revolution victory /ˌrev.əˈluː.ʃən ˈvɪk.tər.i/: Thắng lợi cách mạng
- Historical significance /hɪˈstɒr.ɪ.kəl sɪɡˈnɪf.ɪ.kəns/: Ý nghĩa lịch sử
Trên đây là bài viết Từ vựng Tiếng Anh về Cách mạng Tháng Tám mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những từ vựng này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn góp phần hiểu rõ hơn về sự kiện lịch sử trọng đại của dân tộc và khơi dậy niềm tự hào lớn lao. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!