TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về các loại vải thông dụng

Các loại vải quen thuộc dùng trong may mặc gọi tên trong Tiếng Anh như thế nào? Cùng Toomva khám phá chủ đề từ vựng thú vị này qua bài viết dưới đây nhé.

Vải là một vật liệu quan trọng trong lĩnh vực may mặc và thời trang. Mỗi loại vải đều có đặc điểm riêng, từ chất liệu mềm mại, thoáng khí đến độ bền và khả năng giữ ấm, phục vụ nhiều mục đích khác nhau. Để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng Tiếng Anh xoay quanh chủ đề này, Toomva chia sẻ cùng bạn bộ từ vựng Tiếng Anh về các loại vải thông dụng kèm cách phát âm cụ thể nhé.

Từ vựng về các loại vải tự nhiên

  • Cotton /ˈkɒt.ən/: Vải cotton
  • Linen /ˈlɪn.ɪn/: Vải lanh
  • Silk /sɪlk/: Lụa
  • Wool /wʊl/: Len
  • Raw silk /rɔː sɪlk/: Vải đũi
  • Gauze fabric /ɡɔːz ˈfæb.rɪk/: Vải xô
  • Hemp fabric /hɛmp ˈfæb.rɪk/: Vải gai dầu
  • Bamboo fabric /ˈbæm.buː ˈfæb.rɪk/: Vải sợi tre

Linen

Từ vựng về các loại vải tổng hợp

  • Polyester /ˌpɒl.iˈes.tər/: Vải polyester
  • Nylon /ˈnaɪ.lɒn/: Vải nylon
  • Acrylic /əˈkrɪl.ɪk/: Vải acrylic (len nhân tạo)
  • Spandex (Lycra) /ˈspæn.deks/: Vải thun co giãn
  • Rayon (Viscose) /ˈreɪ.ɒn/: Vải rayon (vải nhân tạo từ sợi cellulose)

Polyester

Từ vựng về các loại vải dệt kim

  • Jersey /ˈdʒɜːzi/: Vải jersey
  • Ribbed fabric /rɪbd ˈfæb.rɪk/: Vải gân
  • Interlock fabric /ˈɪn.tə.lɒk ˈfæb.rɪk/: Vải interlock
  • Fleece fabric /fliːs ˈfæb.rɪk/: Vải nỉ lông cừu

Jersey

Từ vựng về các loại vải dệt thoi

  • Denim /ˈden.ɪm/: Vải bò
  • Felt /felt/: Vải dạ, nỉ
  • Tweed /twiːd/: Vải tuyết mưa
  • Brocade /brəʊˈkeɪd/: Gấm
  • Khaki /ˈkɑːki/: Kaki
  • Burlap /ˈbɜːrlæp/: Vải bố thô
  • Canvas /ˈkæn.vəs/: Vải bố mịn
  • Twill fabric /twɪl ˈfæb.rɪk/: Vải chéo
  • Satin /ˈsæt.ɪn/: Vải phi bóng
  • Chiffon /ˈʃɪf.ɒn/: Vải voan

Canvas

Từ vựng về các loại vải chuyên dụng

  • Velvet /ˈvel.vɪt/: Nhung
  • Lace /leɪs/: Ren
  • Tulle /tjuːl/: Vải tuyn
  • Suede /sweɪd/: Vải da lộn
  • Leather /ˈleð.ər/: Da thuộc
  • Corduroy /ˈkɔː.dʒə.rɔɪ/: Vải nhung kẻ
  • Parachute fabric /ˈpær.ə.ʃuːt ˈfæb.rɪk/: Vải dù

Velvet

Trên đây là từ vựng Tiếng Anh về các loại vải thông dụng mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé. Hi vọng rằng danh sách này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, am hiểu hơn về chất liệu trang phục và tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...