TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận của xe máy

Xe máy là phương tiện di chuyển quen thuộc trong đời sống hàng ngày nhưng bạn đã biết hết từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận của một chiếc xe? Cùng Toomva tìm hiểu nhé.

Xe máy là loại xe 2 bánh có động cơ với nguyên lý hoạt động dựa trên việc chuyển đổi năng lượng từ nhiên liệu (thường là xăng) thành cơ năng, giúp xe di chuyển. Vậy xe máy có những bộ phận gì? Chúng được gọi tên trong Tiếng Anh như thế nào? Cùng Toomva tìm hiểu Từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận của xe máy trong bài viết này nhé.

Từ vựng về các bộ phận bên ngoài xe máy

  • Handlebars /ˈhændlˌbɑːrz/: Tay lái
  • Throttle /ˈθrɒtl/: Tay ga
  • Brake lever /breɪk ˈliːvər/: Tay phanh
  • Clutch lever /klʌtʃ ˈliːvər/: Tay côn (đối với xe số)
  • Fuel gauge /fjʊəl ɡeɪdʒ/: Đồng hồ đo nhiên liệu
  • Speedometer /spɪˈdɒmɪtər/: Công tơ mét
  • Rearview mirror /ˈrɪərvjuː ˈmɪrər/: Gương chiếu hậu
  • Headlight /ˈhedlaɪt/: Đèn pha
  • Taillight /ˈteɪlˌlaɪt/: Đèn hậu
  • Turn signal /tɜːrn ˈsɪɡnəl/: Đèn xi-nhan
  • Fuel tank /fjʊəl tæŋk/: Bình xăng
  • Seat /siːt/: Yên xe
  • Kickstand /ˈkɪkstænd/: Chân chống xe
  • Foot pegs /fʊt peɡz/: Gác chân
  • Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst paɪp/  Ống xả
  • Chain /tʃeɪn/: Xích
  • Tires /ˈtaɪərz/: Lốp xe
  • Rim /rɪm/: Vành bánh xe
  • Fender /ˈfendər/: Chắn bùn
  • Engine /ˈen.dʒɪn/: Động cơ
  • License plate /ˈlaɪsəns pleɪt/: Biển số xe
  • Horn /hɔːrn/: Còi

Các bộ phận bên ngoài xe máy

Từ vựng về động cơ xe máy

  • Engine /ˈɛn.dʒɪn/: Động cơ
  • Cylinder /ˈsɪl.ɪn.dər/: Xi-lanh
  • Piston /ˈpɪs.tən/: Piston
  • Clutch /klʌtʃ/: Côn
  • Crankshaft /ˈkræŋk.ʃæft/: Trục khuỷu
  • Camshaft /ˈkæm.ʃæft/: Trục cam
  • Valves /vælvz/: Van (thường là van nạp và van xả)
  • Flywheel /ˈflaɪwiːl/: Bánh đà
  • Spark plug /spɑːrk plʌɡ/: Bu-gi
  • Carburetor /ˈkɑːr.bjʊˌreɪ.tər/: Bộ chế hòa khí
  • Air filter /ɛr ˈfɪl.tər/: Bộ lọc không khí
  • Cooling system /ˈkuː.lɪŋ ˈsɪs.təm/: Hệ thống làm mát
  • Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪs.təm/: Hệ thống xả
  • Transmission /trænzˈmɪʃ.ən/: Hộp số
  • Torque /tɔːrk/: Mô men xoắn
  • Horsepower /ˈhɔːrs.paʊər/: Mã lực
  • Oil filter /ɔɪl ˈfɪl.tər/: Bộ lọc dầu
  • Drive chain /draɪv tʃeɪn/: Xích truyền động
  • Radiator /ˈreɪ.diˌeɪ.tər/: Bộ tản nhiệt
  • Ignition system /ɪɡˈnɪʃ.ən ˈsɪs.təm/: Hệ thống đánh lửa

Từ vựng về động cơ xe máy

Từ vựng về các thông số xe máy

  • Overall width /ˈoʊ.vər.ɔːl wɪdθ/: Chiều rộng tổng thể
  • Overall height /ˈoʊ.vər.ɔːl haɪt/: Chiều cao tổng thể
  • Overall length /ˈoʊ.vər.ɔːl leŋkθ/: Chiều dài tổng thể
  • Weight /weɪt/: Trọng lượng
  • Compression ratio /kəmˈprɛʃ.ən ˈreɪ.ʃi.oʊ/: Tỉ số nén
  • Max torque /mæks tɔːrk/: Mômen xoắn cực đại
  • Bore & stroke /bɔːr & stroʊk/: Đường kính và khoảng chạy
  • Piston top speed /ˈpɪs.tən tɑːp spiːd/: Tốc độ tối đa
  • Fuel system /fjʊəl ˈsɪs.təm/: Hệ thống xăng
  • Rake/trail /reɪk/treɪl/: Độ nghiêng chảng ba
  • Wheelbase /ˈwiːl.beɪs/: Khoảng cách hai bánh

Từ vựng về các thông số xe máy

Download từ vựng

Download bộ từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận của xe máy (pdf).

Trên đây là từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận của xe máy mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bộ từ vựng này sẽ hữu ích với bạn khi thuyết trình về chủ đề phương tiện hoặc giao tiếp trong các tình huống đời thường. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...