TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về biển, hồ, sông, suối

Từ vựng Tiếng Anh về biển, hồ, sông, suối là một chủ đề quen thuộc nhưng chưa chắc người học Tiếng Anh đã nắm được hết. Cùng Toomva tìm hiểu nhé.

Biển, hồ, sông, suối là được gọi chung là thuỷ vực, thuỷ cảnh hay các dạng địa hình nước. Đây là một dạng địa hình phổ biến với đặc điểm tự nhiên đa dạng. Vậy từ vựng Tiếng Anh về biển, hồ, sông, suối có gì thú vị mà bạn chưa biết? Cùng Toomva tìm hiểu qua bài viết này nhé.

Từ vựng Tiếng Anh về biển

  • Sea /siː/: Biển
  • Ocean /ˈoʊʃn/: Đại dương
  • Deep sea /ˌdiːp ˈsiː/: Vùng nước sâu
  • Shoreline /ˈʃɔːr.laɪn/: Đường bờ biển
  • Marine trench /məˈriːn trentʃ/: Rãnh biển
  • Coast /koʊst/: Bờ biển
  • Beach /biːtʃ/: Bãi biển
  • Wave /weɪv/: Sóng biển
  • Offshore /ˌɒfˈʃɔːr/: Ngoài khơi
  • Tide /taɪd/: Thủy triều
  • Current /ˈkʌr.ənt/: Dòng hải lưu
  • Saltwater /ˈsɔːltˌwɔːtər/: Nước mặn
  • Bay /beɪ/: Vịnh
  • Gulf /ɡʌlf/: Vịnh lớn
  • Harbor /ˈhɑːrbər/: Cảng
  • Island /ˈaɪ.lənd/: Hòn đảo
  • Archipelago /ˌɑːr.kəˈpel.ə.ɡoʊ/: Quần đảo

Từ vựng Tiếng Anh về biển

Từ vựng Tiếng Anh về hồ

  • Lake /leɪk/: Hồ
  • Pond /pɑːnd/: Ao, hồ nhỏ
  • Basin /ˈbeɪ.sən/: Lòng hồ
  • Lagoon /ləˈɡuːn/: Đầm phá
  • Tarn /tɑːrn/: Hồ nhỏ trên núi
  • Reservoir /ˈrez.ər.vwɑːr/: Hồ nhân tạo
  • Water surface /ˈwɔːtər ˈsɜːrfɪs/: Mặt nước hồ
  • Water level /ˈwɔː.tər ˈlev.l/: Mực nước hồ

Từ vựng Tiếng Anh về hồ

Từ vựng Tiếng Anh về sông

  • River /ˈrɪvər/: Sông
  • Riverbank /ˈrɪvərˌbæŋk/: Bờ sông
  • Tributary /ˈtrɪbjəˌteri/: Nhánh sông nhỏ
  • Delta /ˈdeltə/: Đồng bằng châu thổ
  • Watercourse /ˈwɔːtərkɔːrs/: Dòng chảy
  • Watershed /ˈwɑːtərʃed/: Lưu vực sông
  • Confluence /ˈkɑːn.fluː.əns/: Nơi hợp lưu
  • Freshwater /ˈfreʃˌwɔːtər/: Nước ngọt
  • Estuary /ˈes.tʃu.er.i/: Cửa sông 
  • Backwater /ˈbækˌwɔːtər/: Vùng nước tù

Từ vựng Tiếng Anh về sông

Từ vựng Tiếng Anh về suối

  • Stream /striːm/: Suối
  • Brook /brʊk/: Suối nhỏ, lạch nước
  • Creek /kriːk/: Lạch, nhánh suối nhỏ
  • Rivulet /ˈrɪv.jə.lət/: Dòng nước nhỏ, suối nhỏ
  • Spring /sprɪŋ/: Suối nguồn
  • Streambed /ˈstriːm.bed/: Lòng suối
  • Waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/: Thác nước
  • Brook /brʊk/: Con lạch, suối nhỏ
  • Cascade /kæˈskeɪd/: Dòng thác nhỏ

Từ vựng Tiếng Anh về suối

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về biển, hồ, sông, suối mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc nắm vững nhóm từ vựng mở rộng này giúp bạn bổ sung vốn từ đa dạng cho các bài viết về chủ đề địa lý tự nhiên. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...