TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về Bảo tàng

Bạn có yêu thích việc tham quan bảo tàng? Cùng Toomva tìm hiểu từ vựng Tiếng Anh xoay quanh nơi lưu giữ ký ức lịch sử, nghệ thuật và văn hóa này nhé.

Bảo tàng (Museum) không chỉ là nơi lưu giữ những giá trị từ quá khứ mà còn là không gian mở ra tri thức, cảm hứng và sự kết nối giữa con người với văn hóa, lịch sử. Trong bài viết này, Toomva sẽ chia sẻ cùng bạn những từ vựng Tiếng Anh về bảo tàng giúp bạn hiểu hơn về cách tổ chức không gian trưng bày, các loại hình bảo tàng, tên gọi hiện vật cũng như những hoạt động thường thấy khi tham quan.

Từ vựng về các hình thức bảo tàng

  • Art museum /ɑːt mjuːˈziːəm/: Bảo tàng mỹ thuật
  • History museum /ˈhɪstəri mjuːˈziːəm/: Bảo tàng lịch sử
  • Natural history museum /ˈnætʃrəl ˈhɪstəri mjuːˈziːəm/: Bảo tàng lịch sử tự nhiên
  • Science museum /ˈsaɪəns mjuːˈziːəm/: Bảo tàng khoa học
  • Ethnology museum /eθˈnɒlədʒi mjuːˈziːəm/: Bảo tàng dân tộc học
  • War museum /wɔː mjuːˈziːəm/: Bảo tàng chiến tranh
  • Military museum /ˈmɪlətri mjuːˈziːəm/: Bảo tàng quân sự
  • Children's museum /ˈtʃɪldrənz mjuːˈziːəm/: Bảo tàng dành cho trẻ em
  • Open-air museum /ˌəʊpənˈeə mjuːˈziːəm/: Bảo tàng ngoài trời
  • Archaeological museum /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkəl mjuːˈziːəm/: Bảo tàng khảo cổ
  • Cultural museum /ˈkʌltʃərəl mjuːˈziːəm/: Bảo tàng văn hóa

Art museum

Từ vựng về các khu vực trong bảo tàng

  • Exhibition hall /ˌeksɪˈbɪʃən hɔːl/: Phòng triển lãm
  • Gallery /ˈɡæləri/: Phòng trưng bày
  • Entrance hall / Lobby /ˈentrəns hɔːl / ˈlɒbi/: Sảnh vào
  • Ticket counter / Ticket booth /ˈtɪkɪt ˈkaʊntə / buːθ/: Quầy bán vé
  • Information desk /ˌɪnfəˈmeɪʃən desk/: Bàn thông tin
  • Gift shop /ɡɪft ʃɒp/: Cửa hàng quà lưu niệm
  • Storage room /ˈstɔːrɪdʒ ruːm/: Phòng lưu trữ
  • Auditorium /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/: Hội trường/Phòng chiếu phim
  • Restoration room /ˌrestəˈreɪʃən ruːm/: Phòng phục chế

Gallery

Từ vựng về các hiện vật trưng bày

  • Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/: Hiện vật trưng bày
  • Artifact /ˈɑːtɪfækt/: Cổ vật/hiện vật
  • Painting /ˈpeɪntɪŋ/: Tranh vẽ
  • Sculpture /ˈskʌlptʃə/: Tượng điêu khắc
  • Model /ˈmɒdl/: Mô hình
  • Fossil /ˈfɒsəl/: Hóa thạch
  • Manuscript /ˈmænjusk­rɪpt/: Bản thảo
  • Ancient pottery /ˈeɪnʃənt ˈpɒtəri/: Gốm cổ
  • Historical document /hɪˈstɒrɪkəl ˈdɒkjumənt/: Tài liệu lịch sử
  • Costume /ˈkɒstjhuːm/: Trang phục truyền thống

Từ vựng về hoạt động và dịch vụ

  • Guided tour /ˈɡaɪdɪd tʊə/: Chuyến tham quan có hướng dẫn
  • Audio guide /ˈɔːdiəʊ ɡaɪd/: Hướng dẫn bằng âm thanh
  • Virtual tour /ˈvɜːtʃuəl tʊə/: Tham quan thực tế ảo
  • Educational program /ˌedʒuˈkeɪʃənəl ˈprəʊɡræm/: Chương trình giáo dục
  • Lecture series /ˈlektʃə ˈsɪəriːz/: Chuỗi bài giảng, tọa đàm
  • Workshop /ˈwɜːkʃɒp/: Hội thảo, lớp học

Workshop in museum

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về bảo tàng mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn khi tham quan bảo tàng hoặc tham gia các hoạt động học tập liên quan đến văn hóa và lịch sử. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...