Bằng cấp (Degree, Certificate) và học vị (Academic Title) là chứng nhận và danh hiệu học thuật thể hiện trình độ chuyên môn của một cá nhân sau khi hoàn thành một chương trình giáo dục. Chúng không chỉ phản ánh trình độ học vấn mà còn là yếu tố quan trọng trong hồ sơ xin việc, giảng dạy và nghiên cứu. Mỗi quốc gia và hệ thống giáo dục có những thuật ngữ riêng để chỉ các loại bằng cấp và học vị, cùng Toomva tìm hiểu Từ vựng Tiếng Anh về bằng cấp và học vị trong bài viết này nhé.
Từ vựng Tiếng Anh về các loại bằng cấp
- Diploma /dɪˈpləʊ.mə/: Chứng chỉ, bằng tốt nghiệp
- Certificate /səˈtɪf.ɪ.kət/: Chứng nhận, giấy chứng nhận
- Associate degree /əˈsəʊ.si.ət dɪˈɡriː/: Bằng cao đẳng
- Bachelor's degree /ˈbætʃ.əl.ɚz dɪˈɡriː/: Bằng cử nhân
- Master's degree /ˈmæs.tɚz dɪˈɡriː/: Bằng thạc sĩ
- Doctorate (PhD) /ˈdɒk.tər.ət/: Bằng tiến sĩ
Từ vựng Tiếng Anh về các học vị
- Bachelor /ˈbætʃ.əl.ɚ/: Cử nhân
- Master /ˈmæs.tɚ/: Thạc sĩ
- Doctor (PhD) /ˈdɒk.tər/: Tiến sĩ
- Professor /prəˈfes.ɚ/: Giáo sư
- Associate Professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ɚ/: Phó giáo sư
- Lecturer /ˈlek.tʃɚ.ɚ/: Giảng viên
Từ vựng Tiếng Anh về bằng cấp chuyên ngành
- Bachelor of Arts (BA) /ˈbætʃ.əl.ɚ əv ɑːrts/: Cử nhân khoa học xã hội & nhân văn
- Bachelor of Science (BSc) /ˈbætʃ.əl.ɚ əv saɪəns/: Cử nhân khoa học tự nhiên
- Master of Business Administration (MBA) /ˈmæs.tɚ əv ˈbɪz.nɪs ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/: Thạc sĩ quản trị kinh doanh
- Doctor of Medicine (MD) /ˈdɒk.tər əv ˈmɛd.ɪ.sən/: Bác sĩ y khoa
- Doctor of Education (EdD) /ˈdɒk.tər əv ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/: Tiến sĩ giáo dục
- Doctor of Philosophy (PhD) /ˈdɒk.tər əv fɪˈlɒs.ə.fi/: Tiến sĩ triết học
Từ vựng Tiếng Anh về học hàm, học vị khác
- Postdoctoral Fellow /ˌpəʊstˈdɒk.tər.əl ˈfel.əʊ/: Nghiên cứu sinh sau tiến sĩ
- Research Fellow /ˈriː.sɜːtʃ ˈfel.əʊ/: Nghiên cứu viên
- Honorary Doctorate /ˈɒn.ər.ər.i ˈdɒk.tər.ət/: Tiến sĩ danh dự
- Lecturer /ˈlek.tʃər.ər/: Giảng viên
- Senior Lecturer /ˈsiː.ni.ər ˈlek.tʃər.ər/: Giảng viên cao cấp
- Adjunct Professor /ˈædʒ.ʌŋkt prəˈfes.ər/: Giáo sư thỉnh giảng
- Emeritus Professor /ɪˈmer.ɪ.təs prəˈfes.ər/: Giáo sư danh dự (đã nghỉ hưu)
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về bằng cấp và học vị mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và ứng dụng linh hoạt trong học tập cũng như công việc. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!