TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về Phong cách sống (Lifestyle)

Bạn đã biết cách diễn tả phong cách sống của mình bằng Tiếng Anh chưa? Hãy cùng Toomva khám phá bộ từ vựng Tiếng Anh thú vị về phong cách sống nhé.

Phong cách sống (Lifestyle) là cách mỗi người lựa chọn để sống, thể hiện qua hành vi, thói quen, giá trị và cách họ tương tác với thế giới xung quanh. Mỗi phong cách sống là một tuyên ngôn về cách chúng ta tìm kiếm hạnh phúc, sự cân bằng và ý nghĩa trong cuộc sống. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Từ vựng Tiếng Anh về Phong cách sống (Lifestyle) nhé.

Từ vựng về các khái niệm chung

  • Lifestyle /ˈlaɪf.staɪl/: Phong cách sống
  • Way of life /weɪ əv laɪf/: Cách sống
  • Daily routine /ˈdeɪ.li ruːˈtiːn/: Thói quen hằng ngày
  • Life choices /laɪf ˈtʃɔɪ.sɪz/: Lựa chọn cuộc sống
  • Personal habits /ˈpɜː.sən.əl ˈhæb.ɪts/: Thói quen cá nhân
  • Living standard /ˈlɪv.ɪŋ ˈstæn.dəd/: Mức sống
  • Hobby /ˈhɒbi/: Sở thích
  • Passion /ˈpæʃən/: Đam mê
  • Mindset /ˈmaɪndset/: Tư duy
  • Attitude /ˈætɪtjuːd/: Thái độ
  • Quality of life /ˈkwɒl.ə.ti əv laɪf/: Chất lượng cuộc sống

Living standard

Từ vựng về các khía cạnh của phong cách sống

  • Social life /ˈsəʊʃl laɪf/: Đời sống xã hội
  • Family life /ˈfæməli laɪf/: Đời sống gia đình
  • Career path /kəˈrɪə pɑːθ/: Con đường sự nghiệp
  • Financial situation /faɪˈnænʃl ˌsɪtʃuˈeɪʃn/: Tình hình tài chính
  • Health and fitness /helθ ənd ˈfɪtnəs/: Sức khỏe và thể chất
  • Social interactions /ˈsəʊ.ʃəl ˌɪn.təˈræk.ʃənz/: Tương tác xã hội
  • Mental well-being /ˈmen.təl ˌwelˈbiː.ɪŋ/: Sức khỏe tinh thần
  • Productivity /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/: Hiệu suất làm việc
  • Self-development /self dɪˈvel.əp.mənt/: Phát triển bản thân
  • Diet /ˈdaɪət/: Chế độ ăn uống
  • Travel /ˈtrævl/: Du lịch
  • Education /ˌedʒuˈkeɪʃn/: Giáo dục
  • Culture /ˈkʌltʃə(r)/: Văn hóa
  • Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường

Social life

Từ vựng về loại hình phong cách sống

  • Healthy lifestyle: Lối sống lành mạnh
  • Active lifestyle: Lối sống năng động
  • Sedentary lifestyle: Lối sống ít vận động
  • Minimalist lifestyle: Lối sống tối giản
  • Eco-friendly lifestyle: Lối sống thân thiện môi trường
  • Career-oriented lifestyle: Lối sống tập trung vào sự nghiệp
  • Nomadic lifestyle: Lối sống du mục
  • Spiritual lifestyle: Lối sống tâm linh
  • Creative lifestyle: Lối sống sáng tạo
  • Adventurous lifestyle: Lối sống phiêu lưu
  • Consumerist lifestyle: Lối sống tiêu dùng
  • Family-centered lifestyle: Lối sống coi trọng gia đình

Normadic lifestyle

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về Phong cách sống (Lifestyle) mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn không chỉ học thêm nhiều từ vựng thú vị mà còn giải mã được phong cách sống, mục tiêu và những lý tưởng mà bản thân đang theo đuổi. Đừng quên truy cập Từ vựng Tiếng Anh để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...