Da liễu là chuyên ngành y học nghiên cứu về cấu trúc, chức năng, bệnh lý và phương pháp điều trị các vấn đề liên quan đến da, tóc và móng. Nắm bắt các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành da liễu sẽ giúp sinh viên y khoa, bác sĩ và nhân viên y tế dễ dàng giao tiếp, đọc tài liệu chuyên môn và trao đổi thông tin chính xác hơn. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu bộ từ vựng Tiếng Anh ngành Da liễu nhé.
Từ vựng về các bệnh lý về da thường gặp
- Acne /ˈæk.ni/: Mụn trứng cá
- Eczema /ˈek.sɪ.mə/: Chàm, viêm da cơ địa
- Psoriasis /səˈraɪ.ə.sɪs/: Bệnh vẩy nến
- Dermatitis /ˌdɜː.məˈtaɪ.tɪs/: Viêm da
- Rosacea /roʊˈzeɪ.ʃə/: Bệnh đỏ mặt mạn tính
- Hives /haɪvz/: Phát ban mề đay
Từ vựng về các loại tổn thương da
- Papule /ˈpæp.juːl/: Sẩn (nốt sưng nhỏ trên da)
- Macule /ˈmæk.juːl/: Đốm trên da, thường không nổi cao
- Vesicle /ˈves.ɪ.kəl/: Mụn nước nhỏ
- Pustule /ˈpʌs.tʃuːl/: Mụn mủ
- Plaque /plæk/: Bản mảng dày trên da
- Nodule /ˈnɒd.juːl/: Cục u dưới da
Từ vựng về các phương pháp điều trị
- Topical cream /ˈtɒp.ɪ.kəl kriːm/: Kem bôi ngoài da
- Oral medication /ˈɔː.rəl ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/: Thuốc uống
- Laser therapy /ˈleɪ.zər ˈθer.ə.pi/: Liệu pháp laser
- Chemical peel /ˈkem.ɪ.kəl piːl/: Lột da hóa học
- Cryotherapy /ˌkraɪ.oʊˈθer.ə.pi/: Liệu pháp lạnh
- Phototherapy /ˌfoʊ.t̬oʊˈθer.ə.pi/: Liệu pháp ánh sáng
Các thuật ngữ chuyên ngành khác
- Dermatologist /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst/: Bác sĩ da liễu
- Skin biopsy /skɪn ˈbaɪ.ɒp.si/: Sinh thiết da
- Sebum /ˈsiː.bəm/: Bã nhờn
- Keratin /ˈker.ə.tɪn/: Keratin (chất tạo sừng)
- Melanin /ˈmel.ə.nɪn/: Melanin (sắc tố da)
- Lesion /ˈliː.ʒən/: Tổn thương da
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh ngành Da liễu mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bộ từ vựng này giúp bạn có thêm kiến thức về lĩnh vực này và chăm sóc da tốt hơn để ngăn ngừa các bệnh lý da liễu. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!