TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng tiếng Anh: Miêu tả khuôn mặt

Từ vựng tiếng Anh: Miêu tả khuôn mặt

Từ vựng tiếng Anh: miêu tả các nụ cười

Những từ miêu tả giọng nói

Từ vựng tiếng Anh: Miêu tả khuôn mặt


1.    Eyes – Đôi mắt
-    Big round eyes : mắt to tròn
-    Blue, brown, black, green eyes: mắt màu xanh dương (nâu, đen, xanh lá)
-    Hazel eyes /'heɪ.zəl/: mắt màu nậu lục nhạt, nâu đỏ
-    Oval eyes /ˈəʊ.vəl/: mắt hình bầu dục
-    Small eyes: mắt nhỏ

2.    Nose – Mũi 
-    Hooked nose /hʊkt/: mũi khoằm, lớn
-    Long nose: mũi dài
-    Small nose /nəʊz/: mũi nhỏ
-    Straight nose: mũi thẳng
-    Turned-up: mũi hếch

3.    Lips  - Môi, Mouth – Miệng 
-    Curved lips /kɜːvd/: môi cong
-    Full lips: môi đầy đặn
-    Large mouth: miệng rộng
-    Small mouth: miệng nhỏ, miệng chúm chím
-    Thin lips: môi mỏng

4.    Đặc điểm khác: 
-    Beard /bɪəd/: râu
-    Freckles /ˈfrek.l̩z/: tàn nhang
-    Large ears: tai to
-    Moustache /mʊˈstɑːʃ/: ria mép
-    Small ears: tai nhỏ
-    Wrinkles /ˈrɪŋ.kl̩z/: nếp nhăn

 

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng tiếng Anh: miêu tả các nụ cười.
Từ vựng tiếng Anh: miêu tả các nụ cư...
Từ vựng tiếng Anh: miêu tả các nụ cười. - Từ vựng các món ăn -...

Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm
Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm
Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm - Từ vựng tiếng Anh tên các ...

Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uống
Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uốn...
Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uống - Từ vựng tình trạng thứ...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...