TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tìm hiểu về động từ mạnh trong Tiếng Anh

Động từ mạnh trong Tiếng Anh là gì và cách sử dụng như thế nào? Cùng Toomva tìm hiểu qua bài viết này nhé.

Trong Tiếng Anh, động từ mạnh (strong verbs) là những động từ mang sức biểu đạt mạnh mẽ, sinh động, giúp câu văn trở nên rõ ràng, sáng tạo và gây ấn tượng mạnh hơn so với những động từ yếu. Vậy có những động từ mạnh nào? Cùng Toomva tìm hiểu về động từ mạnh trong Tiếng Anh nhé. 

Động từ mạnh trong Tiếng Anh là gì?

Động từ mạnh (strong verbs) trong Tiếng Anh là những động từ diễn tả hành động một cách rõ ràng, sinh động và mạnh mẽ hơn so với động từ yếu (weak verbs). Chúng giúp câu văn trở nên súc tích, ấn tượng và tạo ra hình ảnh rõ ràng trong tâm trí người đọc hoặc người nghe.

Ví dụ

  • She said loudly (Cô ấy nói lớn) → She shouted (Cô ấy hét lên).
  • He walked slowly (Anh ấy đi chậm rãi) → He strolled (Anh ấy dạo bước).
  • My son ran very fast (Con trai tôi chạy rất nhanh)  My son sprinted (Con trai tôi chạy nước rút).

Sự khác nhau giữ động từ mạnh và động từ yếu

  • Động từ yếu: Biểu đạt đơn thuần, cần trạng từ hoặc tính từ để bổ nghĩa khiến câu văn dài dòng hơn và có thể kém hiệu quả.
  • Động từ mạnh: Sức biểu đạt cao, có thể truyền tải cảm xúc và mức độ của hành động một cách trực tiếp, không cần trạng từ hỗ trợ.
  • Như vậy: Động từ mạnh giúp câu văn ngắn gọn nhưng vẫn giữ nguyên (hoặc tăng cường) ý nghĩa.

Ví dụ:

  • She said she was happy (Cô ấy nói rằng cô ấy hạnh phúc)  She exclaimed with joy (Cô ấy thét lên trong hạnh phúc).

Strong verbs and weak verbs

Một số động từ mạnh phổ biến 

STT Động từ yếu Động từ mạnh
1  say (nói)  declare (tuyên bố), shout (hét lên), whisper (thì thầm), murmur (lẩm bẩm)
2  eat (ăn)   devour (ngấu nghiến), munch (nhai tóp tép), nibble (gặm nhấm), gobble (ăn ngấu nghiến)
3  look (nhìn)  glance (liếc nhìn), stare (nhìn chằm chằm), gaze (đăm chiêu), peer (nhìn chăm chú)
4  walk (đi)  stroll (đi dạo), march (diễu hành), stride (sải bước), wander (lang thang)
5  run (chạy)  sprint (chạy nước rút), dash (lao nhanh), bolt (chạy vụt), flee (chạy trốn)
6  cry (khóc)  sob (nức nở), weep (khóc than), wail (gào khóc), bawl (khóc to)
7  think (suy nghĩ)  ponder (trầm tư), contemplate (ngẫm nghĩ), reflect (suy ngẫm), deliberate (cân nhắc)
8  do (làm)   perform (thực hiện), execute (thi hành), accomplish (hoàn thành), achieve (đạt được)
9  get (nhận, lấy)   obtain (đạt được), acquire (giành được), retrieve (lấy lại), fetch (đi lấy)
10  give (đưa, cho)  offer (đề nghị), present (trao tặng), donate (quyên góp), bestow (ban cho)
11  come (đến)  arrive (đến nơi), approach (tiếp cận), advance (tiến lên), emerge (xuất hiện)
12  keep (giữ)  retain (giữ lại), preserve (bảo quản), maintain (duy trì), safeguard (bảo vệ)
13  break (làm vỡ)  shatter (làm vỡ vụn), smash (đập nát), crack (rạn nứt), fracture (làm gãy)
14  help (giúp đỡ)   assist (hỗ trợ), aid (cứu giúp), support (ủng hộ), facilitate (tạo điều kiện)
15  show (chỉ ra)  demonstrate (trình bày), reveal (tiết lộ), display (trưng bày), illustrate (minh họa)
16  try (cố gắng)  attempt (nỗ lực), strive (phấn đấu), endeavor (dốc sức), exert (gắng sức)
17  feel (cảm thấy)   sense (cảm nhận), perceive (nhận thức), experience (trải nghiệm), detect (phát hiện)
18  hear (nghe)   listen (lắng nghe), overhear (nghe lỏm), detect (nghe thấy), eavesdrop (nghe trộm)
19  hold (cầm, giữ)  grip (nắm chặt), grasp (bấu chặt), clutch (ôm chặt), seize (chộp lấy)
20  throw (ném)  hurl (ném mạnh), fling (quăng), toss (ném nhẹ), lob (ném vòng cung)

 

Gợi ý mẹo hay: Với văn viết, bạn có thể đọc lại câu của mình và tìm cách thay thế các động từ yếu nào bằng một động từ mạnh. Dần dần, bạn sẽ phát triển thói quen sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn, giúp bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và hấp dẫn hơn.

Bảng động từ

Trên đây là bài viết Tìm hiểu về động từ mạnh trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Trong văn nói hoặc văn viết, hãy cân nhắc việc thay thế những động từ yếu bằng những động từ mạnh để tăng sức biểu đạt và làm cho câu văn sinh động hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Tìm hiểu về tính từ đuôi 'ed' và 'ing'
Tìm hiểu về tính từ đuôi 'ed' và 'in...
Tìm hiểu về tính từ đuôi 'ed' và 'ing' - Tính từ được sử dụng ...

Tìm hiểu về cấu trúc đảo ngữ
Tìm hiểu về cấu trúc đảo ngữ
Cấu trúc đảo ngữ trong Tiếng Anh là cấu trúc thay đổi vị trí c...

5 phút tìm hiểu giáo trình tiếng Anh là gì
5 phút tìm hiểu giáo trình tiếng Anh...
Thực tế là có một số bạn vẫn e ngại khi nghe đến việc học tiến...

Tìm hiểu câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh
Tìm hiểu câu hỏi đuôi trong Tiếng An...
Câu hỏi đuôi (Tag question) là một dạng câu hỏi Yes/No với cụm...