TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tiếng anh chủ đề: Tên các loại bệnh.

Tiếng anh chủ đề: Tên các loại bệnh.

Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.

Tiếng Anh chủ đề: Môi trường.

- Tiếng Anh chuyên ngành Y tế

Tiếng anh chủ đề: Tên các loại bệnh.

 

  1. toothache: đau răng
  2. stomach ache: đau bao tử
  3. sore throat: đau họng
  4. runny nose: sổ mũi
  5. measles: sởi
  6. insomnia: mất ngủ
  7. headache: đau đầu
  8. food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  9. flu: cảm cúm
  10. fever: sốt
  11. eczema: chàm
  12. earache: đau tai
  13. dizziness: chóng mặt
  14. diabetes: tiểu đường
  15. dementia: mất trí
  16. cut: vết đứt
  17. cramp: chuột rút
  18. cough: ho
  19. corn: cục chai
  20. constipation: táo bón
  21. conjunctivitis: đau mắt
  22. chicken pox: thủy đậu
  23. chest pain: đau ngực
  24. cancer: ung thư
  25. bruise: vết bầm tím
  26. bronchitis: viêm phế quản
  27. broken leg: gãy chân
  28. boil: mụn nhọt
  29. blister: phồng da
  30. bleeding: chảy máu
  31. backache: đau lưng
  32. athlete's foot: nấm ở chân
  33. asthma: hen suyễn
  34. arthritis: viêm khớp
  35. allergy: dị ứng
  36. acne: mụn trứng cá

== Chúc các bạn mạnh khỏe và thành công == 

BÀI LIÊN QUAN

Tiếng Anh chủ đề: tên các môn thể thao.
Tiếng Anh chủ đề: tên các môn thể th...
Tiếng Anh chủ đề: tên các môn thể thao. - Tên sân chơi các loạ...

Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người.
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Sen...
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người. - Tiến...

Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. - Từ vựng tiếng Anh: động t...

Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, cụm từ...
Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, c...
Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về Ngành may, rất hữu ích cho...