TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tiếng Anh chủ đề: Halloween.

Tiếng Anh chủ đề: Halloween.

Tiếng Anh chủ đề:đám cưới

Tiếng Anh chủ đề: tên các môn thể thao.

Tiếng Anh chủ đề: Halloween.

- Black cat /blæk kæt/: mèo đen
-  Broom /bruːm/: cái chổi
-  Candy bag /'kændi bæg/: túi kẹo
-  Cauldron /ˈkɔːl.drən/: vạc dầu, vạc nấu của mụ phù thủy
-  Haunted house /ˈhɔːntɪd haus/: nhà ma
-  Jack o' lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/: tên của một loại lồng đèn bí ngô
-  Mask /mɑːsk/: mặt nạ
-  Owl /aʊl/: chim cú
-  Pumpkin /ˈpʌm(p)kɪn/: bí ngô
-  Scarecrow /ˈsker.kroʊ/: bù nhìn bằng rơm
-  Skeleton /’skelitn/: bộ xương
-  Skull /skʌl/: đầu lâu
-  Spider /’spaidə/: con nhện
-  Spider web /ˈspaɪ.dər web/: mạng nhện
-  Tombstone /ˈtuːm.stəʊn/: bia mộ
-  Wand /wɒnd/: đũa phép
-  Witch's hat /wɪtʃ hæt/: mũ phù thủy

 

Toomva.com - Chúc các bạn thành công !

 

BÀI LIÊN QUAN

Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người.
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Sen...
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người. - Tiến...

Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. - Từ vựng tiếng Anh: động t...

Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, cụm từ...
Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, c...
Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về Ngành may, rất hữu ích cho...

Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 accept chấp thuận agree (ag...