TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Phân biệt Used to, Be used to và Get used to

Cấu trúc Used to, Be used to và Get used to khác nhau như thế nào? Cùng Toomva tìm hiểu qua các ví dụ minh họa dưới đây nhé.

Ba cấu trúc Used to, Be Used to và Get used to xuất hiện phổ biến trong giao tiếp Tiếng Anh. Vì cách viết tương tự nhau nên nhiều người thường nhầm lẫn trong cách sử dụng. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn cách phân biệt Used to, Be used to và Get used to dễ dàng nhất qua các mẫu câu thực tế.

1. Cấu trúc "Used to"

Ý nghĩa: Đã từng, diễn tả một thói quen trong quá khứ mà hiện tại không còn duy trì nữa. Cấu trúc này không dùng ở thì hiện tại.

Công thức:

  • Khẳng định: S + used to + V.
  • Phủ định: S + did not + use to + V.
  • Nghi vấn: Did + S + use to + V?

Ví dụ

  • She used to ballet dance when she was 10 years old (Cô ấy đã từng múa bale khi lên 10 tuổi).
  • He didn't used to play games throughout his college years (Cậu ấy từng không chơi game trong suốt những năm Đại học).
  • Did your husband use to smoke? (Chồng bạn có từng hút thuốc không?).

Cấu trúc Used to

2. Cấu trúc "Be used to"

Ý nghĩa: Đã quen với việc gì đó, diễn tả một thói quen đang diễn ra ở hiện tại.

Công thức:

  • Khẳng định: S + be (is, are, am) + Used to + Ving/N.
  • Phủ định: S + be (is, are, am) + not used to + Ving/N.
  • Nghi vấn: Be (Is, Are, Am) + S + used to + Ving/N?

Ví dụ

  • My youngest son is used to tidying up his toys after using them (Con trai út của tôi đã quen với việc thu dọn đồ chơi sau khi sử dụng xong).
  • The new employee isn't used to making too many reports in one day (Nhân viên mới chưa quen với việc làm quá nhiều báo cáo trong một ngày).
  • Are you used to practicing yoga every day? (Bạn đã quen với việc tập yoga mỗi ngày chưa?)

Cấu trúc Be used to

3. Cấu trúc "Get used to"

Ý nghĩa: Dần quen với việc gì đó, diễn tả hành động dần trở thành thói quen.

Công thức:

  • Khẳng định: S + get + used to + Ving/N.
  • Phủ định: S + do not + get + used to + Ving/N.
  • Nghi vấn: Do + S + get + used to + Ving/N?

Ví dụ:

  • My mother get used to using a smartphone (Mẹ tôi dần quen với việc sử dụng điện thoại thông minh).
  • My daughter doesn't get used to the new school and friends yet (Con gái tôi chưa quen với ngôi trường và những người bạn mới).
  • Does she get used to this apartment complex? (Cô ấy đã dần quen với khu chung cư này chưa?).

Cấu trúc Get used to

Trên đây là cách phân biệt cấu trúc Used to, Be used to và Get used to đơn giản nhất Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng kiến thức này giúp bạn hoàn thành tốt các bài tập ngữ pháp và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cách phân biệt Under và Below
Cách phân biệt Under và Below
PHÂN BIỆT "UNDER" VÀ "BELOW" ...

Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take trong tiếng Anh Take cùng nghĩa với get...

Phân biệt: Get used to, be used to, used to.
Phân biệt: Get used to, be used to, ...
Phân biệt: Get used to, be used to, used to. - Phân biệt "IF" ...

Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark + key ko cần crack
Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark...
Phần mềm tập gõ mười ngón   Hướng dẫn c...