Các danh từ "true", "correct", "exact" và "accurate" đều diễn tả sự chính xác nhưng có sắc thái và cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Trong bài viết này, Toomva sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng bốn từ này thông qua các ví dụ cụ thể nhé.
1. True
Ý nghĩa: Tính từ diễn tả điều gì đó đúng với thực tế, xác thực, không sai lệch.
Ví dụ:
- His testimony is completely true (Lời khai của anh ấy hoàn toàn đúng sự thật).
- This document contains true and verified information (Tài liệu này chứa thông tin xác thực và đã được kiểm chứng).
- It's true that she once studied abroad for professional training (Đúng là cô ấy đã từng tu nghiệp ở nước ngoài).
2. Correct
Ý nghĩa: Diễn tả điều gì đó đúng theo quy tắc, tiêu chuẩn hoặc một câu trả lời đúng.
Ví dụ:
- The teacher said my answer was correct (Giáo viên nói câu trả lời của tôi là đúng).
- Please fill in the correct answer on the sheet (Vui lòng điền đáp án đúng vào phiếu trả lời).
- We need the correct data to complete the report (Chúng ta cần dữ liệu chính xác để hoàn thành báo cáo).
3. Exact
Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự chính xác hoàn toàn, không có sự sai lệch dù là nhỏ nhất, thường dùng với số liệu, chi tiết, trích dẫn.
Ví dụ:
- Please give the exact definition from the textbook (Vui lòng đưa ra định nghĩa chính xác từ sách giáo khoa).
- I don't remember the exact day she left, but it was in June (Tôi không nhớ chính xác ngày cô ấy rời đi, nhưng nó rơi vào tháng Sáu).
- We must follow the exact procedure in the manual (Chúng ta phải làm theo đúng theo quy trình trong sách hướng dẫn).
4. Accurate
Ý nghĩa: Diễn tả điều gì đó được thực hiện cẩn thận, chính xác, đúng về chi tiết và không có lỗi, đặc biệt trong đo lường, tính toán hoặc thông tin kỹ thuật.
Ví dụ:
- The GPS provided an accurate location (Hệ thống định vị đã cung cấp vị trí chính xác).
- The data in this report is accurate and up to date (Dữ liệu trong báo cáo này chính xác và đang được cập nhật).
- An accurate measurement is critical in construction work (Việc đo lường chính xác là rất quan trọng trong lĩnh vực xây dựng).
Như vậy, "true" dùng để chỉ điều đúng với sự thật, mang tính chân thực. "Correct" nhấn mạnh tính đúng đắn theo quy tắc hoặc tiêu chuẩn, thường dùng trong câu trả lời hay hành vi. "Exact" đề cập đến sự chính xác tuyệt đối còn "accurate" thể hiện độ chính xác về chi tiết, số liệu hoặc thông tin, thường dùng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn.
Trên đây cách phân biệt true, correct, exact và accurate đơn giản nhất mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác và phù hợp hơn trong từng ngữ cảnh. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!