TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Phân biệt Trip, Travel, Journey và Voyage

"Trip", "travel", "journey" và "voyage" đều có nghĩa là "chuyến đi" nhưng cách dùng hoàn toàn khác nhau. Cùng Toomva phân biệt 4 danh từ này nhé.

Các danh từ trip, travel, journey và voyage thường bị nhầm lẫn trong cách sử dụng vì nét nghĩa tương đồng diễn tả một chuyến đi hoặc cuộc hành trình. Trong bài viết này, Toomva sẽ chia sẻ cách sử dụng và ví dụ minh họa cụ thể giúp bạn phân biệt 4 danh từ này một cách dễ dàng, từ đó vận dụng linh hoạt trong các bài tập chọn từ hoặc giao tiếp hàng ngày nhé.

1. Trip - IPA /trɪp/

Ý nghĩa: Diễn tả các chuyến du lịch hoặc công tác ngắn ngày.

Ví dụ:

  • She needs to go on a business trip to Ho Chi Minh city for 3 days (Cô ấy có chuyến công tác vào TP. Hồ Chí Minh trong 3 ngày).
  • I'm excited about the upcoming road trip with my friends to the mountains for a weekend getaway (Tôi rất hào hứng với chuyến leo núi sắp tới cùng bạn bè để nghỉ ngơi cuối tuần).
  • We're planning a trip to Europe next summer to explore 3 different countries and experience diverse cultures (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho chuyến đi Châu Âu vào mùa hè tới để khám phá 3 quốc gia khác nhau và trải nghiệm nền văn hóa đa dạng).

2. Travel - IPA /ˈtræv.əl/ 

Ý nghĩa: Diễn tả sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác, chuyến du lịch hoặc các chuyến đi dài ngày.

Ví dụ:

  • I always make it a point to travel at least once a year to discover new landscapes (Tôi luôn cố gắng đi du lịch ít nhất mỗi năm một lần để khám phá những vùng đất mới).
  • After getting married, we will travel to Singapore for 2 weeks (Sau khi kết hôn, chúng tôi sẽ đi du lịch Singapore 2 tuần).
  • We like to travel in the autumn when there are fewer tourists (Chúng tôi thích đi du lịch vào mùa Thu vì thời điểm đó ít du khách tham quan hơn).

Phân biệt trip, travel, journey và voyage

3. Journey - IPA /ˈdʒɜː.ni/ 

Ý nghĩa: Diễn tả những hành trình hoặc chuyến du lịch đơn lẻ, đề cập cụ thể đến phương tiện di chuyển.

Ví dụ:

  • It's a three-hours train journey from Ha Noi to Hai Phong (Cần khoảng 3 giờ đồng hồ cho chuyến tàu từ Hà Nội tới Hải Phòng).
  • Embarking on a spiritual journey allowed her to find inner peace (Bắt đầu một hành trình tâm linh khiến cô ấy tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn).
  • The entrepreneurial journey is a rollercoaster of highs and lows with invaluable lessons (Hành trình khởi nghiệp là như một chuyến tàu lượn siêu tốc đầy thăng trầm với những bài học vô giá).

4. Voyage - IPA /ˈvɔɪ.ɪdʒ/

Ý nghĩa: Diễn tả một hải trình dài di chuyển bằng tàu biển.

Ví dụ

  • In their little boat they planned to voyage to distant lands (Trên chiếc thuyền nhỏ của mình, họ dự định hành trình đến những vùng đất xa xôi).
  • Setting sail on a solo voyage, he discovered the true meaning of self-reliance (Ra khơi trong chuyến hải trình một mình, anh ta khám phá ra ý nghĩa của sự tự lực cánh sinh).
  • After the adventurous voyage across the vast ocean, the captain returned to visit his family (Sau chuyến hải trình xuyên qua đại dương, người thuyền trưởng trở về nhà thăm gia đình của mình).

Phân biệt trip, travel, journey, voyage ảnh 2

Trên đây là cách phân biệt trip, travel, journey và voyage đơn giản nhất Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn có thể làm tốt bài tập lựa chọn từ vựng và vận dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh giao tiếp. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cách phân biệt Under và Below
Cách phân biệt Under và Below
PHÂN BIỆT "UNDER" VÀ "BELOW" ...

Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take trong tiếng Anh Take cùng nghĩa với get...

Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark + key ko cần crack
Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark...
Phần mềm tập gõ mười ngón   Hướng dẫn c...

Tuyển tập - Truyện cười song ngữ Anh -Việt - Phần 1
Tuyển tập - Truyện cười song ngữ Anh...
Tuyển tập những mẩu truyện cười song ngữ Anh Việt hay nhất - P...