TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Phân biệt Storm, Hurricane, Cyclone và Typhoon

"Storm", "hurricane", "cyclone" và "typhoon" đều chỉ những cơn bão nhưng tính chất và khu vực hình thành hoàn toàn khác nhau. Cùng Toomva phân biệt 4 danh từ này nhé.

Trong nhóm từ vựng về chủ đề thời tiết, các từ "storm", "hurricane", "cyclone" và "typhoon" đều chỉ những cơn bão nhiệt đới đổ bộ vào các vùng biển lớn trên thế giới. Sự khác biệt của chúng đến từ khu vực hình thành. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn cách phân biệt các loại bão này nhé.

1. Storm - IPA /stɔːm/

Ý nghĩa: Danh từ chung chỉ các cơn bão.

Ví dụ:

  • The storm last night caused significant damage to the factory (Cơn bão đêm qua đã gây thiệt hại lớn cho nhà máy).
  • Coastal residents have been evacuated to avoid the storm (Người dân ven biển đã được sơ tán để tránh bão).
  • The government has launched a fundraising campaign to support the people affected by storms (Chính quyền phát động quyên góp ủng hộ người dân chịu ảnh hưởng của bão).

Storm

2. Hurricane - IPA /ˈhʌr.ɪ.kən/

Ý nghĩa: Cơn bão lớn được hình thành ở Đại Tây Dương. Hurricane được đặt theo tên của một vị ác thần tại vùng biển Caribbe.

Ví dụ

  • hurricane is making landfall in the North American region (Một cơn bão lớn đang đổ bộ vào khu vực Bắc Mỹ).
  • The hurricane reached Category 5 with winds exceeding 150 miles per hour (Cơn bão đã đạt cấp độ 5 với gió mạnh hơn 150 dặm một giờ).
  • Hurricanes often bring heavy rainfall, strong winds and dangerous storm surges to coastal areas (Bão thường mang theo mưa lớn, gió mạnh và sóng dâng gây nguy hiểm đến các khu vực ven biển).

Hurricane

3. Cyclone - IPA /ˈsaɪ.kləʊn/

Ý nghĩa: Bão lớn hình thành ở Ấn Độ Dương và Nam Thái Bình Dương.

Ví dụ:

  • A cyclone is a storm that forms in the South Pacific ("Cyclone" là cơn bão hình thành ở khu vực Nam Thái Bình Dương).
  • The cyclone caused widespread flooding in coastal areas (Cơn bão đã gây ra lũ lụt trên diện rộng ở các khu vực ven biển).
  • The cyclone warning was issued to ensure people's safety (Cảnh báo bão đã được đưa ra để đảm bảo an toàn cho người dân).

Cyclone

4. Typhoon - IPA /taɪˈfuːn/

Ý nghĩa: Bão hình thành ở khu vực Tây Thái Bình Dương, gây ảnh hưởng đến khu vực châu Á.

Ví dụ:

  • We stocked up on supplies before the typhoon arrived (Chúng tôi đã tích trữ đồ dùng trước khi cơn bão đến).
  • Schools were closed due to the approaching typhoon (Trường học đã đóng cửa do cơn bão sắp đổ bộ).
  • The typhoon caused significant damage across many countries in Asia (Cơn bão đã gây thiệt hại lớn ở nhiều quốc gia châu Á).

Typhoon

Trên đây cách phân biệt storm, hurricane, cyclone và typhoon đơn giản nhất mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Khi miêu tả các cơn bão, bạn hãy căn cứ vào khu vực hình thành và tiến triển bão để lựa chọn danh từ chính xác nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cách phân biệt Under và Below
Cách phân biệt Under và Below
PHÂN BIỆT "UNDER" VÀ "BELOW" ...

Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take trong tiếng Anh Take cùng nghĩa với get...

Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark + key ko cần crack
Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark...
Phần mềm tập gõ mười ngón   Hướng dẫn c...

Tuyển tập - Truyện cười song ngữ Anh -Việt - Phần 1
Tuyển tập - Truyện cười song ngữ Anh...
Tuyển tập những mẩu truyện cười song ngữ Anh Việt hay nhất - P...