TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Phân biệt Salary, Wage và Income

"Salary", "wage" và "income" đều mang nghĩa chung là lương nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Cùng Toomva phân biệt các từ này nhé.

Khi nói về lương thưởng hoặc thu nhập, chúng ta có nhiều thuật ngữ khác nhau như "salary", "wage" hay "income". Mỗi từ có ý nghĩa và cách sử dụng riêng tùy theo bối cảnh. Vậy làm thế nào để vận dụng chính xác nhóm từ này? Cùng Toomva phân biệt salary, wage và income trong bài viết này nhé.

1. Salary - IPA /ˈsæl.ər.i/

Ý nghĩa: Tiền lương được chi trả theo tháng hoặc theo năm, mang tính cố định và lâu dài. 

Ví dụ

  • She receives a fairly high monthly salary for her job as a marketing manager (Cô ấy nhận mức lương hàng tháng khá cao cho công việc quản lý marketing).
  • The company offers a competitive salary along with great benefits (Công ty đưa ra mức lương cạnh tranh cùng với phúc lợi hấp dẫn).
  • He negotiated a higher salary before accepting the new position (Anh ấy đã thỏa thuận mức lương cao hơn trước khi nhận vị trí mới).

Salary

2. Wage - IPA /weɪdʒ/

Ý nghĩa: Tiền công trả theo giờ, theo ngày hoặc theo tuần dựa trên số giờ làm và khối lượng công việc, phổ biến trong lao động thời vụ.

Ví dụ:

  • Many students take part-time jobs with an hourly wage to support their studies (Nhiều sinh viên làm công việc bán thời gian với mức lương theo giờ để trang trải việc học).
  • Construction workers receive a fairly high daily wage because of the heavy labor involved (Những người thợ xây nhận được công nhật khá cao vì công việc nặng nhọc).
  • Not only does he pay high wages, but he also provides meals and accommodation for his workers (Ông ấy không chỉ trả tiền công cao mà còn bao chỗ ăn ở cho công nhân của mình).

Wage

3. Income - IPA /ˈɪŋ.kʌm/

Ý nghĩa: Tổng thu nhập từ nhiều nguồn, bao gồm công việc, đầu tư, kinh doanh, gửi tiết kiệm, giao dịch thương mại. Theo đó, "Income" bao gồm cả "salary" (dài han) và "wage" (ngắn hạn). 

Ví dụ

  • His main source of income comes from his online business (Nguồn thu nhập chính của anh ấy đến từ việc kinh doanh trực tuyến).
  • If your income is not high, it will be very difficult to sustain life in the city (Nếu mức thu nhập của bạn không cao, bạn rất khó bám trụ cuộc sống ở thành phố).
  • A stable income makes it easier for people to plan for their future (Thu nhập ổn định giúp mọi người có thể lên kế hoạch cho tương lai một cách dễ dàng hơn).

Income

Trên đây là cách phân biệt salary, wage và income mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. "Salary" là tiền lương cố định, "wage" là tiền công thời vụ còn "income" là tổng thu nhập đến từ nhiều nguồn khác nhau. Hi vọng bạn đã nắm được sự khác biệt để vận dụng chính xác trong ngữ cảnh phù hợp. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cách phân biệt Under và Below
Cách phân biệt Under và Below
PHÂN BIỆT "UNDER" VÀ "BELOW" ...

Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take trong tiếng Anh Take cùng nghĩa với get...

Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark + key ko cần crack
Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark...
Phần mềm tập gõ mười ngón   Hướng dẫn c...

Tuyển tập - Truyện cười song ngữ Anh -Việt - Phần 1
Tuyển tập - Truyện cười song ngữ Anh...
Tuyển tập những mẩu truyện cười song ngữ Anh Việt hay nhất - P...