TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Phân biệt Moreover, Besides, Furthermore và In addition to

Các từ "moreover", "besides", "furthermore" và "in addition to" đều có chức năng bổ sung thông tin, tuy nhiên mỗi từ có một sắc thái và cách sử dụng khác nhau.

Moreover, Besides, Furthermore và In addition to là các trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) được dùng để bổ sung thông tin cho chủ thể của câu nhưng có sự khác biệt về mặt sắc thái, mức độ. Các từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các bài luận hoặc các tài liệu mang tính học thuật. Trong bài viết này, Toomva sẽ chia sẻ cùng bạn cách phân biệt Moreover, Besides, Furthermore và In addition đơn giản nhất thông qua các ví dụ cụ thể nhé.

1. Moreover

Ý nghĩa: "Moreover" mang nghĩa "hơn nữa", "thêm vào đó" dùng để bổ sung thông tin, nhấn mạnh rằng điểm tiếp theo sẽ bổ sung một lý do hoặc một thông tin quan trọng hơn.  Moreover có thể đứng ở trước chủ ngữ, giữa chủ ngữ và động từ hoặc đứng ở cuối câu. 

Ví dụ:

  • The project faced several challenges, moreover, it required additional resources (Dự án gặp phải nhiều khó khăn, hơn nữa, nó đòi hỏi thêm nguồn lực).
  • She is highly skilled, and she has years of experience, moreover, she is very dedicated to her work (Cô ấy có kỹ năng tốt và có nhiều năm kinh nghiệm; hơn nữa, cô ấy rất tận tâm với công việc).
  • The product is made of premium materials with outstanding features, moreover, it comes with a two-year warranty (Sản phẩm được làm từ chất liệu cao cấp với tính năng vượt trội, hơn nữa còn bảo hành 2 năm).

Moreover

2. Besides

Ý nghĩa: "Besides" mang nghĩa "bên cạnh đó", "ngoài ra" thường được sử dụng để bổ sung luận điểm cuối cùng cho phần thuyết trình hoặc giao tiếp. Nó cũng có thể được dùng để bổ sung thông tin trong các tình huống thông thường, ít trang trọng hơn "moreover".

Ví dụ:

  • Besides her job as a teacher, she volunteers at a local charity (Ngoài công việc dạy học, cô ấy còn là tình nguyện viên thuộc tổ chức từ thiện tại địa phương).
  • He's not interested in the proposal. Besides, he doesn’t have enough time to take on more work (Anh ấy không hứng thú với đề xuất này. Thêm vào đó, anh ấy không có đủ thời gian để nhận thêm công việc.)
  • Besides the health benefits, regular exercise also helps improve mental well-being and work productivity (Ngoài những lợi ích cho sức khỏe, việc tập thể dục đều đặn còn giúp cải thiện tinh thần và hiệu suất làm việc).

3. Furthermore

Ý nghĩa: "Furthermore" cũng có nghĩa tương tự như "moreover" nhưng thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong các bài luận, báo cáo để đưa ra thông tin bổ sung mạnh mẽ hơn. Khi sử dụng "furthermore", người nói đang tiếp tục củng cố quan điểm với các luận điểm, luận cứ bổ sung. "Furthermore" thường đứng giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ:

  • The new software is user-friendly, furthermore, it offers a wide range of advanced features (Phần mềm mới thân thiện với người dùng, hơn nữa, nó còn cung cấp nhiều tính năng nâng cao).
  • The new policy will reduce costs significantly, furthermore, it will improve efficiency across all departments (Chính sách mới sẽ giảm chi phí đáng kể; hơn nữa, nó sẽ cải thiện hiệu quả công việc ở tất cả các phòng ban).
  • Our company offers competitive salaries, furthermore, we have many attractive benefits and policies (Công ty chúng tôi đưa ra mức lương cạnh tranh, hơn nữa, chúng tôi còn có chính sách đãi ngộ hấp dẫn).

4. In addition to

Ý nghĩa: "In addition to" mang nghĩa "thêm vào đó" nhằm đưa ra một yếu tố bổ sung, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ. "In addition to" thường mang tính bổ sung thông tin đơn thuần thay vì đưa ra luận điểm mạnh mẽ để thuyết phục. 

Ví dụ:

  • In addition to studying, she works part-time to increase her income (Ngoài việc học, cô ấy còn đi làm thêm để kiếm thêm thu nhập).
  • In addition to the new features, the app has also improved its performance and security (Ngoài các tính năng mới, ứng dụng còn cải thiện hiệu suất và tính năng bảo mật).
  • He is an excellent programmer, in addition to, he has a strong background in project management (Anh ấy là một lập trình viên giỏi; ngoài ra, anh ấy còn có năng lực quản lý dự án).

Addition

Trên đây là cách phân biệt Moreover, Besides, Furthermore và In addition to mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Với những ví dụ cụ thể trên đây, hi vọng bạn có thể vận dụng linh hoạt các trạng từ liên kết này để bổ sung thông tin trong các bài luận cũng như giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cách phân biệt Under và Below
Cách phân biệt Under và Below
PHÂN BIỆT "UNDER" VÀ "BELOW" ...

Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take trong tiếng Anh Take cùng nghĩa với get...

Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark + key ko cần crack
Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark...
Phần mềm tập gõ mười ngón   Hướng dẫn c...

Tuyển tập - Truyện cười song ngữ Anh -Việt - Phần 1
Tuyển tập - Truyện cười song ngữ Anh...
Tuyển tập những mẩu truyện cười song ngữ Anh Việt hay nhất - P...