TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Phân biệt for a long time, long after, long before và long ago

Các cụm từ chỉ thời gian như "for a long time", "long after", "long before" và "long ago" có ý nghĩa và cách dùng khác nhau, cùng Toomva phân biệt qua bài viết này nhé.

Trong Tiếng Anh, các cụm từ chỉ thời gian như "for a long time", "long after", "long before" và "long ago" thường gây nhầm lẫn vì chúng đều liên quan đến một khoảng thời gian dài. Tuy nhiên, mỗi cụm từ lại có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, Toomva sẽ giúp bạn phân biệt for a long time, long after, long before và long ago và đưa ra các ví dụ cụ thể để bạn dễ nắm bắt áp dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé.

For a long time

Ý nghĩa: Trong một thời gian dài.

Cách dùng: "For a long time" dùng để chỉ một hành động, tình trạng hay sự kiện đã kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian. Cụm từ này có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào cách muốn nhấn mạnh ý nghĩa của nó. 

Ví dụ:

  • I haven't seen my childhood friend for a long time (Tôi đã không gặp người bạn thời thơ ấu của mình trong một thời gian dài).
  • He has been pursuing that difficult lawsuit for a long time (Anh ấy đã theo đuổi vụ kiện khó khăn đó trong một thời gian dài).
  • For a long time, they couldn't find a way to fix the issue (Trong một thời gian dài, họ không thể tìm ra cách giải quyết vấn đề).

For a long time

2. Long after

Ý nghĩa: Rất lâu sau.

Cách dùng: "Long after" dùng để chỉ một sự kiện hoặc hành động xảy ra rất lâu sau một sự kiện hoặc hành động khác. Cụm từ này nhấn mạnh khoảng thời gian dài giữa hai sự kiện.

Ví dụ:

  • Long after the concert ended, the audience was still talking about it (Rất lâu sau khi buổi hòa nhạc kết thúc, khán giả vẫn còn nói về nó).
  • Long after the storm passed, the town began to rebuild (Rất lâu sau khi cơn bão qua đi, thị trấn mới bắt đầu xây dựng lại).
  • The company continued to operate long after its competitors had shut down (Công ty vẫn tiếp tục hoạt động rất lâu sau khi các đối thủ đã giải thể).

Long after

3. Long before

Ý nghĩa: Rất lâu trước.

Cách dùng: "Long before" được dùng để chỉ một sự kiện hoặc hành động xảy ra rất lâu trước một sự kiện hoặc hành động khác. Cụm từ này giúp chỉ rõ sự chênh lệch lớn về thời gian giữa hai sự kiện.

Ví dụ:

  • He was already famous long before the book was published (Anh ấy đã nổi tiếng từ rất lâu trước khi cuốn sách được xuất bản).
  • Long before she became a doctor, she dreamed of helping people (Rất lâu trước khi cô ấy trở thành bác sĩ, cô ấy đã mơ ước giúp đỡ mọi người).
  • Long before the internet appeared, people relied on books and newspapers to search for information (Rất lâu trước khi internet xuất hiện, mọi người phụ thuộc vào sách và báo chí để tìm thông tin).

Long before

4. Long ago

Ý nghĩa: Rất lâu trước đây, từ rất lâu rồi.

Cách dùng: "Long ago" chỉ một sự kiện xảy ra trong quá khứ, nhấn mạnh sự lâu dài của thời gian kể từ khi sự kiện đó xảy ra. Cụm từ này thường được dùng khi đề cập đến một quá khứ xa xưa.

Ví dụ:

  • The castle was built long ago by the ancient kings (Từ rất lâu rồi, lâu đài được xây dựng bởi các vị vua cổ đại).
  • Long ago, people traveled by horse and carriage (Rất lâu trước đây, mọi người di chuyển bằng ngựa và xe ngựa).
  • Long ago, people believed that the Sun revolved around the Earth (Từ xa xưa, mọi người tin rằng Mặt trời quay xung quanh Trái Đất).

Long ago

Trên đây là cách phân biệt for a long time, long after, long before và long ago mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Mỗi cụm từ có cách sử dụng và ý nghĩa riêng biệt, giúp bạn diễn đạt chính xác hơn về thời gian trong các tình huống khác nhau. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cách phân biệt Under và Below
Cách phân biệt Under và Below
PHÂN BIỆT "UNDER" VÀ "BELOW" ...

Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take trong tiếng Anh Take cùng nghĩa với get...

Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark + key ko cần crack
Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark...
Phần mềm tập gõ mười ngón   Hướng dẫn c...

Tuyển tập - Truyện cười song ngữ Anh -Việt - Phần 1
Tuyển tập - Truyện cười song ngữ Anh...
Tuyển tập những mẩu truyện cười song ngữ Anh Việt hay nhất - P...