Trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại, các thuật ngữ company, agency, business, enterprise và corporation đều chỉ các tổ chức, đơn vị được thành lập với mục đích kinh tế nhằm cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc giải pháp, tạo lợi nhuận hoặc giá trị cho cổ đông và khách hàng. Tuy nhiên, mỗi thuật ngữ đều thể hiện một loại hình doanh nghiệp khác nhau. Cùng Toomva phân biệt trong bài viết dưới đây nhé.
1. Company - IPA /ˈkʌm.pə.ni/
Ý nghĩa: Thuật ngữ dùng chung cho bất kỳ hình thức tổ chức kinh doanh nào với quy mô từ nhỏ đến lớn.
Ví dụ:
- Our company has recently expanded its operations into international market (Công ty của chúng tôi vừa mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế).
- Small companies often have fewer resources but are creative in how they use them (Những công ty nhỏ thường có ít nguồn lực hơn nhưng lại sáng tạo trong cách sử dụng).
2. Agency - IPA /ˈeɪ.dʒən.si/
Ý nghĩa: Đại lý hay một công ty làm trung gian đại diện giữa các bên để thực hiện dịch vụ cho khách hàng theo hợp đồng, ví dụ như công ty môi giới, quảng cáo, du lịch...
Ví dụ:
- She works for a travel agency that arranges customized tours for clients (Cô ấy làm việc cho một đại lý du lịch tổ chức các tour du lịch theo yêu cầu của khách hàng).
- Many people rely on a real estate agency when buying or renting a home (Nhiều người tìm đến các công ty bất động sản khi có nhu cầu mua hoặc thuê nhà.)
3. Business - IPA /ˈbɪz.nɪs/
Ý nghĩa: Thuật ngữ tổng quát chỉ các hoạt động thương mại, sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Nhấn mạnh vào hoạt động hơn là cấu trúc tổ chức, không nhất thiết phải có tư cách pháp nhân.
Ví dụ:
- Her family has been in the ceramics business for three generations (Gia đình cô ấy đã kinh doanh gốm sứ qua 3 thế hệ).
- Online businesses are becoming increasingly popular (Các doanh nghiệp trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến).
4. Enterprise - IPA /ˈen.tə.praɪz/
Ý nghĩa: Danh từ mang sắc thái trang trọng dùng để chỉ một dự án lớn, tổ chức kinh doanh quy mô lớn hoặc tinh thần khởi nghiệp. Nhấn mạnh vào quy mô, tầm nhìn và sự đổi mới, thường dùng cho các hoạt động có tính chất mạo hiểm hoặc nhiều thử thách.
Ví dụ:
- Building a sustainable enterprise requires long-term strategy (Xây dựng một doanh nghiệp bền vững đòi hỏi chiến lược dài hạn).
- The government is encouraging enterprises to adopt digital technology (Chính phủ đang khuyến khích các doanh nghiệp nhỏ ứng dụng công nghệ số).
5. Corporation - IPA /ˌkɔː.pərˈeɪ.ʃən/
Ý nghĩa: Tập đoàn hay một thực thể pháp lý được thành lập để hoạt động kinh doanh, tách biệt hoàn toàn với các cá nhân sáng lập nó. Thường có quy mô lớn với quyền pháp nhân riêng biệt, có thể phát hành cổ phiếu và chịu trách nhiệm pháp lý độc lập. Hoạt động dưới sự điều hành của một hội đồng quản trị và tuân theo luật pháp doanh nghiệp chặt chẽ.
Ví dụ:
- Apple Inc. is one of the largest corporations in the world (Apple Inc. là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới).
- Large corporations tend to operate across multiple industries (Các tập đoàn lớn thường hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau).
Trên đây là cách phân biệt Company, Agency, Business, Enterprise và Corporation mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn có thể căn cứ tính chất từng mô hình doanh nghiệp để sử dụng danh từ phù hợp nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!