Amongst, Among và Between mang nghĩa "giữa" hoặc "trong số" những thứ khác, thường dùng để chỉ mối quan hệ hoặc vị trí giữa các đối tượng có liên quan với nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng mỗi giới từ có một số khác biệt nhất định. Trong bài viết này, Toomva sẽ chia sẻ cùng bạn cách phân biệt Amongst, Among và Between đơn giản nhất.
Cách dùng Amongst
Ý nghĩa: Giới từ mang nghĩa "ở giữa", "trong", được dùng để nói về một đối tượng giữa những đối tượng khác với số lượng từ 3 trở lên. "Amongst" chỉ vị trí, sự chia sẻ, phân phối hoặc ảnh hưởng trong một nhóm chung.
Ví dụ:
- She felt lost amongst the new work environment (Cô ấy cảm thấy lạc lõng trong môi trường làm việc mới).
- The responsibility should be shared equally amongst the three project leaders (Trách nhiệm nên chia đều cho cả 3 người phụ trách dự án).
- The downsizing policy caused resentment amongst the long-term employees (Chính sách giảm biên chế gây bức xúc trong nhóm nhân viên lâu năm).
Cách dùng Among
Ý nghĩa: Giời từ chỉ sự tồn tại, phân bố hoặc mối quan hệ của một đối tượng trong một nhóm từ ba đối tượng trở lên.
Ví dụ:
- She sat among many reporters at the press conference (Cô ấy ngồi giữa nhiều phóng viên tại buổi họp báo).
- The insects created a symphony among the lush garden (Các loài côn trùng tạo ra một bản hợp xướng giữa khu vườn nhiều hoa lá).
- The class monitor distributed the study guide among the students in the class (Lớp trưởng đã phát đề cương cho các học sinh trong lớp).
So sánh: Như vậy, "Amongst" và "Among" có ý nghĩa tương tự nhau nhưng "Amongst" thể hiện sắc thái trang trọng và xuất hiện trong văn viết nhiều hơn so với "Among". Đồng thời, "Amongst" phổ biến trong ngôn ngữ Anh - Anh còn "Among" thường thấy trong tiếng Anh - Mỹ.
Cách dùng Between
Ý nghĩa: "Between" là một giới từ dùng để chỉ khoảng cách, vị trí hoặc sự phân chia giữa hai hoặc nhiều đối tượng riêng biệt. Giới từ này thường được dùng khi đứng sau các từ difference, conflict, discrepancy, inconsistency, agreement, similarity.
Ví dụ:
- She was torn between her family and her career (Cô ấy băn khoăn khi phải lựa chọn giữa gia đình và sự nghiệp).
- The Hai Van Pass is located between Thua Thien Hue and Da Nang (Đèo Hải Vân nằm giữa Thừa Thiên Huế và Đà Nẵng).
- The negotiations between the two companies took months to finalize (Các cuộc đàm phán giữa hai công ty mất nhiều tháng để hoàn tất).
So sánh: "Between" có cách dùng khác biệt so với Amongst và Among. Giới từ này thường miêu tả chủ thể giữa hai đối tượng hoặc chỉ sự khác biệt hoặc tương đồng giữa nhiều người hoặc nhiều vật. Tựu trung lại, "Amongst" hoặc "Among" thường dùng khi có từ 3 đối tượng trở lên, trong khi "Between" dùng khi có hai đối tượng hoặc một số ít đối tượng tách biệt.
Trên đây là cách phân biệt Amongst, Among và Between mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc nắm vững sự khác biệt giữa ba từ này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!