Những từ vựng về "Mind"
- Những câu Slogan tiếng Anh hay nhất mọi thời đại.
- Đường Thủy và những từ vựng tiếng Anh
1. Absent-minded (a) – Khi tâm trí “đi vắng”: hay quên
Ex: Being absent-minded, Jane always takes note of everything.
2. Feeble-minded (a) – Khi tâm trí “yếu”: nhu nhược, kém thông minh
Ex: No man is thought feeble-minded as long as he wants to strengthen his mind.
3. Money-minded (a) – Khi tâm trí toàn tiền: hám lợi, tham tiền
Ex: Peter is so money-minded that his son was named “Dollar”.
4. Strong-minded (a) – Khi tâm trí “cứng”: kiên định, vững vàng
Ex: As a strong-minded man, he was never affected by the outside.
toomva.com chúc bạn học thành công!