TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

"Ngày vía Thần Tài" trong Tiếng Anh là gì?

Bạn có biết "Ngày vía Thần tài" trong Tiếng Anh là gì? Cùng Toomva tìm hiểu những từ vựng và cách diễn đạt về ngày vía Thần Tài ngay sau đây nhé.

Ngày vía Thần Tài (Mùng 10 tháng Giêng âm lịch) là một dịp quan trọng trong văn hóa tín ngưỡng của người Việt, đặc biệt đối với những người kinh doanh, buôn bán. Vào ngày này, mọi người thường mua vàng cúng Thần Tài với hi vọng có một năm mới thịnh vượng, tài lộc dồi dào và công việc thuận lợi. Vậy "ngày vía Thần Tài" trong Tiếng Anh là gì? Để Toomva bật mí cho bạn nhé.

Từ vựng về các biểu tượng ngày vía Thần Tài

  • God of Wealth Day /ɡɒd əv wɛlθ deɪ/: Ngày vía Thần Tài
  • God of Wealth/God of Prosperity: Thần Tài
  • Wealth deity /wɛlθ ˈdiːəti/: Thần tài lộc
  • Fortune god /ˈfɔːr.tʃuːn ɡɑːd/: Thần may mắn
  • Luck and wealth /lʌk ənd wɛlθ/: May mắn và tài lộc
  • Pixiu and Money frog (Feng Shui items): Vật phẩm phong thuỷ
  • Gold ingot (symbolic) /ɡoʊld ˈɪŋɡət/: Thỏi vàng
  • Red envelope /rɛd ˈɛn.və.loʊp/: Bao lì xì
  • Lucky charm /ˈlʌki tʃɑːrm/: Bùa may mắn
  • Money tree /ˈmʌni triː/: Cây tài lộc

Gold ingot

Từ vựng về các phong tục ngày vía Thần Tài

  • Worship ceremony /ˈwɜːrʃɪp ˈsɛrəməˌni/: Nghi lễ cúng bái
  • Offerings /ˈɔːfərɪŋz/: Đồ cúng
  • Incense burning /ˈɪnsɛns ˈbɜːrnɪŋ/: Đốt nhang
  • Pray for wealth /preɪ fɔːr wɛlθ/: Cầu tài lộc
  • Place an altar /pleɪs æn ˈɔːltər/: Đặt bàn thờ
  • Light candles /laɪt ˈkændl̩z/: Thắp nến
  • Set up an offering tray /sɛt ʌp ən ˈɔːfərɪŋ treɪ/: Sắp mâm cúng

Worship ceremony

Từ vựng về lễ cúng ngày vía Thần Tài

  • Roast pig /roʊst pɪɡ/: Heo quay
  • Boiled chicken /bɔɪld ˈʧɪkɪn/: Gà luộc
  • Shrimp and crab /ʃrɪmp ənd kræb/: Tôm và cua
  • Five-fruit tray /faɪv-fruːt treɪ/: Mâm ngũ quả
  • Vegetarian steamed bun: Bánh bao chay
  • Joss paper /ʤɑːs ˈpeɪpər/: Vàng mã
  • White wine /waɪt waɪn/: Rượu trắng
  • Tea /tiː/: Trà

Bánh bao chay

Từ vựng về các phong tục ngày vía Thần Tài

  • Buy gold /baɪ ɡoʊld/: Mua vàng
  • Successful trading /səkˈsɛsfl ˈtreɪdɪŋ/: Giao thương thành công
  • Financial luck /faɪˈnænʃl lʌk/: Vận may tài chính
  • Open a store /ˈoʊpən ə stɔːr/: Mở cửa hàng
  • Lucky day for investment /ˈlʌki deɪ fɔːr ɪnˈvɛstmənt/: Ngày may mắn để đầu tư
  • First sale of the year /fɜːrst seɪl əv ðə jɪr/: Giao dịch đầu năm

Mua vàng

Trên đây là phần giải đáp cho câu hỏi "Ngày vía Thần Tài" trong Tiếng Anh là gì mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết mang đến cho bạn những kiến thức thú vị về ngôn ngữ và văn hoá. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

"Ngày Thương binh - Liệt sĩ" trong Tiếng Anh là gì?
"Ngày Thương binh - Liệt sĩ" trong T...
Ngày Thương binh - Liệt sỹ 27/7 hàng năm là dịp lễ kỷ niệm qua...

Lời dịch Drivers License – Olivia Rodrigo
Lời dịch Drivers License – Olivia Ro...
Khi sáng tác ca khúc này, Olivia Rodrigo đã gom nhặt những trả...

Lời dịch Vampire – Olivia Rodrigo
Lời dịch Vampire – Olivia Rodrigo
Trong bài hát, Rodrigo sử dụng những ngôn từ chỉ trích với "co...

Lời dịch Speed of Sound - Coldplay
v