Số thứ tự trong tiếng Anh cũng quan trọng như số đếm vì người bản xứ dùng chúng trong rất nhiều trường hợp. Ví dụ như chỉ lớp mấy, ngày bao nhiêu, sinh nhật tuổi thứ mấy, đạt hạng mấy hay kỷ niệm năm thứ bao nhiêu, v.v…
Không giống như tiếng Việt chỉ cần thêm chữ “thứ” trước số là xong, từ vựng về số thứ tự trong tiếng Anh hơi phức tạp hơn một chút. Bù lại thì tin vui là bạn chỉ cần phải học từ 1 đến 20 là có thể đọc đến số hàng nghìn, thậm chí là hàng tỷ. Cùng Toomva khám phá những từ vựng thông dụng này nhé!
Từ vựng tiếng Anh về số thứ tự và cách phát âm chuẩn
1. Các từ chỉ số thứ tự từ 1 đến 20
Dạng chữ |
Dạng số |
Nghĩa |
First |
1st |
Thứ nhất |
Second |
2nd |
Thứ hai |
Third |
3rd |
Thứ ba |
Fourth |
4th |
Thứ tư |
Fifth |
5th |
Thứ năm |
Sixth |
6th |
Thứ sáu |
Seventh |
7th |
Thứ bảy |
Eighth |
8th |
Thứ tám |
Ninth |
9th |
Thứ chín |
Tenth |
10th |
Thứ mười |
Eleventh |
11th |
Thứ mười một |
Twelfth |
12th |
Thứ mười hai |
Thirteenth |
13th |
Thứ mười ba |
Fourteenth |
14th |
Thứ mười bốn |
Fifteenth |
15th |
Thứ mười năm |
Sixteenth |
16th |
Thứ mười sáu |
Seventeenth |
17th |
Thứ mười bảy |
Eighteenth |
18th |
Thứ mười tám |
Nineteenth |
19th |
Thứ mười chín |
Twentieth |
20th |
Thứ hai mươi |
Với tất cả những số sau 20, bạn chỉ cần đọc những số đầu như số đếm bình thường và chuyển số cuối thành số thứ tự.
2. Cách phát âm chuẩn số thứ tự trong tiếng Anh và các ví dụ
Dưới đây là hướng dẫn cách phát âm số thứ tự chuẩn tiếng Anh của thầy Kenny, một video hướng dẫn rất dễ hiểu dành riêng cho người Việt Nam:
Vậy là bạn đã học xong từ vựng về số thứ tự tiếng Anh và cách phát âm chuẩn rồi đó! Không hề khó phải không nào?
Để học những bài học về từ vựng tiếng Anh và phát âm tiếng Anh đơn giản mà hiệu quả như bài này, các bạn đừng quên truy cập vào mục Kiến thức của Toomva nhé!
Toomva chúc bạn học vui!