Lớp 9 là năm cuối cùng của chương trình THCS, chính vì vậy lượng kiến thức môn tiếng Anh là rất nhiều. Hôm nay, Toomva sẽ giúp các em học tốt tiếng Anh lớp 9 qua phần từ vựng của unit 1 sách Tiếng Anh 9 nhé! Are you ready?
Từ vựng unit 1: A visit from a pen pal – Chuyến thăm của người bạn qua thư
No. – STT |
New words – Từ mới |
Spelling – Phiên âm |
Từ loại |
Define – Định nghĩa |
1 |
The Temple of Literature |
ðə ˈtɛmpl ɒv ˈlɪtərɪʧə |
|
Văn Miếu |
2 |
Correspondence à correspond with |
ˌkɒrɪsˈpɒndəns |
n |
Sự trao đổi thư tín à Trao đổi thư tín |
3 |
Impress Impression Impressive |
ˈɪmprɛs ɪmˈprɛʃən ɪmˈprɛsɪv |
v n adj |
ấn tượng sự ấn tượng ấn tượng |
4 |
Friendliness Friendly |
'frendlinis ˈfrɛndli |
n adj |
Sự thân thiện Thân thiện |
5 |
Mausoleum |
ˌmɔːsəˈlɪəm |
n |
Lăng, mộ |
6 |
Mosque |
mɒsk |
n |
Nhờ thờ Hồi giáo |
7 |
Pray |
preɪ |
n |
Cầu nguyện |
8 |
Depend à depend on |
dɪˈpɛnd |
n |
Phụ thuộc, lệ thuộc à phụ thuộc vào |
9 |
Worship |
ˈwɜːʃɪp |
n/v |
Thờ cúng |
10 |
Buddhism |
ˈbʊdɪzm |
n |
Đạo Phật |
11 |
Climate |
ˈklaɪmɪt |
n |
Khí hậu, thời tiết |
12 |
Comprise |
kəmˈpraɪz |
v |
Bao gồm, gồm có |
13 |
Compulsory |
kəmˈpʌlsəri |
adj |
Bắt buộc |
14 |
Divide à divide into |
dɪˈvaɪd |
v |
Chia, chia ra à phân chia thành |
15 |
Ethnic |
ˈɛθnɪk |
adj |
Thuộc dân tộc, thuộc sắc tộc |
16 |
Federation |
ˌfɛdəˈreɪʃən |
N |
Liên đoàn, liên bang, hiệp hội |
17 |
Ghost |
goʊst |
N |
Ma quỷ, con ma, bóng ma |
18 |
Hinduism |
ˈhɪndu(ː)ɪzm |
N |
Đạo Hin-du, đạo Ấn, Ấn Độ giáo |
19 |
Islam |
ˈɪzlɑːm |
N |
Đạo Hồi |
20 |
Notice |
ˈnoʊtəs |
V |
Nhận thấy, nhận ra |
21 |
Official |
əˈfɪʃəl |
adj |
Chính thức |
22 |
Unit of currency |
ˈjuːnɪt ɒv ˈkʌrənsi |
n |
Đơn vị tiền tệ |
23 |
Optional |
ˈɒpʃənl |
adj |
Lựa chọn, có thể lựa chọn, không bắt buộc |
24 |
Primary |
ˈpraɪməri |
adj |
Hàng đầu, ban đầu, cơ bản ban đầu |
25 |
Puppet |
ˈpʌpɪt
|
n |
Con rối, bù nhìn |
26 |
Region |
ˈriːʤən |
n |
Vùng, miền |
27 |
Religion |
rɪˈlɪʤən |
n |
Tôn giáo |
28 |
Ringgit |
ˈrɪŋɪt |
n |
Ring- git (đơn vị tiền tệ Malaysia) |
29 |
Separate |
ˈsɛpəreɪt |
v |
Tách ra, phân chia, làm tách biệt |
30 |
Soil |
sɔɪl |
n |
Đất |
31 |
Tamil |
ˈtæməl |
n |
Đất/người Tamin (Nam Ấn Độ và SriLanca) |
32 |
Territory |
ˈtɛrɪˌtɔri |
n |
Vùng, vùng lãnh thổ |
33 |
Tropical |
ˈtrɑpɪkəl |
adj |
Thuộc nhiệt đới, thuộc khu vực nhiệt đới |
34 |
instruct à instruction |
ɪnˈstrʌkt ɪnˈstrʌkʃən |
v n |
Hướng dẫn Sự hướng dẫn |
Toomva vừa mang đến cho các em trọn bộ từ vựng của unit 1 sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 9. Hãy theo dõi Toomva.com để không bỏ lỡ bài ngữ pháp của unit 1 ở phần 2 nhé! Chúc các em học tốt tiếng Anh lớp 9!