TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Đặt tên cho Hoàng tử - Prince has a name

Đặt tên cho Hoàng tử - Prince has a name
The parents give the baby more than one name. The little boy has got three names - George Alexander Louis.
Hoàng tử và công nương đặt nhiều tên cho cậu. Cậu có ba tên là George Alexander Louis.

The Duke and Duchess of Cambridge have named their son George Alexander Louis. It means the heir and third in line to the throne will be known as His Royal Highness Prince George of Cambridge. Of course the name George was the bookie’s favourite but even when questioned on Tuesday Prince William stayed tight-lipped.
Vợ chồng Công tước xứ Cambridge đặt tên cho cậu con trai mình là George Alexander Louis. Như thế nghĩa là cậu bé là người đứng thứ 3 theo thứ tự kế vị ngai vàng sẽ có tước hiệu: Hoàng tử Điện hạ George xứ Cambridge. Tất nhiên George là tên gọi được giới cá cược dự đoán nhiều nhất ngay cả khi hôm thứ ba mọi người hỏi Hoàng tử William về tên gọi của cậu bé, Hoàng tử vẫn cứ giữ kín miệng.

Historically there've been six King Georges up to now, most recently the Queen's father, and Alexander is thought to be a nod to the Scottish King Alexander, while Louis is William's fourth name.
Lịch sử từ trước đến nay có cả thảy 6 vị vua mang tên Georges, vị vua Georges gần đây nhất là phụ thân của Nữ hoàng, và tên đệm Alexander được cho là theo tên của Vua xứ Scotland Alexander, còn tên đệm Louis là tên đứng thứ 4 trong tên gọi đầy đủ của hoàng tử William.


BÀI LIÊN QUAN

Cách thể hiện sự đắt, rẻ trong tiếng Anh.
Cách thể hiện sự đắt, rẻ trong tiếng...
Cách thể hiện sự đắt, rẻ trong tiếng Anh. - Dấu câu và cách sử...

Tên các vùng đất, các Châu lục trên thế giới:
Tên các vùng đất, các Châu lục trên ...
Tên các vùng đất, các Châu lục trên thế giới: - Tên tiếng Anh ...

Bảo vệ mình khỏi lỗ hổng bảo mật mạng có tên "Trái tim rỉ máu"? - How to protect yourself against the 'Heartbleed' bug?
Bảo vệ mình khỏi lỗ hổng bảo mật mạn...
<!doancopy--> A major new security vulnerability dubbed...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...