TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tên các vùng đất, các Châu lục trên thế giới:

Tên các vùng đất, các Châu lục trên thế giới:

Tên tiếng Anh các môn học

Các vùng đất, các Châu lục trên thế giới

  1. Africa / ˈafrɪkə / ChâuPhi
  2. Antarctica / antˈɑːktɪkə / Châu Nam Cực
  3. Arctic Ocean /ˈɑː(r)ktɪk ˈəʊʃ(ə)n/: Bắc Băng Dương
  4. Asia / ˈeɪʒə/ hoặc /ˈeɪʃə/ Châu Á
  5. Atlantic Ocean /ətˌlæntɪk ˈəʊʃ(ə)n/: Đại Tây Dương
  6. Australasia / ˌɒstrəˈleɪʒə / khu vực gồmAustralia, New Zealand, 9. Papua New Guinea và một số đảo khu vực Thái Bình Dương
  7. Europe /ˈjʊərəp/ Châu Âu
  8. Indian Ocean /ˈɪndiən ˈəʊʃ(ə)n/: Ấn Độ Dương
  9. North America /nɔ:θ əˈmerɪkə/ Bắc Mỹ
  10. Oceania / ˌəʊsɪˈɑːnɪə / Châu Đại Dương
  11. Pacific Ocean /pəˈsɪfɪk ˈəʊʃ(ə)n/: Thái Bình Dương
  12. South America /saʊθ əˈmerɪkə / Nam Mỹ
  13. the Alps / ælp / dãy núi Alp
  14. the Amazon Rainforest / ˈaməz(ə)n ˈreɪnfɒrɪst / Rừng mưa nhiệt đới Amazon
  15. the Arctic / ˈɑːktɪk / Bắc cực
  16. the Himalayas / ˌhɪməˈleɪəz / dãy Himalaya
  17. the Rocky Mountains dãy núi Rocky Mountain
  18. the Sahara / səˈhɑːrə / sa mạc Sahara 

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Tên các dòng nhạc trong tiếng Anh
Tên các dòng nhạc trong tiếng Anh
Tên các dòng nhạc trong tiếng Anh - Các thể loại phim chính bằ...

Bảo vệ mình khỏi lỗ hổng bảo mật mạng có tên "Trái tim rỉ máu"? - How to protect yourself against the 'Heartbleed' bug?
Bảo vệ mình khỏi lỗ hổng bảo mật mạn...
<!doancopy--> A major new security vulnerability dubbed...

Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội
Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân...
Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội  - Các vị trí trong k...