TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Con cá sấu trong một cửa hàng - Alligator in a shop

Con cá sấu trong một cửa hàng - Alligator in a shop
level 1 Here is some news from Florida. A man has an alligator. He comes to a shop. He wants to swap it for some beer.
Sau đây là một số thông tin từ Florida. Anh chàng nọ có một con cá sấu. Anh ta đến một tiệm tạp hoá. Anh muốn đổi con cá sấu lấy một ít bia.

The shop’s owner is scared. The alligator could attack somebody. He tells the man to leave, but the man doesn’t leave.
Ông chủ tiệm hết hồn luôn. Con cá sấu có thể tấn công người như bỡn đấy. Ông bảo cái anh chàng kia đi đi, nhưng anh ta đâu có chịu đi.

The police arrive soon. They arrest the man. The alligator is fine. It goes back into nature.
Ngay lập tức cảnh sát đến. Họ bắt anh chàng ấy. Con cá sấu bình an vô sự. Nó được thả về với tự nhiên.

level 2 A man tried to swap an alligator for a pack of beers at a shop in Florida.
Tại một tiệm tạp hoá nọ ở Florida, có anh chàng kia tìm mọi cách để đổi một con cá sấu lấy một hộp bia.

The alligator was tied and the man was holding it, but the store’s owner was concerned that the alligator could get loose and hurt someone. The owner was scared because he had never seen this kind of animal in the store before. The owner told the man to leave but the man wouldn’t.
Con cá sấu đã bị trói lại và anh chàng ta đang giữ nó, nhưng ông chủ tiệm sợ là con cá sấu có thể sổng ra và cắn người như chơi. Ông chủ tiệm hết hồn vì trước giờ ông chưa từng thấy con vật nào như vậy trong tiệm của mình. Ông bảo anh chàng kia đi chỗ khác đi nhưng anh ta chẳng chịu đi cho.

Soon, the police arrived and arrested the man. The alligator was not hurt in the incident and was later released back into the wild.
Tức thì cảnh sát đến và đưa anh ta về đồn. Con cá sấu không bị sây sát gì trong vụ này và sau đó người ta đã thả cho nó trở lại cuộc sống hoang dã.

level 3 A man has tried to swap an alligator for a pack of beers at a shop in Florida.
Tại một tiệm tạp hoá nọ ở Florida, có anh chàng kia tìm mọi cách để đổi một con cá sấu lấy một thùng bia.

“That crazy guy came to the store with a small alligator. He tried to sell it to buy a couple of beers.”
"Gã điên đó cầm một con cá sấu nhỏ đến tiệm này. Gã ta tìm cách bán nó để mua vài lon bia."

The store’s owner was concerned the alligator might be set loose and bite one of his customers, so he asked the man to leave but he wouldn’t.
Ông chủ tiệm sợ là con cá sấu có thể bị sổng và cắn khách mua hàng, cho nên ông bảo anh chàng ấy đi chỗ khác nhưng anh ta đâu có chịu nghe.

“I was scared, you know, because it was my first time that I see somebody with that kind of animal in the store.”
"Tôi hết hồn luôn, từ thuở cha sinh mẹ đẻ đến giờ mới thấy một người đem con vật như vậy vào tiệm này."

Soon, the police arrived and the man was arrested and charged with possessing, illegally taking and attempting to sell an alligator.
Tức thì cảnh sát đến và đưa anh chàng ta về đồn, phạt anh ta về tội tàng trữ, vận chuyển và tìm cách bán trái phép động vật hoang dã, cụ thể là bán một con cá sấu.

“He was standing over there with the alligator, you know. After that, a minute later, the police came over here to arrest him, you know, because some called 911, you know.”
"Gã ôm con cá sấu đứng chỗ kia. Một phút sau, cảnh sát đến và gã bị tóm vì có người đã gọi 911."

The alligator was not harmed in the incident and was later released back into the wild.
Con cá sấu không bị sây sát gì trong vụ này và sau đó người ta đã thả cho nó trở lại cuộc sống hoang dã.


BÀI LIÊN QUAN

Con đực, con cái và con non trong Tiếng Anh là gì?
Con đực, con cái và con non trong Ti...
Tương tự Tiếng Việt có cách gọi con đực - con cái hay con trốn...

Một cảnh sát Iraqi chết khi ôm bom cứu người trong một vụ đánh bom xảy ra ở khu vự Khales phía đông bắc Baghdad - Iraqi policeman dies embracing suicide bomber in Khales area northeast of Baghdad
Một cảnh sát Iraqi chết khi ôm bom c...
The bomber struck in the Khales area northeast of Baghdad,...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới công việc
Từ vựng tiếng Anh liên quan tới công...
51 từ vựng liên quan trong công việc: 1. j...