May mắn là những cơ hội tốt đẹp, những điều kiện thuận lợi đưa đến một cách bất ngờ, không do sắp đặt hay kiểm soát. Nhiều người tin rằng may mắn là một món quà từ ơn trên, trong khi quan điểm khác cho rằng may mắn là sự kết hợp giữa cơ hội và sự chuẩn bị, khi một người làm việc chăm chỉ và sẵn sàng đón nhận cơ hội, họ sẽ gặp nhiều may mắn hơn. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu cách diễn đạt sự may mắn trong Tiếng Anh với từ vựng, cụm từ và thành ngữ thông dụng nhé.
Từ vựng Tiếng Anh về sự may mắn
- Luck /lʌk/: Sự may mắn
- Fortune /ˈfɔːr.tʃuːn/: Vận may
- Prosperity /prɒsˈper.ɪ.ti/: Sự thịnh vượng
- Good luck /ɡʊd lʌk/: May mắn tốt lành
- Serendipity /ˌser.ənˈdɪp.ə.ti/: Sự tình cờ may mắn
- Blessing /ˈbles.ɪŋ/: Phước lành
- Charm /tʃɑːrm/: Bùa may mắn
- Fate /feɪt/: Định mệnh
- Destiny /ˈdes.tɪ.ni/: Số phận
- Lucky charm /ˈlʌk.i tʃɑːrm/: Bùa hộ mệnh
- Good fortune /ɡʊd ˈfɔːr.tʃuːn/: Vận may
- Streak of luck /striːk əv lʌk/: Một chuỗi may mắn
- Rabbit’s foot /ˈræb.ɪts fʊt/: Bàn chân thỏ (bùa may mắn)
- Horseshoe /ˈhɔːrs.ʃuː/: Móng ngựa (biểu tượng may mắn)
- Cloverleaf /ˈkloʊ.vɚ.liːf/: Cỏ may mắn (3 lá hoặc 4 lá)
- Gold coin /ɡoʊld kɔɪn/: Đồng xu vàng
- Favorable /ˈfeɪ.vər.ə.bəl/: Thuận lợi
- Auspicious /ɔːˈspɪʃ.əs/: Điềm lành
Cụm từ Tiếng Anh về sự may mắn
- Wish you good luck: Chúc bạn may mắn
- Best of luck: Chúc bạn gặp nhiều may mắn
- Fingers crossed: Cầu mong may mắn
- Knock on wood: Gõ vào gỗ (tương tự như "trộm vía" trong Tiếng Việt).
- Fortune favors the brave: May mắn sẽ đến với những người dũng cảm
- A lucky break: Một cơ hội may mắn
- Count your blessings: Hãy trân trọng những gì mình có
- Strike it lucky: Bất ngờ gặp may
- Born under a lucky star: Sinh ra đã may mắn
- Against all odds: Vượt qua mọi khó khăn và thành công
- By sheer luck: Hoàn toàn do may mắn
- Come up trumps: Thành công bất ngờ
- Have a run of luck: Gặp vận may liên tục
Thành ngữ Tiếng Anh về sự may mắn
- A stroke of luck : Một vận may bất ngờ
- Lucky dog: Người rất may mắn
- The luck of the draw: May rủi, số phận
- As luck would have it: Thật may mắn (hoặc xui xẻo, tùy theo ngữ cảnh)
- Third time lucky: Quá tam ba bận (lần thứ ba sẽ thành công)
- Live a charmed life: Sống một cuộc sônga may mắn
- Have the Midas touch: Có khả năng kiếm tiền hoặc thành công trong mọi việc
- Fortune smiles upon someone: May mắn mỉm cười với ai đó
Trên đây là những cách nói về sự may mắn trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những gợi ý này sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng khi nói về chủ đề này trong giao tiếp hoặc các bài thi Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!