TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Cách nói về sự lạc quan trong Tiếng Anh

Lạc quan là thái độ sống tích cực tạo nên sức mạnh tinh thần trong cuộc sống. Vậy nói về sự lạc quan trong Tiếng Anh như thế nào? Cùng Toomva tìm hiểu nhé.

Lạc quan là trạng thái luôn nhìn nhận sự việc theo hướng tốt đẹp và tin tưởng vào những kết quả khả quan dù gặp phải khó khăn hay thử thách. Người lạc quan thường tập trung vào giải pháp thay vì vấn đề và giữ vững niềm tin rằng mọi chuyện rồi sẽ tốt đẹp. Vậy sự lạc quan trong Tiếng Anh được diễn đạt như thế nào? Cùng Toomva tìm hiểu Cách nói về sự lạc quan trong Tiếng Anh nhé.

Từ vựng về sự lạc quan trong Tiếng Anh

  • Optimism /ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/: Sự lạc quan
  • Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/: Lạc quan
  • Positive /ˈpɒz.ɪ.tɪv/: Tích cực
  • Hope /həʊp/: Hy vọng
  • Hopeful /ˈhəʊp.fəl/: Đầy hy vọng
  • Cheerful /ˈtʃɪə.fəl/: Vui vẻ, lạc quan
  • Bright outlook /braɪt ˈaʊt.lʊk/: Cái nhìn tích cực về tương lai
  • Encouraging /ɪnˈkʌr.ɪ.dʒɪŋ/: Mang tính khích lệ
  • Upbeat /ˈʌp.biːt/: Lạc quan, vui vẻ
  • Motivation /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/: Động lực
  • Self-belief /ˌself.bɪˈliːf/: Niềm tin vào bản thân
  • Hopefulness /ˈhəʊp.fəl.nəs/: Sự hi vọng

Từ vựng về sự lạc quan

Cụm từ về sự lạc quan 

1. Look on the bright side: Nhìn vào mặt tích cực của sự việc, vấn đề.

Ví dụ: Even though we lost the match, let's look on the bright side, we played better than last time (Mặc dù chúng ta để thua trận đấu, hãy nhìn vào mặt tích cực, chúng ta đã chơi tốt hơn lần trước).

2. Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may.

Ví dụ: When the project failed, he encouraged everyone that every cloud has a silver lining and encouraged them to learn from their mistakes (Khi dự án thất bại, anh ấy động viên mọi người rằng trong cái rủi có cái may và khuyến khích họ học hỏi từ những sai lầm).

3. Keep your chin up: Giữ vững tinh thần.

Ví dụ: I know things are hard right now, but keep your chin up because better days are coming (Tôi biết mọi thứ đang khó khăn, nhưng hãy giữ vững tinh thần vì những ngày tốt đẹp hơn đang đến.)

4. There's light at the end of the tunnel: Ánh sáng ở cuối đường hầm.

Ví dụ: Don't give up and keep moving forward because there's always light at the end of the tunnel (Đừng bỏ cuộc mà hãy tiến lên phía trước vì luôn có ánh sáng ở cuối con đường).

5. Think positive: Suy nghĩ tích cực.

Ví dụ: Even when things get tough, it's important to think positive and stay hopeful (Dù mọi thứ có khó khăn, việc suy nghĩ tích cực và giữ vững hy vọng là rất quan trọng).

6. Stay hopeful: Giữ vững hi vọng.

Ví dụ: She's been through a lot, but she continues to stay hopeful that things will be better (Cô ấy đã trải qua rất nhiều thử thách nhưng cô ấy vẫn tiếp tục giữ vững hi vọng rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn).

7. Glass half full: Nhìn nhận sự việc theo hướng tích cực.

Ví dụ: If you approach challenges with a glass half full perspective, you'll find solutions more easily (Nếu bạn đối mặt với thử thách bằng góc nhìn lạc quan, bạn sẽ dễ dàng tìm ra giải pháp hơn).

8. When life gives you lemons, make lemonade: Biến khó khăn thành cơ hội.

Ví dụ: When life gives you lemons, make lemonade by using the challenges as an opportunity to push yourself and break through (Khi cuộc sống gặp khó khăn, hãy biến nó thành cơ hội để thử thách bản thân và bứt phá mạnh mẽ).

9. Hope against hope: Đặt hi vọng và niềm tin vào sự việc nào đó mặc dù điều đó rất khó để thực hiện.

Ví dụ: She hoped against hope that he would come back (Cô ấy hi vọng mong manh rằng anh ấy sẽ quay trở lại).

10. Count your blessings: Biết ơn, trân trọng những điều tốt đẹp đang có.

Ví dụ: When things don't go as planned, it's important to count your blessings and focus on the positives (Khi mọi thứ không như ý muốn, điều quan trọng là đếm những điều may mắn và tập trung vào những điều tích cực.)

Cum từ về sự lạc quan

Trên đây là cách nói về sự lạc quan trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những cụm từ và câu ví dụ này sẽ giúp bạn truyền tải được tinh thần tích cực trong cuộc sống. Hãy nhớ rằng dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, việc duy trì một thái độ lạc quan sẽ luôn giúp bạn vượt qua khó khăn và tiến về phía trước. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cách nói về sự mệt mỏi trong Tiếng Anh
Cách nói về sự mệt mỏi trong Tiếng A...
Giữa những áp lực bộn bề của cuộc sống, chúng ta có thể trải q...

Cách nói về sự bận rộn trong Tiếng Anh
Cách nói về sự bận rộn trong Tiếng A...
Bận rộn là trạng thái một người hay một nhóm người đang tham g...

Cách nói về thói quen bằng tiếng Anh.
Cách nói về thói quen bằng tiếng Anh...
Cách nói về thói quen bằng tiếng Anh. - Các thể loại phim chín...

Cách nói về điểm mạnh điểm yếu của bản thân bằng Tiếng Anh
Cách nói về điểm mạnh điểm yếu của b...
Xác định điểm mạnh và điểm yếu của bản thân là một bước quan t...