TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Cách miêu tả người trong Tiếng Anh

Miêu tả người là một chủ đề quen thuộc trong Tiếng Anh ở mọi cấp học. Để miêu tả người chân thực và rõ nét, bạn cần đi từ yếu tố ngoại hình đến sở thích, công việc và tính cách.

Ở mỗi cấp học, cách miêu tả người trong Tiếng Anh lại có sự khác nhau. Nếu như bậc THCS chỉ yêu cầu miêu tả các yếu tố đơn giản về ngoại hình như vóc dáng, khuôn mặt, màu da, mái tóc...thì ở bậc THPT, CĐ-ĐH hoặc kỳ thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh đòi hỏi người học khắc hoạ rõ nét hơn về sở thích, công việc, tính cách hoặc quan điểm sống của nhân vật. Vậy làm thế nào để miêu tả người trong Tiếng Anh hiệu quả? Cùng Toomva tìm hiểu nhé.

Miêu tả người trong Tiếng Anh qua độ tuổi

  • Infant /ˈɪn.fənt/: Trẻ sơ sinh (dưới 1 tuổi)
  • Toddler /ˈtɒd.lər/: Trẻ mới biết đi (từ 1 đến 3 tuổi)
  • Preschooler /ˈpriːˌskuː.lər/: Trẻ mẫu giáo (từ 3 đến 5 tuổi)
  • Child /tʃaɪld/: Trẻ em (từ 6 đến 12 tuổi)
  • Teenager /ˈtiːneɪdʒər/: Thiếu niên (từ 13 đến 17 tuổi)
  • Adolescent /ædəˈlesənt/: Thanh niên (từ 18 đến 22 tuổi)
  • Adult /ˈædʌlt/: Người lớn (từ 22 đến 39 tuổi)
  • Middle-aged /mɪdəlˈeɪdʒd/: Trung niên (từ 40 đến 59 tuổi)
  • Senior citizen: /ˈsiːniər ˈsɪtɪzən/: Người cao tuổi(60 tuổi trở lên)
  • Elderly: /ˈeldəli/ Người già (Trên 65 hoặc 70 tuổi)
  • Almost + age/Somewhere around + age: Gần độ tuổi nào đó

Miêu tả người trong Tiếng Anh qua vóc dáng

  • Short /ʃɔːt/: Thấp
  • Tall /tɔːl/: Cao
  • Fit /fɪt/: Vừa vặn
  • Thin /θɪn/: Gầy
  • Slim /slɪm/: Mảnh khảnh
  • Slender /ˈslen.dər/: Thon gọn
  • Curvy /ˈkɜː.vi/:Có đường cong
  • Pint-sized /paɪnt-saɪzd/: Nhỏ con
  • Stocky-small /ˈstɒki smɔːl/: Nhỏ nhưng dẻo dai
  • Lean /liːn/: Thân hình mảnh khảnh
  • Petite /pəˈtiːt/: Mảnh mai
  • Fat /fæt/: Mập mạp
  • Stout /staʊt/: To béo, rộng lưng
  • Plump /plʌmp/: Tròn trịa
  • Chubby /ˈtʃʌbi/: Mũm mĩm đáng yêu
  • Wiry /ˈwaɪəri/: Dẻo dai
  • Full-bodied /ˈfʊlˈbɒdɪd/: Đầy đặn
  • Muscular /ˈmʌskjələ(r)/: Cơ bắp
  • Athletic /æθˈletɪk/: Lực lưỡng
  • Well-built /ˌwelˈbɪlt/: Cường tráng, khỏe mạnh
  • Hour-glass figure /ˈaʊəɡlɑːs ˈfɪɡə(r)/: Dáng đồng hồ cát
  • Flabby /ˈflæbi/: Thân hình chảy xệ
  • Statuesque /ˌstætʃuˈesk/: Đẹp như tượng

Miêu tả người qua vóc dáng

Miêu tả người trong Tiếng Anh qua khuôn mặt

  • Round-faced /raʊnd-feɪst/: Mặt tròn
  • Oval-faced /ˈoʊ.vəl feɪst/: Mặt hình oval
  • Heart-shape /ˈhɑːt ʃeɪpt/: Mặt trái tim
  • Square-jawed /skweər-dʒɔːd/: Có hàm vuông
  • Double-chinned /ˈdʌbəl tʃɪnd/: Cằm chẻ
  • Freckle-faced /ˈrʌdi tʃiːkt/: Mặt nhiều tàn nhang
  • Rosy-cheeked /ˈroʊzi tʃiːkt/: Má hồng hào
  • High cheekbones /ˌhaɪ ˈtʃiːkbəʊn/: Gò má cao
  • Piercing-eyed /ˈpɪrsɪŋ aɪd/: Mắt sâu
  • Dull eye /dʌl aɪ/: Mắt lờ đờ
  • Sparkling /ˈspɑːklɪŋ/: Mắt lấp lánh
  • Flashing /ˈflæʃɪŋ/: Đôi mắt sáng
  • Sharp-nosed /ʃɑːrp noʊzd/: Mũi cao dọc dừa
  • Broad nose /brɔːd ˈnəʊz/: Mũi to
  • Flat nose /flæt ˈnəʊz/: Mũi tẹt
  • Even teeth /ˈiːvn tiːθ/: Răng đều
  • Crooked teeth /ˈkrʊkɪd tiːθ/: Răng khấp khểnh
  • Bushy eyebrows /ˈbʊʃi ˈaɪbraʊ/: Lông mày rậm
  • Dimples /ˈdɪmpl/: Má lúm đồng tiền
  • Scar /skɑː(r)/: Vết sẹo
  • Acne /ˈækni/: Mụn
  • Bold /bəʊld/: Đầu hói
  • Beard /bɪəd/: Râu
  • Moustache /məˈstɑːʃ/: Ria mép
  • Wrinkles /ˈrɪŋ.kəl/: Nếp nhăn

Miêu tả người trong Tiếng Anh qua phong cách

  • Smartly dressed /ˈsmɑːtli drɛst/ Mặc lịch sự
  • Frumpy /ˈfrʌm.pi/: Giản dị
  • Fashionable /ˈfæʃənəbl/: Hợp thời trang
  • Unfashionable /ʌnˈfæʃᵊnəbᵊl/: Lỗi mốt
  • Trendy /ˈtrɛndi/: Thời thượng
  • Chic /ʃiːk/: Sang trọng, tinh tế
  • Stylish /ˈstaɪlɪʃ/: Phong cách
  • Casual /ˈkæʒuəl/: Thoải mái, hài hoà
  • Sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/: Sành điệu
  • Hip /hɪp/: Hiện đại, hợp xu hướng
  • Classic /ˈklæsɪk/: Cổ điển, truyền thống
  • Bohemian /boʊˈhiːmiən/: Phóng khoáng, tự do
  • Elegant /ˈɛlɪɡənt/: Thanh lịch
  • Dapper /ˈdæpər/: Lịch lãm
  • Sporty /ˈspɔːrti/: Thể thao, năng động
  • Rugged /ˈrʌɡɪd/: Mạnh mẽ, nam tính
  • Bohemian /boʊˈhiːmiən/: Tự do, sáng tạo
  • Gritty /ˈɡrɪt.i/: Bụi bặm, thô ráp

Miêu tả người qua phong cách

Miêu tả người trong Tiếng Anh qua tính cách

  • Witty /ˈwɪti/: Dí dỏm
  • Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát
  • Brainy /ˈbreɪni/: Thông minh
  • Friendly /ˈfrɛnd.li/: Thân thiện
  • Modest /ˈmɒd.ɪst/: Khiêm tốn
  • Generous /ˈdʒɛn.ər.əs/: Hào phóng
  • Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/: Có tham vọng
  • Confident /ˈkɑːn.fɪ.dənt/: Tự tin
  • Considerate /kənˈsɪd.ər.ət/: Chu đáo
  • Resilient /rɪˈzɪl.jənt/: Kiên cường
  • Adventurous /ədˈvɛn.tʃər.əs/: Ưa mạo hiểm
  • Introverted /ˈɪntrəvɜːtɪd/: Hướng nội
  • Extroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/: Hướng ngoại
  • Patient /ˈpeɪ.ʃənt/: Kiên nhẫn
  • Optimistic /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/: Lạc quan
  • Determined /dɪˈtɜːmɪnd/: Tính quyết đoán
  • Reliable /rɪˈlaɪəbl/: Đáng tin cậy
  • Hard-working /hɑ:dˈwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ
  • Sensible /ˈsensəbl/: Nhạy cảm
  • Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ tính
  • Outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/: Cởi mở
  • Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Hoà đồng
  • Carefree /ˈkeəfriː/: Vô tư
  • Talkative /ˈtɔːkətɪv/: Hoạt ngôn
  • Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ
  • Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng 
  • Sluggish /ˈslʌɡɪʃ/: Lề mề, chậm chạp
  • Procrastinating /proʊˈkræs.tɪˌneɪ.tɪŋ/: Trì trệ
  • Arrogant /ˈær.ə.ɡənt/: Kiêu ngạo
  • Stubborn /ˈstʌb.ərn/: Bướng bỉnh
  • Jealous /ˈdʒɛl.əs/: Hay đố kỵ
  • Impatient /ɪmˈpeɪ.ʃənt/: Nóng vội
  • Manipulative /məˈnɪp.jə.lə.tɪv/: Láu cá
  • Pessimistic /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/: Bi quan
  • Cynical /ˈsɪn.ɪ.kəl/: Đa nghi

Miêu tả người trong Tiếng Anh qua thói quen

  • Nail-biting /ˈneɪlˌbaɪtɪŋ/: Cắn móng tay
  • Knuckle-cracking /ˈnʌkəl-ˌkrækɪŋ/: Bẻ khớp tay
  • Hair-twirling /hɛrˈtwɜrlɪŋ/: Quấn tóc
  • Thumb-sucking /θʌmˈsʌkɪŋ/: Hút ngón tay cái
  • Foot-tapping /fʊtˈtæpɪŋ/: Rung chân
  • Lip-biting /lɪpˈbaɪtɪŋ/: Cắn môi
  • Frown /fraʊn/: Cau mày
  • Pen-clicking /pɛnˈklɪkɪŋ/: Gõ bút
  • Sight a lot /saɪt ə lɒt/: Thở dài
  • Finger-drumming /ˈfɪŋɡər-ˌdrʌmɪŋ/: Gõ ngón tay
  • Eyebrow-raising /ˈaɪ.braʊˌreɪzɪŋ/: Nhướn mày

Miêu tả người qua thói quen

Đoạn văn mẫu miêu tả người trong Tiếng Anh

Đoạn 1: Miêu tả một cậu bé thông minh, lanh lợi và ngoan ngoãn

With a twinkle eyes and a boundless energy, the young boy captivates everyone around him. His infectious laughter fills the air, bringing joy to all who are fortunate enough to be in his presence. Despite his lively nature, his intellect shines brightly, evident in his insatiable curiosity and eagerness to learn. He tackles every challenge with determination and perseverance, his sharp mind always seeking new knowledge. His academic achievements speak volumes, a testament to his dedication and hard-working. Yet, beyond his academic prowess, it is his warmth and enthusiasm that truly set him apart. He is a beacon of optimism and vitality, inspiring those around him to reach for the stars and embrace the wonders of life.

Đoạn 2: Miêu tả một người phụ nữ xinh đẹp, giỏi giang

In her elegant stride and captivating gaze, she embodies the epitome of grace, sophistication and allure. Her radiant smile lights up the room, illuminating every corner with its warmth and charm. With impeccable style and effortless poise, she commands attention wherever she goes. Her intellect is as sharp as her fashion sense, her wit and wisdom shining through in every conversation. A woman of substance and flair, she navigates the world with confidence and grace, leaving a trail of admiration and inspiration in her wake.

Đoạn 3: Miêu tả một người đàn ông trung niên điềm đạm, chăm chỉ

In the gentle rhythm of his daily life, the middle-aged man carries himself with a quiet resolve and a steadfast dedication. His calm demeanor exudes a sense of inner peace and contentment, a testament to a life lived with purpose and meaning. With every task he undertakes, whether it be tending to his work or caring for his loved ones, he does so with meticulous care and unwavering attention to detail. His commitment to his family is unwavering, his love expressed through thoughtful gestures and acts of kindness. He finds fulfillment in the simple joys of home and hearth, cherishing the moments spent with those he holds dear. Though his days may be filled with responsibilities, he approaches each one with grace and humility, finding solace in the bonds of love and the warmth of family.

Đoạn văn miêu tả người trong Tiếng Anh

Trên đây là một số cách miêu tả người trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn có thể tham khảo các hướng dẫn và đoạn văn mẫu trong bài để thực hành miêu tả người một cách nhuần nhuyễn, sinh động và chân thực. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng tiếng Anh: miêu tả các nụ cười.
Từ vựng tiếng Anh: miêu tả các nụ cư...
Từ vựng tiếng Anh: miêu tả các nụ cười. - Từ vựng các món ăn -...

Miêu tả âm thanh của các loài động vật.
Miêu tả âm thanh của các loài động v...
Miêu tả âm thanh của các loài động vật. - Từ vựng tiếng Anh: m...

Một cảnh sát Iraqi chết khi ôm bom cứu người trong một vụ đánh bom xảy ra ở khu vự Khales phía đông bắc Baghdad - Iraqi policeman dies embracing suicide bomber in Khales area northeast of Baghdad
Một cảnh sát Iraqi chết khi ôm bom c...
The bomber struck in the Khales area northeast of Baghdad,...

Cách học tiếng Anh qua bài hát
Cách học tiếng Anh qua bài hát
- Dễ học, không nhàm chán vì bài nào hay thì bạn học không ép...