TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Cách dùng từ "content" trong Tiếng Anh

"Content" là từ vựng phổ biến trên mạng xã hội nhưng bạn đã biết hết ý nghĩa của từ này trong Tiếng Anh? Cùng Toomva tìm hiểu nhé.

"Content" là từ vựng linh hoạt trong Tiếng Anh với ý nghĩa khác biệt ở ba từ loại danh từ, động từ và tính từ. Để sử dụng chính xác, bạn cần phải xác định rõ ngữ cảnh và mục đích sử dụng của từ. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Cách dùng từ "content" trong Tiếng Anh nhé.

Content là danh từ (noun)

Nghĩa: Nội dung của một thứ gì đó, như bài viết, cuốn sách, website hay video. Ngoài ra, danh từ "content" còn có một nghĩa khác là thành phần, phần bên trong. 

Ví dụ:

  • The teacher asked the students to summarize the content of the last lession (Giáo viên yêu cầu học sinh tóm tắt nội dung của bài học trước).
  • The website needs fresh content to attract more visitors (Trang web cần nội dung mới để thu hút nhiều khách truy cập hơn).
  • Please check the content of the package before signing (Vui lòng kiểm tra phần bên trong gói hàng trước khi ký nhận).

Content là động từ (verb)

Nghĩa: Khi dùng dưới dạng động từ, "content" mang nghĩa là làm ai đó cảm thấy hài lòng, vừa ý.

Ví dụ

  • A meal that contents even the most demanding diners (Bữa ăn làm hài lòng các thực khách khó tính).
  • They contented themselves with a modest profit rather than taking risks (Họ hài lòng với một khoản lợi nhuận khiêm tốn thay vì chấp nhận rủi ro).

Content là động từ

Content là tính từ (adjective)

Nghĩa: Hài lòng, vừa lòng hoặc thoải mái với một điều gì đó.

Ví dụ:  

  • She was content with her decision (Cô ấy hài lòng với quyết định của mình).
  • He felt content with his simple life in the countryside (Anh ấy cảm thấy hài lòng với cuộc sống giản dị ở vùng quê.)

Content trong lĩnh vực truyền thông và marketing

Trong lĩnh vực truyền thông nói chung và marketing nói riêng, "content" chỉ những nội dung, thông tin, tài liệu được tạo ra và chia sẻ để thu hút người xem hoặc người đọc.

Ví dụ:  

  • Content marketing is a crucial strategy for every business and brand (Tiếp thị nội dung là chiến lược quan trọng của mỗi doanh nghiệp và nhãn hàng).
  • Short videos often contain simple, humorous and easily accessible content (Các video ngắn thường chứa nội dung vui nhộn, hấp dẫn và dễ tiếp cận).

Content marketing

Trên đây là cách dùng từ "content" trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Với những ví dụ cụ thể, hi vọng bạn đã nắm rõ hơn về cách dùng từ và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như học tập và làm việc . Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cấu tạo từ  và Cách dùng từ  trong Tiếng Anh
Cấu tạo từ và Cách dùng từ trong T...
Trong bài học này chúng ta sẽ học về c&aa...

5 cách dùng từ "live" trong Tiếng Anh
5 cách dùng từ "live" trong Tiếng An...
"Live" đóng cả hai vai trò là động từ (bao gồm nội động từ, ng...

Cách dùng: do, make, take, have, go và get trong tiếng Anh
Cách dùng: do, make, take, have, go ...
Cách dùng: do, make, take, have, go và get trong tiếng Anh   ...

Bảng giới từ và các cách dùng thông dụng
Bảng giới từ và các cách dùng thông ...
Bảng giới từ và các cách dùng th&o...