Tiền tố số học (Numerical prefixes) là những phần đứng trước gốc từ để chỉ số lượng hoặc thứ tự. Việc nắm vững các tiền tố này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, mà còn giúp đoán nghĩa từ mới một cách hiệu quả. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Các tiền tố số học trong Tiếng Anh nhé.
Bảng tiền tố số học trong Tiếng Anh
- Uni-: 1 (một) → VD: Unicycle (xe đạp một bánh)
- Mono-: 1 (một) → VD: Monologue (độc thoại)
- Bi-: 2 (hai) → VD: Bicycle (xe đạp hai bánh)
- Di-: 2 (hai) → VD: Dioxide (điôxít – gồm hai nguyên tử oxy)
- Tri-: 3 (ba) → VD: Triangle (tam giác)
- Quad-/Quadri-: 4 (bốn) → VD: Quadrilateral (tứ giác)
- Penta-: 5 (năm) → VD: Pentagon (ngũ giác)
- Hexa-: 6 (sáu) → VD: Hexagon (lục giác)
- Hepta-: 7 (bảy) → VD: Heptathlon (thi đấu 7 môn thể thao phối hợp)
- Octa-: 8 (tám) → VD: Octopus (bạch tuộc – 8 tua)
- Nona-: 9 (chín) → VD: Nonagon (hình chín cạnh)
- Deca-: 10 (mười) → VD: Decade (thập kỷ)
- Centi-: 100 (một trăm) → VD: Centimeter (xăng-ti-mét)
- Milli-: 1000 (một nghìn) → VD: Millimeter (mi-li-mét)
Một số lưu ý khi sử dụng
- Một số tiền tố có nguồn gốc tiếng Latinh (như uni-, bi-, centi-) trong khi số khác đến từ tiếng Hy Lạp (như mono-, tri-, penta-, deca-).
- Một tiền tố có thể đi kèm với nhiều loại từ: danh từ, tính từ hoặc động từ, tạo thành các từ ghép phổ biến.
- Hiểu tiền tố giúp bạn đoán được nghĩa chung của những từ chưa từng học.
Vai trò của các tiền tố trong Tiếng Anh
Việc học các tiền tố số học trong tiếng Anh sẽ giúp bạn:
- Tăng vốn từ chuyên ngành một cách hệ thống.
- Dễ dàng nhận diện và suy luận ý nghĩa từ mới.
- Hiểu sâu hơn khi đọc tài liệu kỹ thuật, khoa học, hay toán học.
Phân biệt tiền tố số học và tiền tố thông thường trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, không phải tiền tố nào cũng là tiền tố số học. Vì vậy, việc phân biệt giữa tiền tố số học và tiền tố thông thường là điều cần thiết để hiểu đúng nghĩa và dùng đúng ngữ cảnh.
1. Tiền tố số học (Numerical prefixes)
Tiền tố số học là những tiền tố biểu thị số lượng, con số cụ thể, thường bắt nguồn từ tiếng Latin hoặc Hy Lạp. Chúng thường được dùng trong các thuật ngữ khoa học, kỹ thuật, hình học, toán học, v.v.
Ví dụ:
- Mono- (1): Monologue (Độc thoại – Một người nói)
- Bi- (2): Bicycle (Xe đạp – Hai bánh)
- Tri- (3): Triangle (Tam giác – Ba cạnh)
- Deca- (10): Decade (Thập kỷ – Mười năm)
2. Tiền tố thông thường (Non-numerical prefixes)
Tiền tố thông thường không liên quan đến số lượng, mà thể hiện các ý nghĩa như:
- Sự lặp lại (re-),
- Sự phủ định (un-, dis-),
- Cường độ (super-),
- Thời gian (pre-, post-),
- Vị trí (sub-, inter-, trans-), v.v.
Ví dụ:
- Re-: Rewrite (Viết lại – Làm lại một hành động)
- Un-: Unhappy (không hạnh phúc)
- Dis-: Disconnect (Ngắt kết nối)
- Pre-: Prehistoric (Tiền sử)
- Sub-: Submarine (Tàu ngầm)
Như vậy, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa tiền tố số học và tiền tố thông thường giúp bạn suy luận được nghĩa của từ, tránh nhầm lẫn khi học từ mới, đặc biệt trong các lĩnh vực mang tính chuyên ngành như toán học, kỹ thuật, sinh học hoặc công nghệ.
Trên đây là các tiền tố số học trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn sẽ nắm rõ chủ điểm ngữ pháp này để ứng dụng linh hoạt trong các bài thi Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!