TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Các phép toán trong Tiếng Anh

Tìm hiểu các phép toán trong Tiếng Anh như cộng, trừ, nhân, chia và các từ vựng toán học cơ bản giúp bạn học tốt môn Toán và cải thiện kỹ năng tiếng Anh hiệu quả.

Toán học (Mathematics) là ngôn ngữ toàn cầu, việc nắm vững từ vựng về các phép toán không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu học thuật, hoàn thành tốt các kỳ thi Toán quốc tế mà còn giao tiếp tốt hơn trong thực tế. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu các phép toán trong Tiếng Anh nhé.

Các phép toán cơ bản trong Tiếng Anh

  • Addition /əˈdɪʃ.ən/: Cộng (+)
  • Subtraction /səbˈtræk.ʃən/: Trừ (−)
  • Multiplication /ˌmʌl.tɪ.plɪˈkeɪ.ʃən/: Nhân (×)
  • Division /dɪˈvɪʒ.ən/: Chia (÷ hoặc /)

Phép toán cơ bản

Các phép toán nâng cao trong Tiếng Anh

  • Exponentiation /ɪkˌspəʊ.nən.ʃiˈeɪ.ʃən/: Lũy thừa (aⁿ)
  • Square root /skweə ruːt/: Căn bậc hai (√)
  • Cube root /kjuːb ruːt/: Căn bậc ba (∛)
  • Factorial /fækˈtɔː.ri.əl/: Giai thừa (!)
  • Fraction /ˈfræk.ʃən/: Phân số (1/2, 3/4...)
  • Decimal /ˈdes.ɪ.məl/: Thập phân (0.25, 3.14...)
  • Ratio /ˈreɪ.ʃi.əʊ/: Tỷ số (a : b)
  • Percentage /pəˈsen.tɪdʒ/: Tỷ lệ phần trăm (%)

Các ký hiệu và thuật toán học trong Tiếng Anh

  • Equals /ˈiː.kwəlz/: Bằng (=)
  • Not equal /ˌnɒt ˈiː.kwəl/: Không bằng (≠)
  • Greater than /ˈɡreɪ.tə ðæn/: Lớn hơn (>)
  • Less than /les ðæn/: Nhỏ hơn (<)
  • Greater than or equal to /ˈɡreɪ.tə ðæn ɔːr ˈiː.kwəl tuː/: Lớn hơn hoặc bằng (≥)
  • Less than or equal to /les ðæn ɔː ˈiː.kwəl tuː/: Nhỏ hơn hoặc bằng (≤)
  • Approximately equal /əˈprɒk.sɪ.mət.li ˈiː.kwəl/: Xấp xỉ (≈)
  • Sum /sʌm/: Tổng (∑)
  • Difference /ˈdɪf.ər.əns/: Hiệu
  • Product /ˈprɒd.ʌkt/: Tích
  • Quotient /ˈkwəʊ.ʃənt/: Thương

Ký hiệu toán học

Các loại số trong Tiếng Anh

  • Natural numbers /ˈnætʃ.rəl ˈnʌm.bəz/: Số tự nhiên (1, 2, 3, ...)
  • Whole numbers /həʊl ˈnʌm.bəz/: Số nguyên không âm (0, 1, 2, ...)
  • Integers /ˈɪn.tɪ.dʒəz/: Số nguyên (... -3, -2, -1, 0, 1, ...)
  • Rational numbers /ˈræʃ.ən.əl ˈnʌm.bəz/: Số hữu tỉ (1/2, -4, 0.75, ...)
  • Irrational numbers /ɪˈræʃ.ən.əl ˈnʌm.bəz/: Số vô tỉ (√2, π, ...)
  • Real numbers /rɪəl ˈnʌm.bəz/: Số thực
  • Complex numbers /ˈkɒm.pleks ˈnʌm.bəz/: Số phức (a + bi)

Các thuật ngữ hình học trong Tiếng Anh

  • Angle /ˈæŋ.ɡl̩/: Góc
  • Right angle /raɪt ˈæŋ.ɡl̩/: Góc vuông
  • Acute angle /əˈkjuːt ˈæŋ.ɡl̩/: Góc nhọn
  • Obtuse angle /əbˈtʃuːs ˈæŋ.ɡl̩/: Góc tù
  • Parallel lines /ˈpær.ə.lel laɪnz/: Đường song song
  • Perpendicular lines /ˌpɜː.pənˈdɪk.jʊ.lər laɪnz/: Đường vuông góc
  • Radius /ˈreɪ.di.əs/: Bán kính
  • Diameter /daɪˈæm.ɪ.tər/: Đường kính
  • Circumference /səˈkʌm.fər.əns/: Chu vi hình tròn
  • Area /ˈeə.ri.ə/: Diện tích
  • Perimeter /pəˈrɪm.ɪ.tər/: Chu vi

Thuật ngữ hình học

Trên đây là Các phép toán trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài tổng hợp sẽ giúp bạn học từ vựng Toán học dễ dàng hơn, đặc biệt khi bạn đang học tập hoặc giảng dạy trong môi trường song ngữ. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Các phép tính cơ bản trong toán học.
Các phép tính cơ bản trong toán học.
Các phép tính cơ bản trong toán học. - Tên tiếng Anh các môn h...

Cấu tạo từ  và Cách dùng từ  trong Tiếng Anh
Cấu tạo từ và Cách dùng từ trong T...
Trong bài học này chúng ta sẽ học về c&aa...

Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather
Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: pref...
CẤU TRÚC "HƠN" TRONG TIẾNG ANH: prefer, would...

Cách học tiếng Anh qua bài hát
Cách học tiếng Anh qua bài hát
- Dễ học, không nhàm chán vì bài nào hay thì bạn học không ép...