Túi xách (handbags) là một phụ kiện thể hiện cá tính và phong cách thời trang của mỗi người. Trong Tiếng Anh, mỗi loại túi xách đều có tên gọi riêng, phản ánh đặc điểm, chất liệu, kiểu dáng hoặc công dụng khác nhau. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm cách gọi các loại túi xách trong Tiếng Anh nhé.
Các loại túi xách phổ biến trong Tiếng Anh
- Handbag /ˈhændbæɡ/: Túi xách tay
- Purse /pɜːrs/: Ví nhỏ hoặc túi xách nhỏ
- Tote bag /təʊt bæɡ/: Túi vải to có quai
- Satchel /ˈsætʃəl/: Túi hình chữ nhật có nắp, quai dài đeo chéo
- Hobo bag /ˈhəʊbəʊ bæɡ/: Túi mềm, dáng lười
- Bucket bag /ˈbʌkɪt bæɡ/: Túi hình xô có dây rút
Các loại túi đeo chéo trong Tiếng Anh
- Backpack /ˈbækpæk/: Ba lô
- Sling bag /slɪŋ bæɡ/: Túi đeo chéo vai
- Crossbody bag /ˈkrɒsbɒdi bæɡ/: Túi đeo chéo thân
- Messenger bag /ˈmesɪndʒər bæɡ/: Túi bưu tá
- Fanny pack /ˈfæni pæk/ = Bum bag /bʌm bæɡ/: Túi đeo hông/eo
Các loại túi ví cầm tay trong Tiếng Anh
- Clutch /klʌtʃ/: Ví cầm tay (không quai)
- Wallet /ˈwɒlɪt/: Ví tiền (nam hoặc nữ)
- Coin purse /kɔɪn pɜːrs/: Ví đựng tiền xu
- Cardholder /ˈkɑːrdˌhəʊldər/: Ví đựng thẻ
Các loại túi du lịch, công tác trong Tiếng Anh
- Duffel bag /ˈdʌfəl bæɡ/: Túi vải lớn, hình trụ
- Suitcase /ˈsuːtkeɪs/: Va-li
- Briefcase /ˈbriːfkeɪs/: Cặp tài liệ
- Laptop bag /ˈlæptɒp bæɡ/: Túi đựng máy tính xách tay
Các loại túi chuyên dụng khác
- Makeup bag /ˈmeɪkʌp bæɡ/: Túi đựng đồ trang điểm
- Diaper bag /ˈdaɪəpər bæɡ/: Túi đựng đồ cho em bé
- Camera bag /ˈkæmərə bæɡ/: Túi đựng máy ảnh
- Gym bag /dʒɪm bæɡ/: Túi thể thao, đựng đồ tập
- Shopping bag /ˈʃɒpɪŋ bæɡ/: Túi mua sắm
- Eco bag /ˈiːkəʊ bæɡ/: Túi thân thiện môi trường
Trên đây là Các loại túi xách trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đây là món phụ kiện đắc lực trong nhiều hoàn cảnh, việc nắm rõ tên các loại túi xách giúp ích cho bạn khi mua sắm hoặc thảo luận về các xu hướng thời trang. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!