TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Các cấp độ mưa trong Tiếng Anh

Mưa trong Tiếng Anh không chỉ là "rain" hay "rainy" mà còn rất nhiều danh từ thú vị khác. Cùng Toomva tìm hiểu các cấp độ mưa trong Tiếng Anh nhé.

Mưa là một hiện tượng tự nhiên xảy ra do sự ngưng tụ của hơi nước trên bầu trời, khi gặp điều kiện lạnh tạo thành giọt nước và rơi xuống mặt đất. Mưa có nhiều cấp độ như mưa phùn, mưa bóng mây hay mưa rào, mưa nặng hạt, vậy các cấp độ của mưa trong Tiếng Anh là gì? Cùng Toomva tìm hiểu trong bài viết này nhé.

Các cấp độ mưa trong Tiếng Anh

  • Spit /spɪt/: Mưa bụi, mưa rất nhỏ
  • Drizzle /ˈdrɪz.əl/: Mưa phùn, mưa xuân
  • Sprinkle /ˈsprɪŋ.kəl/: Mưa bóng mây
  • Pour /pɔːr/: Mưa xối xả như trút nước
  • Shower /ʃaʊər/: Mưa rào, mưa nhanh
  • Soak /səʊk/: Mưa dầm, kéo dài nhiều ngày
  • Cloudburst /ˈklaʊd.bɜːst/: Mưa rất lớn
  • Deluge /ˈdel.juːdʒ/: Mưa dầm nhiều ngày
  • Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: Trời u ám sắp mưa
  • Hail /heɪl/: Mưa đá
  • Sleet /sliːt/: Mưa tuyết
  • Hailstone /ˈheɪl.stəʊn/: Cục mưa đá
  • Raindrop /ˈreɪn.drɒp/: Giọt mưa
  • Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: Lượng mưa

Từ vựng về các cấp độ mưa

Thành ngữ về mưa trong Tiếng Anh

1. Rain cats and dogs

  • Ý nghĩa: Mưa xối xả như trút nước.
  • Ví dụ: It's raining cats and dogs outside. Don't forget your umbrella (Bên ngoài đang mưa rất to, đừng quên mang ô nhé).

2. Come rain or shine

  • Ý nghĩa: Một sự việc, hành động chắc chắn bất chấp điều kiện thời tiết, thể hiện sự quyết tâm thực hiện việc gì đó dù có khó khăn hoặc thử thách.
  • Ví dụ: I will be on time, come rain or shine (Tôi sẽ đến đúng giờ, dù trời mưa hay nắng).

3. Save it for a rainy day

  • Ý nghĩa: Dành dụm, tiết kiệm, tích luỹ cho những ngày khó khăn, thiếu thốn.
  • Ví dụ: My mother always save some money for a rainy day (Mẹ tôi luôn dành dụm tiền dự phòng những ngày khó khăn).

4. Take a rain check

  • Ý nghĩa: Từ chối một lời mời hoặc đề nghị và hứa sẽ thực hiện vào dịp khác.
  • Ví dụ: Thanks for inviting me to the party, but I'll have to take a rain check this time (Cảm ơn bạn đã mời tôi đến bữa tiệc, nhưng lần này tôi chưa thể đến tham dự).

5. Chase rainbows

  • Ý nghĩa: Theo đuổi một điều viển vông, phi thực tế và không thể đạt được.
  • Ví dụ: She spends all her time chasing rainbows instead of focusing on her career (Cô ấy dành hết thời gian để theo đuổi những điều không thực tế thay vì tập trung vào sự nghiệp của mình).

Thành ngữ về cầu vồng

6. Right as rain

  • Ý nghĩa: Trạng thái hoàn toàn khoẻ mạnh hoặc mọi thứ ổn định trở lại.
  • Ví dụ: After a few days of rest, I'm right as rain again (Sau vài ngày nghỉ ngơi, tôi đã hoàn toàn bình phục).

7. When it rains, it pours

  • Ý nghĩa: Khi một điều tiêu cực hoặc xui xẻo xảy ra, nó sẽ tiếp tục xảy ra nhiều hơn.
  • Ví dụ: She lost her job and her relationship ended soon after, when it rains, it pours (Cô ấy mất việc và cũng kết thúc mối quan hệ ngay sau đó, quả là mưa dồn dập).

8. Rain before seven, fine before eleven

  • Ý nghĩa: Nếu trời mưa vào sáng sớm thì thường không kéo dài lâu và trời sẽ sớm quang đãng trở lại.
  • Ví dụ: "Rain before seven, fine before eleven", so I don’t worry when it rains in the morning ("Mưa trước bảy giờ, quang đãng trước mười một giờ", vì vậy tôi không lo lắng khi trời mưa vào buổi sáng).

9. The rain came down in buckets

  • Ý nghĩa: Trời mưa to, dồn dập như trút nước.
  • Ví dụ: We had to cancel our picnic because the rain came down in buckets all afternoon (Chúng tôi phải hủy buổi dã ngoại vì trời mưa to như trút nước suốt buổi chiều).

10. Into every life a little rain must fall

  • Ý nghĩa: Khó khăn và thử thách là một phần tất yếu của cuộc sống, chúng ta cần học cách chấp nhận và vượt qua.
  • Ví dụ: Into every life a little rain must fall, but those challenges are what help us grow stronger (Cuộc sống luôn tồn tại những khó khăn, nhưng chính điều đó giúp chúng ta trưởng thành hơn).

Thành ngữ về mưa

Trên đây là các cấp độ mưa trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các từ vựng này sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng khi miêu tả các cơn mưa trong các bài thi chủ đề Thời tiết. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội
Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân...
Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội  - Các vị trí trong k...

Các cặp từ tiếng Anh cần phân biệt
Các cặp từ tiếng Anh cần phân biệt
Các cặp từ tiếng Anh cần phân biệt - Phân biệt ONLY Và JUST - ...

Cách học tiếng Anh qua bài hát
Cách học tiếng Anh qua bài hát
- Dễ học, không nhàm chán vì bài nào hay thì bạn học không ép...

Cấu tạo từ  và Cách dùng từ  trong Tiếng Anh
Cấu tạo từ và Cách dùng từ trong T...
Trong bài học này chúng ta sẽ học về c&aa...